Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/FSN
Lịch sử thay đổi trong REN/FSN tỷ giá
REN/FSN tỷ giá
05 17, 2024
1 REN = 0.37269889 FSN
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 3.54% (0.35997272 FSN — 0.37269889 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -4.75% (0.3912845 FSN — 0.37269889 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 67.93% (0.22193434 FSN — 0.37269889 FSN)
Thay đổi trong REN/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -20.22% (0.46713291 FSN — 0.37269889 FSN)
Ren/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.38782628 FSN | ▲ 4.06 % |
19/05 | 0.38844827 FSN | ▲ 0.16 % |
20/05 | 0.40025092 FSN | ▲ 3.04 % |
21/05 | 0.40612034 FSN | ▲ 1.47 % |
22/05 | 0.41882264 FSN | ▲ 3.13 % |
23/05 | 0.43665324 FSN | ▲ 4.26 % |
24/05 | 0.44668567 FSN | ▲ 2.3 % |
25/05 | 0.42153629 FSN | ▼ -5.63 % |
26/05 | 0.42582998 FSN | ▲ 1.02 % |
27/05 | 0.41936161 FSN | ▼ -1.52 % |
28/05 | 0.42706671 FSN | ▲ 1.84 % |
29/05 | 0.40885351 FSN | ▼ -4.26 % |
30/05 | 0.40012584 FSN | ▼ -2.13 % |
31/05 | 0.41615573 FSN | ▲ 4.01 % |
01/06 | 0.4313382 FSN | ▲ 3.65 % |
02/06 | 0.41568551 FSN | ▼ -3.63 % |
03/06 | 0.39992038 FSN | ▼ -3.79 % |
04/06 | 0.38789399 FSN | ▼ -3.01 % |
05/06 | 0.37832632 FSN | ▼ -2.47 % |
06/06 | 0.37732952 FSN | ▼ -0.26 % |
07/06 | 0.37704636 FSN | ▼ -0.08 % |
08/06 | 0.37917331 FSN | ▲ 0.56 % |
09/06 | 0.38036221 FSN | ▲ 0.31 % |
10/06 | 0.36904445 FSN | ▼ -2.98 % |
11/06 | 0.36095197 FSN | ▼ -2.19 % |
12/06 | 0.34509266 FSN | ▼ -4.39 % |
13/06 | 0.35180916 FSN | ▲ 1.95 % |
14/06 | 0.36377736 FSN | ▲ 3.4 % |
15/06 | 0.37889731 FSN | ▲ 4.16 % |
16/06 | 0.38130714 FSN | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.37314421 FSN | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 0.38388636 FSN | ▲ 2.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.36008403 FSN | ▼ -6.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.40303483 FSN | ▲ 11.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.55683757 FSN | ▲ 38.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.53755345 FSN | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.37774432 FSN | ▼ -29.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.43241758 FSN | ▲ 14.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.42531163 FSN | ▼ -1.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.40714074 FSN | ▼ -4.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.37835544 FSN | ▼ -7.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.40740657 FSN | ▲ 7.68 % |
Ren/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.38040122 FSN | ▲ 2.07 % |
07/2024 | 0.37339147 FSN | ▼ -1.84 % |
08/2024 | 0.33055142 FSN | ▼ -11.47 % |
09/2024 | 0.36421313 FSN | ▲ 10.18 % |
10/2024 | 0.3412044 FSN | ▼ -6.32 % |
11/2024 | 0.40017225 FSN | ▲ 17.28 % |
12/2024 | 0.50822228 FSN | ▲ 27 % |
01/2025 | 0.45259354 FSN | ▼ -10.95 % |
02/2025 | 0.57066014 FSN | ▲ 26.09 % |
03/2025 | 0.87239238 FSN | ▲ 52.87 % |
04/2025 | 0.65211583 FSN | ▼ -25.25 % |
05/2025 | 0.61661132 FSN | ▼ -5.44 % |
Ren/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33013906 FSN |
Tối đa | 0.41827611 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.37725959 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.31817721 FSN |
Tối đa | 0.58691064 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.39936934 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20211923 FSN |
Tối đa | 0.58691064 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.29494706 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: