Tỷ giá hối đoái Request chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/NLG
Lịch sử thay đổi trong REQ/NLG tỷ giá
REQ/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 REQ = 38.2178 NLG
▲ 0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Request tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -3.01% (39.4041 NLG — 38.2178 NLG)
Thay đổi trong REQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Request tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -17.35% (46.2401 NLG — 38.2178 NLG)
Thay đổi trong REQ/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Request tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 225.16% (11.7536 NLG — 38.2178 NLG)
Thay đổi trong REQ/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Request tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 4952.07% (0.75647752 NLG — 38.2178 NLG)
Request/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Request/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 37.949 NLG | ▼ -0.7 % |
05/06 | 37.3625 NLG | ▼ -1.55 % |
06/06 | 32.9008 NLG | ▼ -11.94 % |
07/06 | 28.3027 NLG | ▼ -13.98 % |
08/06 | 28.2832 NLG | ▼ -0.07 % |
09/06 | 28.1946 NLG | ▼ -0.31 % |
10/06 | 33.3858 NLG | ▲ 18.41 % |
11/06 | 38.9208 NLG | ▲ 16.58 % |
12/06 | 39.5594 NLG | ▲ 1.64 % |
13/06 | 39.5861 NLG | ▲ 0.07 % |
14/06 | 39.9012 NLG | ▲ 0.8 % |
15/06 | 39.9335 NLG | ▲ 0.08 % |
16/06 | 39.807 NLG | ▼ -0.32 % |
17/06 | 39.5009 NLG | ▼ -0.77 % |
18/06 | 38.9348 NLG | ▼ -1.43 % |
19/06 | 38.906 NLG | ▼ -0.07 % |
20/06 | 37.5072 NLG | ▼ -3.6 % |
21/06 | 36.4734 NLG | ▼ -2.76 % |
22/06 | 37.4903 NLG | ▲ 2.79 % |
23/06 | 37.5861 NLG | ▲ 0.26 % |
24/06 | 36.8156 NLG | ▼ -2.05 % |
25/06 | 35.939 NLG | ▼ -2.38 % |
26/06 | 36.0176 NLG | ▲ 0.22 % |
27/06 | 36.1705 NLG | ▲ 0.42 % |
28/06 | 40.0538 NLG | ▲ 10.74 % |
29/06 | 37.96 NLG | ▼ -5.23 % |
30/06 | 37.5827 NLG | ▼ -0.99 % |
01/07 | 37.3112 NLG | ▼ -0.72 % |
02/07 | 38.7173 NLG | ▲ 3.77 % |
03/07 | 38.9476 NLG | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Request/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.2274 NLG | ▲ 0.03 % |
17/06 — 23/06 | 43.5275 NLG | ▲ 13.86 % |
24/06 — 30/06 | 29.8947 NLG | ▼ -31.32 % |
01/07 — 07/07 | 31.924 NLG | ▲ 6.79 % |
08/07 — 14/07 | 39.6902 NLG | ▲ 24.33 % |
15/07 — 21/07 | 43.3763 NLG | ▲ 9.29 % |
22/07 — 28/07 | 40.7129 NLG | ▼ -6.14 % |
29/07 — 04/08 | 38.8184 NLG | ▼ -4.65 % |
05/08 — 11/08 | 38.8657 NLG | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 35.9631 NLG | ▼ -7.47 % |
19/08 — 25/08 | 38.4175 NLG | ▲ 6.82 % |
26/08 — 01/09 | 38.7822 NLG | ▲ 0.95 % |
Request/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.1027 NLG | ▼ -2.92 % |
08/2024 | 44.6206 NLG | ▲ 20.26 % |
09/2024 | 38.719 NLG | ▼ -13.23 % |
10/2024 | 58.3818 NLG | ▲ 50.78 % |
10/2024 | 59.7886 NLG | ▲ 2.41 % |
11/2024 | 55.7333 NLG | ▼ -6.78 % |
12/2024 | 65.2157 NLG | ▲ 17.01 % |
01/2025 | 53.9187 NLG | ▼ -17.32 % |
02/2025 | 55.067 NLG | ▲ 2.13 % |
03/2025 | 41.9923 NLG | ▼ -23.74 % |
04/2025 | 51.8137 NLG | ▲ 23.39 % |
05/2025 | 51.2917 NLG | ▼ -1.01 % |
Request/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.6142 NLG |
Tối đa | 45.3205 NLG |
Bình quân gia quyền | 35.8941 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.6142 NLG |
Tối đa | 60.0607 NLG |
Bình quân gia quyền | 39.3514 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5938 NLG |
Tối đa | 61.5277 NLG |
Bình quân gia quyền | 36.0983 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến REQ/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: