Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/BNT
Lịch sử thay đổi trong REN/BNT tỷ giá
REN/BNT tỷ giá
05 17, 2024
1 REN = 0.08081175 BNT
▼ -1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (0.08646163 BNT — 0.08081175 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (0.08230933 BNT — 0.08081175 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -57.31% (0.18929097 BNT — 0.08081175 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -73.2% (0.30158247 BNT — 0.08081175 BNT)
Ren/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.08216601 BNT | ▲ 1.68 % |
19/05 | 0.0819482 BNT | ▼ -0.27 % |
20/05 | 0.08332683 BNT | ▲ 1.68 % |
21/05 | 0.08399745 BNT | ▲ 0.8 % |
22/05 | 0.0838003 BNT | ▼ -0.23 % |
23/05 | 0.08457757 BNT | ▲ 0.93 % |
24/05 | 0.08764918 BNT | ▲ 3.63 % |
25/05 | 0.08627238 BNT | ▼ -1.57 % |
26/05 | 0.08600397 BNT | ▼ -0.31 % |
27/05 | 0.08423705 BNT | ▼ -2.05 % |
28/05 | 0.08323225 BNT | ▼ -1.19 % |
29/05 | 0.08157276 BNT | ▼ -1.99 % |
30/05 | 0.0806567 BNT | ▼ -1.12 % |
31/05 | 0.08161067 BNT | ▲ 1.18 % |
01/06 | 0.08291642 BNT | ▲ 1.6 % |
02/06 | 0.08251403 BNT | ▼ -0.49 % |
03/06 | 0.08143242 BNT | ▼ -1.31 % |
04/06 | 0.08151336 BNT | ▲ 0.1 % |
05/06 | 0.08142849 BNT | ▼ -0.1 % |
06/06 | 0.08044718 BNT | ▼ -1.21 % |
07/06 | 0.07997664 BNT | ▼ -0.58 % |
08/06 | 0.07973964 BNT | ▼ -0.3 % |
09/06 | 0.07985956 BNT | ▲ 0.15 % |
10/06 | 0.07828234 BNT | ▼ -1.97 % |
11/06 | 0.07717276 BNT | ▼ -1.42 % |
12/06 | 0.07580136 BNT | ▼ -1.78 % |
13/06 | 0.0764302 BNT | ▲ 0.83 % |
14/06 | 0.07765043 BNT | ▲ 1.6 % |
15/06 | 0.07787106 BNT | ▲ 0.28 % |
16/06 | 0.07715867 BNT | ▼ -0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08007065 BNT | ▼ -0.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.07944145 BNT | ▼ -0.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.08649345 BNT | ▲ 8.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.09157521 BNT | ▲ 5.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.0914254 BNT | ▼ -0.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.08675945 BNT | ▼ -5.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.07082712 BNT | ▼ -18.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.07318089 BNT | ▲ 3.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.07127462 BNT | ▼ -2.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.07213976 BNT | ▲ 1.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.06786876 BNT | ▼ -5.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.06858174 BNT | ▲ 1.05 % |
Ren/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0811866 BNT | ▲ 0.46 % |
07/2024 | 0.07894602 BNT | ▼ -2.76 % |
08/2024 | 0.05330455 BNT | ▼ -32.48 % |
09/2024 | 0.05667165 BNT | ▲ 6.32 % |
10/2024 | 0.04721127 BNT | ▼ -16.69 % |
11/2024 | 0.04109352 BNT | ▼ -12.96 % |
12/2024 | 0.04871984 BNT | ▲ 18.56 % |
01/2025 | 0.03713005 BNT | ▼ -23.79 % |
02/2025 | 0.0474548 BNT | ▲ 27.81 % |
03/2025 | 0.06040555 BNT | ▲ 27.29 % |
04/2025 | 0.0470719 BNT | ▼ -22.07 % |
05/2025 | 0.04489069 BNT | ▼ -4.63 % |
Ren/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08008789 BNT |
Tối đa | 0.09382784 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.08684816 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06813163 BNT |
Tối đa | 0.1243624 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.0971309 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05679872 BNT |
Tối đa | 0.21909887 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.10940491 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: