Tỷ giá hối đoái Ren chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/LBC
Lịch sử thay đổi trong REN/LBC tỷ giá
REN/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 REN = 19.137 LBC
▲ 14.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (20.7881 LBC — 19.137 LBC)
Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.6% (17.4603 LBC — 19.137 LBC)
Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 175.32% (6.950949 LBC — 19.137 LBC)
Thay đổi trong REN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 269.91% (5.173486 LBC — 19.137 LBC)
Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.9602 LBC | ▲ 9.53 % |
22/05 | 21.484 LBC | ▲ 2.5 % |
23/05 | 22.123 LBC | ▲ 2.97 % |
24/05 | 22.7237 LBC | ▲ 2.72 % |
25/05 | 21.9039 LBC | ▼ -3.61 % |
26/05 | 21.6006 LBC | ▼ -1.38 % |
27/05 | 20.079 LBC | ▼ -7.04 % |
28/05 | 19.6007 LBC | ▼ -2.38 % |
29/05 | 18.4505 LBC | ▼ -5.87 % |
30/05 | 17.8933 LBC | ▼ -3.02 % |
31/05 | 18.7604 LBC | ▲ 4.85 % |
01/06 | 20.1935 LBC | ▲ 7.64 % |
02/06 | 20.8413 LBC | ▲ 3.21 % |
03/06 | 20.7434 LBC | ▼ -0.47 % |
04/06 | 21.3862 LBC | ▲ 3.1 % |
05/06 | 21.8868 LBC | ▲ 2.34 % |
06/06 | 21.1545 LBC | ▼ -3.35 % |
07/06 | 20.8048 LBC | ▼ -1.65 % |
08/06 | 20.9625 LBC | ▲ 0.76 % |
09/06 | 21.051 LBC | ▲ 0.42 % |
10/06 | 19.7851 LBC | ▼ -6.01 % |
11/06 | 19.1652 LBC | ▼ -3.13 % |
12/06 | 17.6145 LBC | ▼ -8.09 % |
13/06 | 17.2021 LBC | ▼ -2.34 % |
14/06 | 18.3493 LBC | ▲ 6.67 % |
15/06 | 18.7001 LBC | ▲ 1.91 % |
16/06 | 18.7417 LBC | ▲ 0.22 % |
17/06 | 18.8377 LBC | ▲ 0.51 % |
18/06 | 18.782 LBC | ▼ -0.3 % |
19/06 | 18.3186 LBC | ▼ -2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.9666 LBC | ▼ -0.89 % |
03/06 — 09/06 | 22.0927 LBC | ▲ 16.48 % |
10/06 — 16/06 | 21.0127 LBC | ▼ -4.89 % |
17/06 — 23/06 | 14.0427 LBC | ▼ -33.17 % |
24/06 — 30/06 | 16.3935 LBC | ▲ 16.74 % |
01/07 — 07/07 | 18.3971 LBC | ▲ 12.22 % |
08/07 — 14/07 | 20.1281 LBC | ▲ 9.41 % |
15/07 — 21/07 | 21.8292 LBC | ▲ 8.45 % |
22/07 — 28/07 | 19.5179 LBC | ▼ -10.59 % |
29/07 — 04/08 | 21.2181 LBC | ▲ 8.71 % |
05/08 — 11/08 | 15.4073 LBC | ▼ -27.39 % |
12/08 — 18/08 | 16.3578 LBC | ▲ 6.17 % |
Ren/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.2742 LBC | ▼ -4.51 % |
07/2024 | 18.5218 LBC | ▲ 1.36 % |
08/2024 | 13.7589 LBC | ▼ -25.71 % |
09/2024 | 8.72219 LBC | ▼ -36.61 % |
10/2024 | 28.9595 LBC | ▲ 232.02 % |
11/2024 | 71.8065 LBC | ▲ 147.95 % |
12/2024 | 40.327 LBC | ▼ -43.84 % |
01/2025 | 31.6523 LBC | ▼ -21.51 % |
02/2025 | 42.0035 LBC | ▲ 32.7 % |
03/2025 | 37.7155 LBC | ▼ -10.21 % |
04/2025 | 46.1522 LBC | ▲ 22.37 % |
05/2025 | 43.5074 LBC | ▼ -5.73 % |
Ren/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1315 LBC |
Tối đa | 22.8262 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.952 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.237 LBC |
Tối đa | 27.1393 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.2782 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.061457 LBC |
Tối đa | 29.2112 LBC |
Bình quân gia quyền | 11.9431 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến REN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: