Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong RADS/ZEN tỷ giá

RADS/ZEN tỷ giá

12 23, 2020
1 RADS = 0.23841681 ZEN
▲ 211.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 379.17% (0.04975626 ZEN — 0.23841681 ZEN)

Thay đổi trong RADS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 199.76% (0.0795359 ZEN — 0.23841681 ZEN)

Thay đổi trong RADS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 287.89% (0.061465 ZEN — 0.23841681 ZEN)

Thay đổi trong RADS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 287.89% (0.061465 ZEN — 0.23841681 ZEN)

Radium/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.27128354 ZEN ▲ 13.79 %
19/05 0.29469685 ZEN ▲ 8.63 %
20/05 0.28186355 ZEN ▼ -4.35 %
21/05 0.27856085 ZEN ▼ -1.17 %
22/05 0.2695962 ZEN ▼ -3.22 %
23/05 0.22146412 ZEN ▼ -17.85 %
24/05 0.17685233 ZEN ▼ -20.14 %
25/05 0.13755836 ZEN ▼ -22.22 %
26/05 0.1278353 ZEN ▼ -7.07 %
27/05 0.11846305 ZEN ▼ -7.33 %
28/05 0.10810394 ZEN ▼ -8.74 %
29/05 0.10742449 ZEN ▼ -0.63 %
30/05 0.09292292 ZEN ▼ -13.5 %
31/05 0.11056927 ZEN ▲ 18.99 %
01/06 0.11543191 ZEN ▲ 4.4 %
02/06 0.11788927 ZEN ▲ 2.13 %
03/06 0.12310125 ZEN ▲ 4.42 %
04/06 0.14198775 ZEN ▲ 15.34 %
05/06 0.15699616 ZEN ▲ 10.57 %
06/06 0.15735978 ZEN ▲ 0.23 %
07/06 0.15633019 ZEN ▼ -0.65 %
08/06 0.14991494 ZEN ▼ -4.1 %
09/06 0.14624476 ZEN ▼ -2.45 %
10/06 0.17219644 ZEN ▲ 17.75 %
11/06 0.23269134 ZEN ▲ 35.13 %
12/06 0.2569084 ZEN ▲ 10.41 %
13/06 0.26488857 ZEN ▲ 3.11 %
14/06 0.30044858 ZEN ▲ 13.42 %
15/06 0.25585332 ZEN ▼ -14.84 %
16/06 0.20572194 ZEN ▼ -19.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.243198 ZEN ▲ 2.01 %
27/05 — 02/06 0.19400504 ZEN ▼ -20.23 %
03/06 — 09/06 0.22057623 ZEN ▲ 13.7 %
10/06 — 16/06 0.23186184 ZEN ▲ 5.12 %
17/06 — 23/06 0.21863556 ZEN ▼ -5.7 %
24/06 — 30/06 0.23853725 ZEN ▲ 9.1 %
01/07 — 07/07 0.25618736 ZEN ▲ 7.4 %
08/07 — 14/07 0.16095842 ZEN ▼ -37.17 %
15/07 — 21/07 0.13036136 ZEN ▼ -19.01 %
22/07 — 28/07 0.18325464 ZEN ▲ 40.57 %
29/07 — 04/08 0.29474076 ZEN ▲ 60.84 %
05/08 — 11/08 0.21601261 ZEN ▼ -26.71 %

Radium/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30442036 ZEN ▲ 27.68 %
07/2024 0.25233046 ZEN ▼ -17.11 %
08/2024 0.25336032 ZEN ▲ 0.41 %
09/2024 0.20353839 ZEN ▼ -19.66 %
10/2024 0.306895 ZEN ▲ 50.78 %
11/2024 0.27453956 ZEN ▼ -10.54 %
12/2024 0.25779238 ZEN ▼ -6.1 %
01/2025 0.12566437 ZEN ▼ -51.25 %
02/2025 0.2166965 ZEN ▲ 72.44 %

Radium/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04020541 ZEN
Tối đa 0.19987861 ZEN
Bình quân gia quyền 0.06762745 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04020541 ZEN
Tối đa 0.19987861 ZEN
Bình quân gia quyền 0.07739384 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04020541 ZEN
Tối đa 0.19987861 ZEN
Bình quân gia quyền 0.07360802 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến RADS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu