Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/UZS
Lịch sử thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá
RKN/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 RKN = 709.58 UZS
▼ -34.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -48.37% (1,374 UZS — 709.58 UZS)
Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -56.7% (1,639 UZS — 709.58 UZS)
Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -68.9% (2,282 UZS — 709.58 UZS)
Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -4.12% (740.09 UZS — 709.58 UZS)
Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 828.27 UZS | ▲ 16.73 % |
19/05 | 846.53 UZS | ▲ 2.2 % |
20/05 | 806.87 UZS | ▼ -4.69 % |
21/05 | 652.56 UZS | ▼ -19.12 % |
22/05 | 584.36 UZS | ▼ -10.45 % |
23/05 | 593.42 UZS | ▲ 1.55 % |
24/05 | 585.21 UZS | ▼ -1.38 % |
25/05 | 697.34 UZS | ▲ 19.16 % |
26/05 | 729.79 UZS | ▲ 4.65 % |
27/05 | 617.25 UZS | ▼ -15.42 % |
28/05 | 588.18 UZS | ▼ -4.71 % |
29/05 | 564.14 UZS | ▼ -4.09 % |
30/05 | 535.14 UZS | ▼ -5.14 % |
31/05 | 520.34 UZS | ▼ -2.77 % |
01/06 | 520.76 UZS | ▲ 0.08 % |
02/06 | 533.6 UZS | ▲ 2.47 % |
03/06 | 499.24 UZS | ▼ -6.44 % |
04/06 | 572.81 UZS | ▲ 14.74 % |
05/06 | 511.89 UZS | ▼ -10.64 % |
06/06 | 511.46 UZS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 501.72 UZS | ▼ -1.9 % |
08/06 | 555.94 UZS | ▲ 10.81 % |
09/06 | 486.17 UZS | ▼ -12.55 % |
10/06 | 525.77 UZS | ▲ 8.14 % |
11/06 | 756.66 UZS | ▲ 43.92 % |
12/06 | 725.1 UZS | ▼ -4.17 % |
13/06 | 527.1 UZS | ▼ -27.31 % |
14/06 | 515.21 UZS | ▼ -2.26 % |
15/06 | 601.21 UZS | ▲ 16.69 % |
16/06 | 673.84 UZS | ▲ 12.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 708.24 UZS | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 815.79 UZS | ▲ 15.19 % |
03/06 — 09/06 | 703.44 UZS | ▼ -13.77 % |
10/06 — 16/06 | 1,393 UZS | ▲ 98 % |
17/06 — 23/06 | 716.96 UZS | ▼ -48.52 % |
24/06 — 30/06 | 598.11 UZS | ▼ -16.58 % |
01/07 — 07/07 | 424.49 UZS | ▼ -29.03 % |
08/07 — 14/07 | 412.12 UZS | ▼ -2.92 % |
15/07 — 21/07 | 409.22 UZS | ▼ -0.7 % |
22/07 — 28/07 | 375.38 UZS | ▼ -8.27 % |
29/07 — 04/08 | 454.65 UZS | ▲ 21.12 % |
05/08 — 11/08 | 441.97 UZS | ▼ -2.79 % |
Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 723.77 UZS | ▲ 2 % |
07/2024 | 695.01 UZS | ▼ -3.97 % |
08/2024 | 587.32 UZS | ▼ -15.5 % |
09/2024 | 531.96 UZS | ▼ -9.43 % |
10/2024 | 539.91 UZS | ▲ 1.5 % |
11/2024 | 531.51 UZS | ▼ -1.56 % |
12/2024 | 518.5 UZS | ▼ -2.45 % |
01/2025 | 436.74 UZS | ▼ -15.77 % |
02/2025 | 441.65 UZS | ▲ 1.12 % |
03/2025 | 523.07 UZS | ▲ 18.44 % |
04/2025 | 286.35 UZS | ▼ -45.26 % |
05/2025 | 336.8 UZS | ▲ 17.62 % |
Rakon/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 469.37 UZS |
Tối đa | 1,496 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,007 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 469.37 UZS |
Tối đa | 3,473 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,455 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 469.37 UZS |
Tối đa | 3,473 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,894 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: