Tỷ giá hối đoái Ren chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MNX
Lịch sử thay đổi trong REN/MNX tỷ giá
REN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 REN = 5.076128 MNX
▲ 7.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 92.25% (2.640327 MNX — 5.076128 MNX)
Thay đổi trong REN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 168.22% (1.892512 MNX — 5.076128 MNX)
Thay đổi trong REN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 168.22% (1.892512 MNX — 5.076128 MNX)
Thay đổi trong REN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 168.22% (1.892512 MNX — 5.076128 MNX)
Ren/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.999044 MNX | ▼ -1.52 % |
19/05 | 4.981809 MNX | ▼ -0.34 % |
20/05 | 4.932066 MNX | ▼ -1 % |
21/05 | 5.147156 MNX | ▲ 4.36 % |
22/05 | 5.442376 MNX | ▲ 5.74 % |
23/05 | 5.319185 MNX | ▼ -2.26 % |
24/05 | 5.777567 MNX | ▲ 8.62 % |
25/05 | 6.021679 MNX | ▲ 4.23 % |
26/05 | 6.285703 MNX | ▲ 4.38 % |
27/05 | 7.046706 MNX | ▲ 12.11 % |
28/05 | 6.933539 MNX | ▼ -1.61 % |
29/05 | 7.116581 MNX | ▲ 2.64 % |
30/05 | 7.355366 MNX | ▲ 3.36 % |
31/05 | 7.276993 MNX | ▼ -1.07 % |
01/06 | 7.205901 MNX | ▼ -0.98 % |
02/06 | 7.594501 MNX | ▲ 5.39 % |
03/06 | 9.679231 MNX | ▲ 27.45 % |
04/06 | 10.9234 MNX | ▲ 12.85 % |
05/06 | 10.7739 MNX | ▼ -1.37 % |
06/06 | 10.5592 MNX | ▼ -1.99 % |
07/06 | 9.954295 MNX | ▼ -5.73 % |
08/06 | 9.754187 MNX | ▼ -2.01 % |
09/06 | 10.337 MNX | ▲ 5.98 % |
10/06 | 10.0696 MNX | ▼ -2.59 % |
11/06 | 9.786151 MNX | ▼ -2.81 % |
12/06 | 9.883513 MNX | ▲ 0.99 % |
13/06 | 10.7131 MNX | ▲ 8.39 % |
14/06 | 11.5283 MNX | ▲ 7.61 % |
15/06 | 10.9996 MNX | ▼ -4.59 % |
16/06 | 10.7817 MNX | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.962299 MNX | ▼ -2.24 % |
27/05 — 02/06 | 5.1414 MNX | ▲ 3.61 % |
03/06 — 09/06 | 4.70965 MNX | ▼ -8.4 % |
10/06 — 16/06 | 5.309205 MNX | ▲ 12.73 % |
17/06 — 23/06 | 6.227562 MNX | ▲ 17.3 % |
24/06 — 30/06 | 7.149196 MNX | ▲ 14.8 % |
01/07 — 07/07 | 6.792943 MNX | ▼ -4.98 % |
08/07 — 14/07 | 6.555098 MNX | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 8.66433 MNX | ▲ 32.18 % |
22/07 — 28/07 | 10.2854 MNX | ▲ 18.71 % |
29/07 — 04/08 | 12.3172 MNX | ▲ 19.75 % |
05/08 — 11/08 | 12.5233 MNX | ▲ 1.67 % |
Ren/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.966943 MNX | ▲ 17.55 % |
07/2024 | 7.871728 MNX | ▲ 31.92 % |
08/2024 | 13.1763 MNX | ▲ 67.39 % |
09/2024 | 14.3161 MNX | ▲ 8.65 % |
Ren/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.544384 MNX |
Tối đa | 5.319424 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.88277 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.667518 MNX |
Tối đa | 5.319424 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.88784 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.667518 MNX |
Tối đa | 5.319424 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.88784 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến REN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: