Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/CMM
Lịch sử thay đổi trong REN/CMM tỷ giá
REN/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 REN = 186.72 CMM
▲ 7.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.14% (252.78 CMM — 186.72 CMM)
Thay đổi trong REN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.87% (274.07 CMM — 186.72 CMM)
Thay đổi trong REN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 363.4% (40.293 CMM — 186.72 CMM)
Thay đổi trong REN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 363.4% (40.293 CMM — 186.72 CMM)
Ren/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 178.86 CMM | ▼ -4.21 % |
19/05 | 172.7 CMM | ▼ -3.44 % |
20/05 | 167.1 CMM | ▼ -3.25 % |
21/05 | 162.25 CMM | ▼ -2.9 % |
22/05 | 152.58 CMM | ▼ -5.96 % |
23/05 | 173.34 CMM | ▲ 13.61 % |
24/05 | 184.67 CMM | ▲ 6.54 % |
25/05 | 148.01 CMM | ▼ -19.85 % |
26/05 | 142.87 CMM | ▼ -3.47 % |
27/05 | 132.85 CMM | ▼ -7.01 % |
28/05 | 123.3 CMM | ▼ -7.19 % |
29/05 | 119.91 CMM | ▼ -2.75 % |
30/05 | 138.34 CMM | ▲ 15.37 % |
31/05 | 158.31 CMM | ▲ 14.43 % |
01/06 | 142.93 CMM | ▼ -9.71 % |
02/06 | 145.38 CMM | ▲ 1.71 % |
03/06 | 163.35 CMM | ▲ 12.36 % |
04/06 | 167.99 CMM | ▲ 2.84 % |
05/06 | 140.58 CMM | ▼ -16.32 % |
06/06 | 140.11 CMM | ▼ -0.34 % |
07/06 | 142.42 CMM | ▲ 1.65 % |
08/06 | 141.6 CMM | ▼ -0.58 % |
09/06 | 144.52 CMM | ▲ 2.06 % |
10/06 | 149.27 CMM | ▲ 3.29 % |
11/06 | 116.71 CMM | ▼ -21.81 % |
12/06 | 124.89 CMM | ▲ 7.01 % |
13/06 | 127.43 CMM | ▲ 2.03 % |
14/06 | 116.86 CMM | ▼ -8.3 % |
15/06 | 116.87 CMM | ▲ 0.01 % |
16/06 | 118.12 CMM | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 196.45 CMM | ▲ 5.21 % |
27/05 — 02/06 | 186.07 CMM | ▼ -5.28 % |
03/06 — 09/06 | 128.93 CMM | ▼ -30.71 % |
10/06 — 16/06 | 129.08 CMM | ▲ 0.12 % |
17/06 — 23/06 | 156.5 CMM | ▲ 21.24 % |
24/06 — 30/06 | 226.45 CMM | ▲ 44.7 % |
01/07 — 07/07 | 197.78 CMM | ▼ -12.66 % |
08/07 — 14/07 | 164.34 CMM | ▼ -16.91 % |
15/07 — 21/07 | 125.94 CMM | ▼ -23.36 % |
22/07 — 28/07 | 123.65 CMM | ▼ -1.82 % |
29/07 — 04/08 | 123.89 CMM | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 114.08 CMM | ▼ -7.92 % |
Ren/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 194.91 CMM | ▲ 4.39 % |
07/2024 | 314.83 CMM | ▲ 61.53 % |
08/2024 | 586.11 CMM | ▲ 86.17 % |
09/2024 | 614.86 CMM | ▲ 4.9 % |
10/2024 | 1,367 CMM | ▲ 122.37 % |
11/2024 | 1,079 CMM | ▼ -21.09 % |
12/2024 | 915.17 CMM | ▼ -15.18 % |
01/2025 | 751.79 CMM | ▼ -17.85 % |
Ren/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 161.66 CMM |
Tối đa | 247.41 CMM |
Bình quân gia quyền | 197.27 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 157.06 CMM |
Tối đa | 358.69 CMM |
Bình quân gia quyền | 234.77 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.0964 CMM |
Tối đa | 358.69 CMM |
Bình quân gia quyền | 161.35 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến REN/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: