Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/MNX
Lịch sử thay đổi trong RKN/MNX tỷ giá
RKN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 RKN = 2.462145 MNX
▲ 2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.98% (2.86239 MNX — 2.462145 MNX)
Thay đổi trong RKN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (2.435564 MNX — 2.462145 MNX)
Thay đổi trong RKN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (2.435564 MNX — 2.462145 MNX)
Thay đổi trong RKN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (2.435564 MNX — 2.462145 MNX)
Rakon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.624215 MNX | ▲ 6.58 % |
19/05 | 2.794173 MNX | ▲ 6.48 % |
20/05 | 2.819688 MNX | ▲ 0.91 % |
21/05 | 2.798512 MNX | ▼ -0.75 % |
22/05 | 2.664275 MNX | ▼ -4.8 % |
23/05 | 2.763122 MNX | ▲ 3.71 % |
24/05 | 2.740502 MNX | ▼ -0.82 % |
25/05 | 2.671261 MNX | ▼ -2.53 % |
26/05 | 2.520526 MNX | ▼ -5.64 % |
27/05 | 2.491213 MNX | ▼ -1.16 % |
28/05 | 2.46521 MNX | ▼ -1.04 % |
29/05 | 2.476889 MNX | ▲ 0.47 % |
30/05 | 2.425908 MNX | ▼ -2.06 % |
31/05 | 2.38957 MNX | ▼ -1.5 % |
01/06 | 2.404998 MNX | ▲ 0.65 % |
02/06 | 2.416329 MNX | ▲ 0.47 % |
03/06 | 2.471764 MNX | ▲ 2.29 % |
04/06 | 2.4593 MNX | ▼ -0.5 % |
05/06 | 2.434245 MNX | ▼ -1.02 % |
06/06 | 2.407856 MNX | ▼ -1.08 % |
07/06 | 2.37233 MNX | ▼ -1.48 % |
08/06 | 2.343375 MNX | ▼ -1.22 % |
09/06 | 2.382007 MNX | ▲ 1.65 % |
10/06 | 2.31931 MNX | ▼ -2.63 % |
11/06 | 2.324031 MNX | ▲ 0.2 % |
12/06 | 2.323262 MNX | ▼ -0.03 % |
13/06 | 2.241351 MNX | ▼ -3.53 % |
14/06 | 2.008325 MNX | ▼ -10.4 % |
15/06 | 1.955805 MNX | ▼ -2.62 % |
16/06 | 1.890645 MNX | ▼ -3.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.299095 MNX | ▼ -6.62 % |
27/05 — 02/06 | 1.739966 MNX | ▼ -24.32 % |
03/06 — 09/06 | 1.680497 MNX | ▼ -3.42 % |
10/06 — 16/06 | 1.584857 MNX | ▼ -5.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.677482 MNX | ▲ 5.84 % |
24/06 — 30/06 | 1.713793 MNX | ▲ 2.16 % |
01/07 — 07/07 | 2.048161 MNX | ▲ 19.51 % |
08/07 — 14/07 | 3.071741 MNX | ▲ 49.98 % |
15/07 — 21/07 | 2.669254 MNX | ▼ -13.1 % |
22/07 — 28/07 | 2.570874 MNX | ▼ -3.69 % |
29/07 — 04/08 | 2.531586 MNX | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 2.128394 MNX | ▼ -15.93 % |
Rakon/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.72777 MNX | ▼ -29.83 % |
07/2024 | 2.168749 MNX | ▲ 25.52 % |
08/2024 | 2.831461 MNX | ▲ 30.56 % |
09/2024 | 2.323144 MNX | ▼ -17.95 % |
Rakon/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.155999 MNX |
Tối đa | 3.361887 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.885395 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.480552 MNX |
Tối đa | 3.361887 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.295024 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.480552 MNX |
Tối đa | 3.361887 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.295024 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: