Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/MTL

Lịch sử thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá

RKN/MTL tỷ giá

06 03, 2024
1 RKN = 0.05892251 MTL
▼ -19.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 27.4% (0.04625154 MTL — 0.05892251 MTL)

Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 37.87% (0.04273681 MTL — 0.05892251 MTL)

Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -63.05% (0.15945911 MTL — 0.05892251 MTL)

Thay đổi trong RKN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -78.77% (0.27752106 MTL — 0.05892251 MTL)

Rakon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Rakon/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.06697973 MTL ▲ 13.67 %
05/06 0.05992341 MTL ▼ -10.54 %
06/06 0.05987173 MTL ▼ -0.09 %
07/06 0.05780098 MTL ▼ -3.46 %
08/06 0.06186409 MTL ▲ 7.03 %
09/06 0.05286435 MTL ▼ -14.55 %
10/06 0.05876305 MTL ▲ 11.16 %
11/06 0.07795691 MTL ▲ 32.66 %
12/06 0.07614905 MTL ▼ -2.32 %
13/06 0.06164151 MTL ▼ -19.05 %
14/06 0.05718801 MTL ▼ -7.22 %
15/06 0.06217928 MTL ▲ 8.73 %
16/06 0.08160515 MTL ▲ 31.24 %
17/06 0.08304224 MTL ▲ 1.76 %
18/06 0.09109492 MTL ▲ 9.7 %
19/06 0.08350821 MTL ▼ -8.33 %
20/06 0.09170647 MTL ▲ 9.82 %
21/06 0.09843498 MTL ▲ 7.34 %
22/06 0.09785135 MTL ▼ -0.59 %
23/06 0.09771971 MTL ▼ -0.13 %
24/06 0.09545694 MTL ▼ -2.32 %
25/06 0.09870397 MTL ▲ 3.4 %
26/06 0.10055195 MTL ▲ 1.87 %
27/06 0.08162873 MTL ▼ -18.82 %
28/06 0.08080155 MTL ▼ -1.01 %
29/06 0.0914659 MTL ▲ 13.2 %
30/06 0.08809367 MTL ▼ -3.69 %
01/07 0.09948553 MTL ▲ 12.93 %
02/07 0.13280874 MTL ▲ 33.5 %
03/07 0.12501188 MTL ▼ -5.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Rakon/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.05833208 MTL ▼ -1 %
17/06 — 23/06 0.13241492 MTL ▲ 127 %
24/06 — 30/06 0.09222758 MTL ▼ -30.35 %
01/07 — 07/07 0.08199056 MTL ▼ -11.1 %
08/07 — 14/07 0.06598242 MTL ▼ -19.52 %
15/07 — 21/07 0.05977346 MTL ▼ -9.41 %
22/07 — 28/07 0.0614937 MTL ▲ 2.88 %
29/07 — 04/08 0.05327103 MTL ▼ -13.37 %
05/08 — 11/08 0.06248783 MTL ▲ 17.3 %
12/08 — 18/08 0.06199375 MTL ▼ -0.79 %
19/08 — 25/08 0.07580536 MTL ▲ 22.28 %
26/08 — 01/09 0.09467644 MTL ▲ 24.89 %

Rakon/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.05598036 MTL ▼ -4.99 %
08/2024 0.05732179 MTL ▲ 2.4 %
09/2024 0.04567618 MTL ▼ -20.32 %
10/2024 0.03704848 MTL ▼ -18.89 %
10/2024 0.03307281 MTL ▼ -10.73 %
11/2024 0.0312487 MTL ▼ -5.52 %
12/2024 0.03144131 MTL ▲ 0.62 %
01/2025 0.02115503 MTL ▼ -32.72 %
02/2025 0.02075927 MTL ▼ -1.87 %
03/2025 0.01173418 MTL ▼ -43.48 %
04/2025 0.01901839 MTL ▲ 62.08 %
05/2025 0.02122042 MTL ▲ 11.58 %

Rakon/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0237191 MTL
Tối đa 0.09407739 MTL
Bình quân gia quyền 0.04940996 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02094946 MTL
Tối đa 0.11448596 MTL
Bình quân gia quyền 0.05247479 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02094946 MTL
Tối đa 0.16600967 MTL
Bình quân gia quyền 0.09542053 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RKN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu