Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/XVG
Lịch sử thay đổi trong REN/XVG tỷ giá
REN/XVG tỷ giá
05 17, 2024
1 REN = 9.980898 XVG
▲ 1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -4.96% (10.5023 XVG — 9.980898 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -41.42% (17.0368 XVG — 9.980898 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -75.41% (40.5814 XVG — 9.980898 XVG)
Thay đổi trong REN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 17, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 891.82% (1.006325 XVG — 9.980898 XVG)
Ren/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.1789 XVG | ▲ 1.98 % |
19/05 | 10.3176 XVG | ▲ 1.36 % |
20/05 | 10.3109 XVG | ▼ -0.06 % |
21/05 | 10.2112 XVG | ▼ -0.97 % |
22/05 | 10.1365 XVG | ▼ -0.73 % |
23/05 | 10.2319 XVG | ▲ 0.94 % |
24/05 | 10.6873 XVG | ▲ 4.45 % |
25/05 | 10.9557 XVG | ▲ 2.51 % |
26/05 | 11.0272 XVG | ▲ 0.65 % |
27/05 | 11.2543 XVG | ▲ 2.06 % |
28/05 | 11.2082 XVG | ▼ -0.41 % |
29/05 | 11.2604 XVG | ▲ 0.47 % |
30/05 | 11.4998 XVG | ▲ 2.13 % |
31/05 | 11.6207 XVG | ▲ 1.05 % |
01/06 | 11.7499 XVG | ▲ 1.11 % |
02/06 | 11.5623 XVG | ▼ -1.6 % |
03/06 | 11.3594 XVG | ▼ -1.76 % |
04/06 | 11.2801 XVG | ▼ -0.7 % |
05/06 | 11.0863 XVG | ▼ -1.72 % |
06/06 | 10.917 XVG | ▼ -1.53 % |
07/06 | 11.0287 XVG | ▲ 1.02 % |
08/06 | 10.292 XVG | ▼ -6.68 % |
09/06 | 9.96052 XVG | ▼ -3.22 % |
10/06 | 9.601662 XVG | ▼ -3.6 % |
11/06 | 8.830097 XVG | ▼ -8.04 % |
12/06 | 9.075201 XVG | ▲ 2.78 % |
13/06 | 9.360668 XVG | ▲ 3.15 % |
14/06 | 9.778604 XVG | ▲ 4.46 % |
15/06 | 9.731443 XVG | ▼ -0.48 % |
16/06 | 9.598256 XVG | ▼ -1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.641148 XVG | ▼ -3.4 % |
27/05 — 02/06 | 10.1097 XVG | ▲ 4.86 % |
03/06 — 09/06 | 10.3107 XVG | ▲ 1.99 % |
10/06 — 16/06 | 10.4686 XVG | ▲ 1.53 % |
17/06 — 23/06 | 8.147933 XVG | ▼ -22.17 % |
24/06 — 30/06 | 6.858375 XVG | ▼ -15.83 % |
01/07 — 07/07 | 6.381174 XVG | ▼ -6.96 % |
08/07 — 14/07 | 6.690428 XVG | ▲ 4.85 % |
15/07 — 21/07 | 7.529228 XVG | ▲ 12.54 % |
22/07 — 28/07 | 7.459159 XVG | ▼ -0.93 % |
29/07 — 04/08 | 6.302493 XVG | ▼ -15.51 % |
05/08 — 11/08 | 6.531813 XVG | ▲ 3.64 % |
Ren/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.7521 XVG | ▲ 17.75 % |
07/2024 | 5.160615 XVG | ▼ -56.09 % |
08/2024 | 5.833913 XVG | ▲ 13.05 % |
09/2024 | 5.742004 XVG | ▼ -1.58 % |
10/2024 | 5.743757 XVG | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 7.348944 XVG | ▲ 27.95 % |
12/2024 | 7.57727 XVG | ▲ 3.11 % |
01/2025 | 7.233896 XVG | ▼ -4.53 % |
02/2025 | 5.617506 XVG | ▼ -22.34 % |
03/2025 | 5.103345 XVG | ▼ -9.15 % |
04/2025 | 4.798327 XVG | ▼ -5.98 % |
05/2025 | 4.061544 XVG | ▼ -15.35 % |
Ren/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.16875 XVG |
Tối đa | 12.1398 XVG |
Bình quân gia quyền | 10.948 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.347143 XVG |
Tối đa | 20.5365 XVG |
Bình quân gia quyền | 12.9591 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.328082 XVG |
Tối đa | 47.8077 XVG |
Bình quân gia quyền | 16.986 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến REN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: