Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/BRD
Lịch sử thay đổi trong RKN/BRD tỷ giá
RKN/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 RKN = 17.0725 BRD
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -45.92% (31.5694 BRD — 17.0725 BRD)
Thay đổi trong RKN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.38% (31.8381 BRD — 17.0725 BRD)
Thay đổi trong RKN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 294% (4.333168 BRD — 17.0725 BRD)
Thay đổi trong RKN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 2650.72% (0.62065676 BRD — 17.0725 BRD)
Rakon/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 17.6054 BRD | ▲ 3.12 % |
05/06 | 15.8741 BRD | ▼ -9.83 % |
06/06 | 17.2776 BRD | ▲ 8.84 % |
07/06 | 16.1104 BRD | ▼ -6.76 % |
08/06 | 17.4342 BRD | ▲ 8.22 % |
09/06 | 15.3857 BRD | ▼ -11.75 % |
10/06 | 18.9643 BRD | ▲ 23.26 % |
11/06 | 14.119 BRD | ▼ -25.55 % |
12/06 | 17.3747 BRD | ▲ 23.06 % |
13/06 | 19.7523 BRD | ▲ 13.68 % |
14/06 | 19.7601 BRD | ▲ 0.04 % |
15/06 | 17.8518 BRD | ▼ -9.66 % |
16/06 | 18.2484 BRD | ▲ 2.22 % |
17/06 | 17.4804 BRD | ▼ -4.21 % |
18/06 | 16.6147 BRD | ▼ -4.95 % |
19/06 | 19.3703 BRD | ▲ 16.59 % |
20/06 | 22.0826 BRD | ▲ 14 % |
21/06 | 19.1284 BRD | ▼ -13.38 % |
22/06 | 19.3232 BRD | ▲ 1.02 % |
23/06 | 18.6196 BRD | ▼ -3.64 % |
24/06 | 23.3414 BRD | ▲ 25.36 % |
25/06 | 23.3715 BRD | ▲ 0.13 % |
26/06 | 23.1872 BRD | ▼ -0.79 % |
27/06 | 15.5741 BRD | ▼ -32.83 % |
28/06 | 16.0397 BRD | ▲ 2.99 % |
29/06 | 16.0711 BRD | ▲ 0.2 % |
30/06 | 15.9396 BRD | ▼ -0.82 % |
01/07 | 13.3956 BRD | ▼ -15.96 % |
02/07 | 7.603616 BRD | ▼ -43.24 % |
03/07 | 7.394888 BRD | ▼ -2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17.9242 BRD | ▲ 4.99 % |
17/06 — 23/06 | 17.2886 BRD | ▼ -3.55 % |
24/06 — 30/06 | 30.919 BRD | ▲ 78.84 % |
01/07 — 07/07 | 27.1335 BRD | ▼ -12.24 % |
08/07 — 14/07 | 39.0057 BRD | ▲ 43.75 % |
15/07 — 21/07 | 29.0928 BRD | ▼ -25.41 % |
22/07 — 28/07 | 25.5215 BRD | ▼ -12.28 % |
29/07 — 04/08 | 29.7886 BRD | ▲ 16.72 % |
05/08 — 11/08 | 30.1537 BRD | ▲ 1.23 % |
12/08 — 18/08 | 27.1222 BRD | ▼ -10.05 % |
19/08 — 25/08 | 27.7633 BRD | ▲ 2.36 % |
26/08 — 01/09 | 12.9684 BRD | ▼ -53.29 % |
Rakon/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.7282 BRD | ▼ -2.02 % |
08/2024 | 12.1889 BRD | ▼ -27.14 % |
09/2024 | 12.7402 BRD | ▲ 4.52 % |
10/2024 | 156.8 BRD | ▲ 1130.73 % |
10/2024 | 124.97 BRD | ▼ -20.3 % |
11/2024 | 62.2711 BRD | ▼ -50.17 % |
12/2024 | 71.9429 BRD | ▲ 15.53 % |
01/2025 | 184.02 BRD | ▲ 155.79 % |
02/2025 | 178.33 BRD | ▼ -3.09 % |
03/2025 | 129.43 BRD | ▼ -27.42 % |
04/2025 | 114.3 BRD | ▼ -11.68 % |
05/2025 | 73.0546 BRD | ▼ -36.09 % |
Rakon/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5812 BRD |
Tối đa | 32.0494 BRD |
Bình quân gia quyền | 26.8098 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.5812 BRD |
Tối đa | 39.7362 BRD |
Bình quân gia quyền | 33.5107 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.57624 BRD |
Tối đa | 48.5537 BRD |
Bình quân gia quyền | 27.494 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: