Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/ECA
Lịch sử thay đổi trong REN/ECA tỷ giá
REN/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 REN = 4,886 ECA
▲ 173.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 257.31% (1,368 ECA — 4,886 ECA)
Thay đổi trong REN/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 319.69% (1,164 ECA — 4,886 ECA)
Thay đổi trong REN/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 1656.99% (278.11 ECA — 4,886 ECA)
Thay đổi trong REN/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 1656.99% (278.11 ECA — 4,886 ECA)
Ren/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,531 ECA | ▼ -7.28 % |
23/05 | 4,104 ECA | ▼ -9.41 % |
24/05 | 4,456 ECA | ▲ 8.58 % |
25/05 | 4,659 ECA | ▲ 4.55 % |
26/05 | 4,425 ECA | ▼ -5.01 % |
27/05 | 4,360 ECA | ▼ -1.49 % |
28/05 | 4,384 ECA | ▲ 0.56 % |
29/05 | 4,135 ECA | ▼ -5.68 % |
30/05 | 3,835 ECA | ▼ -7.26 % |
31/05 | 4,126 ECA | ▲ 7.6 % |
01/06 | 4,125 ECA | ▼ -0.04 % |
02/06 | 4,599 ECA | ▲ 11.48 % |
03/06 | 5,080 ECA | ▲ 10.48 % |
04/06 | 4,969 ECA | ▼ -2.18 % |
05/06 | 4,323 ECA | ▼ -13 % |
06/06 | 4,449 ECA | ▲ 2.9 % |
07/06 | 4,745 ECA | ▲ 6.66 % |
08/06 | 4,716 ECA | ▼ -0.61 % |
09/06 | 4,630 ECA | ▼ -1.81 % |
10/06 | 5,125 ECA | ▲ 10.69 % |
11/06 | 4,883 ECA | ▼ -4.73 % |
12/06 | 4,620 ECA | ▼ -5.39 % |
13/06 | 4,454 ECA | ▼ -3.6 % |
14/06 | 4,324 ECA | ▼ -2.91 % |
15/06 | 4,321 ECA | ▼ -0.06 % |
16/06 | 5,010 ECA | ▲ 15.93 % |
17/06 | 5,083 ECA | ▲ 1.47 % |
18/06 | 5,424 ECA | ▲ 6.71 % |
19/06 | 5,486 ECA | ▲ 1.14 % |
20/06 | 15,575 ECA | ▲ 183.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,790 ECA | ▼ -1.97 % |
03/06 — 09/06 | 3,843 ECA | ▼ -19.77 % |
10/06 — 16/06 | 4,319 ECA | ▲ 12.4 % |
17/06 — 23/06 | 5,340 ECA | ▲ 23.62 % |
24/06 — 30/06 | 6,704 ECA | ▲ 25.56 % |
01/07 — 07/07 | 6,437 ECA | ▼ -3.98 % |
08/07 — 14/07 | 5,493 ECA | ▼ -14.66 % |
15/07 — 21/07 | 4,628 ECA | ▼ -15.76 % |
22/07 — 28/07 | 4,556 ECA | ▼ -1.54 % |
29/07 — 04/08 | 4,828 ECA | ▲ 5.96 % |
05/08 — 11/08 | 5,404 ECA | ▲ 11.93 % |
12/08 — 18/08 | 15,207 ECA | ▲ 181.42 % |
Ren/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,637 ECA | ▲ 76.76 % |
07/2024 | 7,354 ECA | ▼ -14.86 % |
08/2024 | 8,945 ECA | ▲ 21.64 % |
09/2024 | 6,360 ECA | ▼ -28.9 % |
10/2024 | 19,217 ECA | ▲ 202.17 % |
11/2024 | 26,029 ECA | ▲ 35.45 % |
12/2024 | 25,394 ECA | ▼ -2.44 % |
01/2025 | 72,964 ECA | ▲ 187.32 % |
Ren/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,221 ECA |
Tối đa | 4,952 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,652 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,076 ECA |
Tối đa | 4,952 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,612 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 224.77 ECA |
Tối đa | 4,952 ECA |
Bình quân gia quyền | 964.24 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến REN/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: