Tỷ giá hối đoái Ren chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/GAME
Lịch sử thay đổi trong REN/GAME tỷ giá
REN/GAME tỷ giá
05 17, 2024
1 REN = 14.2996 GAME
▼ -53.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 3760.51% (0.37040532 GAME — 14.2996 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 5682.57% (0.24728714 GAME — 14.2996 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 126.5% (6.313257 GAME — 14.2996 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 932.91% (1.384398 GAME — 14.2996 GAME)
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.6323 GAME | ▼ -25.65 % |
19/05 | 10.1979 GAME | ▼ -4.09 % |
20/05 | 12.0215 GAME | ▲ 17.88 % |
21/05 | 11.4964 GAME | ▼ -4.37 % |
22/05 | 11.7349 GAME | ▲ 2.08 % |
23/05 | 11.8536 GAME | ▲ 1.01 % |
24/05 | 13.2029 GAME | ▲ 11.38 % |
25/05 | 12.618 GAME | ▼ -4.43 % |
26/05 | 10.6359 GAME | ▼ -15.71 % |
27/05 | 11.5444 GAME | ▲ 8.54 % |
28/05 | 12.7355 GAME | ▲ 10.32 % |
29/05 | 11.4979 GAME | ▼ -9.72 % |
30/05 | 10.6031 GAME | ▼ -7.78 % |
31/05 | 10.648 GAME | ▲ 0.42 % |
01/06 | 11.101 GAME | ▲ 4.25 % |
02/06 | 11.395 GAME | ▲ 2.65 % |
03/06 | 10.8098 GAME | ▼ -5.13 % |
04/06 | 10.0096 GAME | ▼ -7.4 % |
05/06 | 9.505048 GAME | ▼ -5.04 % |
06/06 | 8.518598 GAME | ▼ -10.38 % |
07/06 | 9.962256 GAME | ▲ 16.95 % |
08/06 | 8.214784 GAME | ▼ -17.54 % |
09/06 | 10.7153 GAME | ▲ 30.44 % |
10/06 | 11.6412 GAME | ▲ 8.64 % |
11/06 | 11.8364 GAME | ▲ 1.68 % |
12/06 | 11.7048 GAME | ▼ -1.11 % |
13/06 | 13.0904 GAME | ▲ 11.84 % |
14/06 | 13.835 GAME | ▲ 5.69 % |
15/06 | 15.9631 GAME | ▲ 15.38 % |
16/06 | 0.78078136 GAME | ▼ -95.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.8499 GAME | ▼ -3.14 % |
27/05 — 02/06 | 15.3781 GAME | ▲ 11.03 % |
03/06 — 09/06 | 15.4965 GAME | ▲ 0.77 % |
10/06 — 16/06 | 16.162 GAME | ▲ 4.29 % |
17/06 — 23/06 | 16.9091 GAME | ▲ 4.62 % |
24/06 — 30/06 | 15.9357 GAME | ▼ -5.76 % |
01/07 — 07/07 | 20.2183 GAME | ▲ 26.87 % |
08/07 — 14/07 | 36.6782 GAME | ▲ 81.41 % |
15/07 — 21/07 | 33.8577 GAME | ▼ -7.69 % |
22/07 — 28/07 | 29.7071 GAME | ▼ -12.26 % |
29/07 — 04/08 | 37.7666 GAME | ▲ 27.13 % |
05/08 — 11/08 | 5.804831 GAME | ▼ -84.63 % |
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.4651 GAME | ▲ 36.12 % |
07/2024 | 13.4957 GAME | ▼ -30.67 % |
08/2024 | 11.6694 GAME | ▼ -13.53 % |
09/2024 | 12.8831 GAME | ▲ 10.4 % |
10/2024 | 11.1145 GAME | ▼ -13.73 % |
11/2024 | 17.023 GAME | ▲ 53.16 % |
12/2024 | 16.959 GAME | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 10.8379 GAME | ▼ -36.09 % |
02/2025 | 12.8595 GAME | ▲ 18.65 % |
03/2025 | 14.4785 GAME | ▲ 12.59 % |
04/2025 | 29.2758 GAME | ▲ 102.2 % |
05/2025 | 5.809081 GAME | ▼ -80.16 % |
Ren/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6487 GAME |
Tối đa | 0.41284414 GAME |
Bình quân gia quyền | 10.7332 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.293877 GAME |
Tối đa | 0.48012584 GAME |
Bình quân gia quyền | 6.487746 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.811286 GAME |
Tối đa | 6.785488 GAME |
Bình quân gia quyền | 4.534031 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến REN/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: