Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/XUC
Lịch sử thay đổi trong REN/XUC tỷ giá
REN/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 REN = 0.3110294 XUC
▲ 7.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 12.59% (0.27624784 XUC — 0.3110294 XUC)
Thay đổi trong REN/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -21.65% (0.39697359 XUC — 0.3110294 XUC)
Thay đổi trong REN/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 487.08% (0.05297897 XUC — 0.3110294 XUC)
Thay đổi trong REN/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 487.08% (0.05297897 XUC — 0.3110294 XUC)
Ren/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.28644749 XUC | ▼ -7.9 % |
23/05 | 0.29484594 XUC | ▲ 2.93 % |
24/05 | 0.31226239 XUC | ▲ 5.91 % |
25/05 | 0.29954657 XUC | ▼ -4.07 % |
26/05 | 0.28649426 XUC | ▼ -4.36 % |
27/05 | 0.27681054 XUC | ▼ -3.38 % |
28/05 | 0.30105815 XUC | ▲ 8.76 % |
29/05 | 0.28514793 XUC | ▼ -5.28 % |
30/05 | 0.27571091 XUC | ▼ -3.31 % |
31/05 | 0.31510704 XUC | ▲ 14.29 % |
01/06 | 0.32579922 XUC | ▲ 3.39 % |
02/06 | 0.34864232 XUC | ▲ 7.01 % |
03/06 | 0.3412459 XUC | ▼ -2.12 % |
04/06 | 0.32579758 XUC | ▼ -4.53 % |
05/06 | 0.3301551 XUC | ▲ 1.34 % |
06/06 | 0.30895407 XUC | ▼ -6.42 % |
07/06 | 0.2789009 XUC | ▼ -9.73 % |
08/06 | 0.28020823 XUC | ▲ 0.47 % |
09/06 | 0.28236002 XUC | ▲ 0.77 % |
10/06 | 0.28285269 XUC | ▲ 0.17 % |
11/06 | 0.29670905 XUC | ▲ 4.9 % |
12/06 | 0.27891831 XUC | ▼ -6 % |
13/06 | 0.27532856 XUC | ▼ -1.29 % |
14/06 | 0.26847914 XUC | ▼ -2.49 % |
15/06 | 0.28626749 XUC | ▲ 6.63 % |
16/06 | 0.32364191 XUC | ▲ 13.06 % |
17/06 | 0.32172819 XUC | ▼ -0.59 % |
18/06 | 0.33355672 XUC | ▲ 3.68 % |
19/06 | 0.33423828 XUC | ▲ 0.2 % |
20/06 | 0.35945211 XUC | ▲ 7.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29785223 XUC | ▼ -4.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.07014949 XUC | ▼ -76.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.08748432 XUC | ▲ 24.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.09417541 XUC | ▲ 7.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.10362737 XUC | ▲ 10.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.14371356 XUC | ▲ 38.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.20721604 XUC | ▲ 44.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.18475951 XUC | ▼ -10.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.19284564 XUC | ▲ 4.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.17501711 XUC | ▼ -9.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.20216696 XUC | ▲ 15.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.21610711 XUC | ▲ 6.9 % |
Ren/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42327029 XUC | ▲ 36.09 % |
07/2024 | 0.52775604 XUC | ▲ 24.69 % |
08/2024 | 0.96783824 XUC | ▲ 83.39 % |
09/2024 | 0.99899814 XUC | ▲ 3.22 % |
10/2024 | 0.62872203 XUC | ▼ -37.06 % |
11/2024 | 1.268654 XUC | ▲ 101.78 % |
12/2024 | 1.860131 XUC | ▲ 46.62 % |
01/2025 | 2.343587 XUC | ▲ 25.99 % |
Ren/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22793168 XUC |
Tối đa | 0.29643543 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.26136237 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09025767 XUC |
Tối đa | 0.40107427 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.20044371 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04690087 XUC |
Tối đa | 0.49180738 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.16314783 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến REN/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: