Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/SLL
Lịch sử thay đổi trong RKN/SLL tỷ giá
RKN/SLL tỷ giá
05 04, 2024
1 RKN = 1,634 SLL
▲ 13.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -33.92% (2,473 SLL — 1,634 SLL)
Thay đổi trong RKN/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -29.14% (2,306 SLL — 1,634 SLL)
Thay đổi trong RKN/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -59.51% (4,036 SLL — 1,634 SLL)
Thay đổi trong RKN/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 143.11% (672.19 SLL — 1,634 SLL)
Rakon/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1,693 SLL | ▲ 3.57 % |
07/05 | 1,618 SLL | ▼ -4.38 % |
08/05 | 1,739 SLL | ▲ 7.47 % |
09/05 | 1,729 SLL | ▼ -0.56 % |
10/05 | 1,585 SLL | ▼ -8.38 % |
11/05 | 1,563 SLL | ▼ -1.38 % |
12/05 | 1,609 SLL | ▲ 2.98 % |
13/05 | 1,484 SLL | ▼ -7.77 % |
14/05 | 1,251 SLL | ▼ -15.69 % |
15/05 | 1,082 SLL | ▼ -13.51 % |
16/05 | 922.06 SLL | ▼ -14.8 % |
17/05 | 852.67 SLL | ▼ -7.53 % |
18/05 | 1,092 SLL | ▲ 28.03 % |
19/05 | 1,277 SLL | ▲ 17.01 % |
20/05 | 1,317 SLL | ▲ 3.1 % |
21/05 | 1,205 SLL | ▼ -8.52 % |
22/05 | 922.78 SLL | ▼ -23.41 % |
23/05 | 843.78 SLL | ▼ -8.56 % |
24/05 | 851.74 SLL | ▲ 0.94 % |
25/05 | 842.66 SLL | ▼ -1.07 % |
26/05 | 940.09 SLL | ▲ 11.56 % |
27/05 | 1,010 SLL | ▲ 7.44 % |
28/05 | 881.05 SLL | ▼ -12.77 % |
29/05 | 851.51 SLL | ▼ -3.35 % |
30/05 | 817.99 SLL | ▼ -3.94 % |
31/05 | 788.47 SLL | ▼ -3.61 % |
01/06 | 766.97 SLL | ▼ -2.73 % |
02/06 | 768.49 SLL | ▲ 0.2 % |
03/06 | 778.51 SLL | ▲ 1.3 % |
04/06 | 789.35 SLL | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,739 SLL | ▲ 6.43 % |
13/05 — 19/05 | 1,358 SLL | ▼ -21.92 % |
20/05 — 26/05 | 1,124 SLL | ▼ -17.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,354 SLL | ▲ 20.47 % |
03/06 — 09/06 | 1,166 SLL | ▼ -13.91 % |
10/06 — 16/06 | 2,366 SLL | ▲ 102.96 % |
17/06 — 23/06 | 1,144 SLL | ▼ -51.67 % |
24/06 — 30/06 | 984.6 SLL | ▼ -13.91 % |
01/07 — 07/07 | 474.56 SLL | ▼ -51.8 % |
08/07 — 14/07 | 457.16 SLL | ▼ -3.67 % |
15/07 — 21/07 | 455.51 SLL | ▼ -0.36 % |
22/07 — 28/07 | 437.79 SLL | ▼ -3.89 % |
Rakon/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,660 SLL | ▲ 1.59 % |
07/2024 | 1,537 SLL | ▼ -7.42 % |
08/2024 | 1,214 SLL | ▼ -21.03 % |
09/2024 | 1,112 SLL | ▼ -8.41 % |
10/2024 | 1,136 SLL | ▲ 2.16 % |
11/2024 | 1,084 SLL | ▼ -4.54 % |
12/2024 | 1,046 SLL | ▼ -3.56 % |
12/2024 | 904.14 SLL | ▼ -13.53 % |
01/2025 | 905.7 SLL | ▲ 0.17 % |
03/2025 | 1,117 SLL | ▲ 23.27 % |
03/2025 | 477.41 SLL | ▼ -57.24 % |
04/2025 | 493.34 SLL | ▲ 3.34 % |
Rakon/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 723.19 SLL |
Tối đa | 2,849 SLL |
Bình quân gia quyền | 1,869 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 723.19 SLL |
Tối đa | 5,753 SLL |
Bình quân gia quyền | 2,438 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 723.19 SLL |
Tối đa | 5,753 SLL |
Bình quân gia quyền | 2,983 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: