Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/TAU
Lịch sử thay đổi trong REN/TAU tỷ giá
REN/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 REN = 15.4407 TAU
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -24.13% (20.3528 TAU — 15.4407 TAU)
Thay đổi trong REN/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 164.87% (5.829489 TAU — 15.4407 TAU)
Thay đổi trong REN/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 138.51% (6.473719 TAU — 15.4407 TAU)
Thay đổi trong REN/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 239.49% (4.548242 TAU — 15.4407 TAU)
Ren/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.5233 TAU | ▲ 7.01 % |
19/05 | 15.6699 TAU | ▼ -5.16 % |
20/05 | 14.9837 TAU | ▼ -4.38 % |
21/05 | 14.796 TAU | ▼ -1.25 % |
22/05 | 14.3595 TAU | ▼ -2.95 % |
23/05 | 13.3884 TAU | ▼ -6.76 % |
24/05 | 12.9898 TAU | ▼ -2.98 % |
25/05 | 14.2624 TAU | ▲ 9.8 % |
26/05 | 14.7776 TAU | ▲ 3.61 % |
27/05 | 15.8175 TAU | ▲ 7.04 % |
28/05 | 16.9814 TAU | ▲ 7.36 % |
29/05 | 15.6712 TAU | ▼ -7.72 % |
30/05 | 15.6747 TAU | ▲ 0.02 % |
31/05 | 15.4609 TAU | ▼ -1.36 % |
01/06 | 13.6163 TAU | ▼ -11.93 % |
02/06 | 11.6089 TAU | ▼ -14.74 % |
03/06 | 11.5934 TAU | ▼ -0.13 % |
04/06 | 11.5855 TAU | ▼ -0.07 % |
05/06 | 12.9293 TAU | ▲ 11.6 % |
06/06 | 13.6874 TAU | ▲ 5.86 % |
07/06 | 13.5424 TAU | ▼ -1.06 % |
08/06 | 13.276 TAU | ▼ -1.97 % |
09/06 | 12.9749 TAU | ▼ -2.27 % |
10/06 | 12.848 TAU | ▼ -0.98 % |
11/06 | 13.4096 TAU | ▲ 4.37 % |
12/06 | 13.5586 TAU | ▲ 1.11 % |
13/06 | 13.5688 TAU | ▲ 0.07 % |
14/06 | 13.1549 TAU | ▼ -3.05 % |
15/06 | 13.1434 TAU | ▼ -0.09 % |
16/06 | 13.3651 TAU | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.5518 TAU | ▲ 7.2 % |
27/05 — 02/06 | 21.9579 TAU | ▲ 32.66 % |
03/06 — 09/06 | 16.5491 TAU | ▼ -24.63 % |
10/06 — 16/06 | 26.5132 TAU | ▲ 60.21 % |
17/06 — 23/06 | 20.0384 TAU | ▼ -24.42 % |
24/06 — 30/06 | 30.2968 TAU | ▲ 51.19 % |
01/07 — 07/07 | 30.8988 TAU | ▲ 1.99 % |
08/07 — 14/07 | 29.8954 TAU | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 27.4887 TAU | ▼ -8.05 % |
22/07 — 28/07 | 19.2876 TAU | ▼ -29.83 % |
29/07 — 04/08 | 20.655 TAU | ▲ 7.09 % |
05/08 — 11/08 | 21.0776 TAU | ▲ 2.05 % |
Ren/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.7417 TAU | ▼ -11 % |
07/2024 | 15.7507 TAU | ▲ 14.62 % |
08/2024 | 16.3946 TAU | ▲ 4.09 % |
09/2024 | 14.12 TAU | ▼ -13.87 % |
10/2024 | 15.0232 TAU | ▲ 6.4 % |
11/2024 | 17.6872 TAU | ▲ 17.73 % |
12/2024 | 9.59422 TAU | ▼ -45.76 % |
01/2025 | 10.8602 TAU | ▲ 13.2 % |
02/2025 | 40.1201 TAU | ▲ 269.42 % |
03/2025 | 65.5545 TAU | ▲ 63.4 % |
04/2025 | 46.1322 TAU | ▼ -29.63 % |
05/2025 | 50.4519 TAU | ▲ 9.36 % |
Ren/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2173 TAU |
Tối đa | 21.1162 TAU |
Bình quân gia quyền | 16.6866 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.929494 TAU |
Tối đa | 21.1162 TAU |
Bình quân gia quyền | 14.9366 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.067864 TAU |
Tối đa | 21.1162 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.087734 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến REN/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: