Tỷ giá hối đoái Ren chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/PAY
Lịch sử thay đổi trong REN/PAY tỷ giá
REN/PAY tỷ giá
04 26, 2024
1 REN = 7.28271 PAY
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2024 — 04 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -27.6% (10.0591 PAY — 7.28271 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 28, 2024 — 04 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5.83% (6.881635 PAY — 7.28271 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 28, 2023 — 04 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (7.192031 PAY — 7.28271 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 26, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 304.92% (1.798571 PAY — 7.28271 PAY)
Ren/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 7.318797 PAY | ▲ 0.5 % |
28/04 | 7.107162 PAY | ▼ -2.89 % |
29/04 | 6.823192 PAY | ▼ -4 % |
30/04 | 6.773408 PAY | ▼ -0.73 % |
01/05 | 7.19788 PAY | ▲ 6.27 % |
02/05 | 7.099927 PAY | ▼ -1.36 % |
03/05 | 6.160245 PAY | ▼ -13.24 % |
04/05 | 6.21857 PAY | ▲ 0.95 % |
05/05 | 6.465157 PAY | ▲ 3.97 % |
06/05 | 6.985364 PAY | ▲ 8.05 % |
07/05 | 7.356166 PAY | ▲ 5.31 % |
08/05 | 7.307121 PAY | ▼ -0.67 % |
09/05 | 6.999285 PAY | ▼ -4.21 % |
10/05 | 6.82914 PAY | ▼ -2.43 % |
11/05 | 6.857804 PAY | ▲ 0.42 % |
12/05 | 6.198161 PAY | ▼ -9.62 % |
13/05 | 4.655918 PAY | ▼ -24.88 % |
14/05 | 4.632597 PAY | ▼ -0.5 % |
15/05 | 5.04471 PAY | ▲ 8.9 % |
16/05 | 4.820851 PAY | ▼ -4.44 % |
17/05 | 4.455343 PAY | ▼ -7.58 % |
18/05 | 4.61232 PAY | ▲ 3.52 % |
19/05 | 4.483301 PAY | ▼ -2.8 % |
20/05 | 4.440917 PAY | ▼ -0.95 % |
21/05 | 4.470251 PAY | ▲ 0.66 % |
22/05 | 4.546931 PAY | ▲ 1.72 % |
23/05 | 4.571196 PAY | ▲ 0.53 % |
24/05 | 4.777492 PAY | ▲ 4.51 % |
25/05 | 4.79968 PAY | ▲ 0.46 % |
26/05 | 5.012736 PAY | ▲ 4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 7.370608 PAY | ▲ 1.21 % |
06/05 — 12/05 | 10.2759 PAY | ▲ 39.42 % |
13/05 — 19/05 | 9.949006 PAY | ▼ -3.18 % |
20/05 — 26/05 | 9.397421 PAY | ▼ -5.54 % |
27/05 — 02/06 | 9.936926 PAY | ▲ 5.74 % |
03/06 — 09/06 | 10.7135 PAY | ▲ 7.82 % |
10/06 — 16/06 | 10.5256 PAY | ▼ -1.75 % |
17/06 — 23/06 | 11.4947 PAY | ▲ 9.21 % |
24/06 — 30/06 | 11.271 PAY | ▼ -1.95 % |
01/07 — 07/07 | 8.542622 PAY | ▼ -24.21 % |
08/07 — 14/07 | 7.886946 PAY | ▼ -7.68 % |
15/07 — 21/07 | 8.543391 PAY | ▲ 8.32 % |
Ren/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 7.113156 PAY | ▼ -2.33 % |
06/2024 | 8.117328 PAY | ▲ 14.12 % |
07/2024 | 7.756584 PAY | ▼ -4.44 % |
08/2024 | 6.439907 PAY | ▼ -16.97 % |
09/2024 | 6.561283 PAY | ▲ 1.88 % |
10/2024 | 5.543715 PAY | ▼ -15.51 % |
11/2024 | 9.263609 PAY | ▲ 67.1 % |
12/2024 | 10.0575 PAY | ▲ 8.57 % |
01/2025 | 7.221212 PAY | ▼ -28.2 % |
02/2025 | 10.1185 PAY | ▲ 40.12 % |
03/2025 | 11.134 PAY | ▲ 10.04 % |
04/2025 | 7.295577 PAY | ▼ -34.47 % |
Ren/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.493425 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 8.161996 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.493425 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 8.240967 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.052999 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.819878 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến REN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: