Tỷ giá hối đoái Radium chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/UZS
Lịch sử thay đổi trong RADS/UZS tỷ giá
RADS/UZS tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 26,553 UZS
▲ 166.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 281.21% (6,965 UZS — 26,553 UZS)
Thay đổi trong RADS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 366.02% (5,698 UZS — 26,553 UZS)
Thay đổi trong RADS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 586.51% (3,868 UZS — 26,553 UZS)
Thay đổi trong RADS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 586.51% (3,868 UZS — 26,553 UZS)
Radium/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30,422 UZS | ▲ 14.57 % |
19/05 | 33,385 UZS | ▲ 9.74 % |
20/05 | 31,961 UZS | ▼ -4.27 % |
21/05 | 30,613 UZS | ▼ -4.22 % |
22/05 | 29,952 UZS | ▼ -2.16 % |
23/05 | 30,930 UZS | ▲ 3.27 % |
24/05 | 29,482 UZS | ▼ -4.68 % |
25/05 | 29,147 UZS | ▼ -1.14 % |
26/05 | 31,123 UZS | ▲ 6.78 % |
27/05 | 33,023 UZS | ▲ 6.1 % |
28/05 | 29,289 UZS | ▼ -11.31 % |
29/05 | 26,343 UZS | ▼ -10.06 % |
30/05 | 26,053 UZS | ▼ -1.1 % |
31/05 | 28,939 UZS | ▲ 11.08 % |
01/06 | 28,776 UZS | ▼ -0.56 % |
02/06 | 26,993 UZS | ▼ -6.2 % |
03/06 | 27,250 UZS | ▲ 0.95 % |
04/06 | 28,259 UZS | ▲ 3.7 % |
05/06 | 33,152 UZS | ▲ 17.31 % |
06/06 | 35,507 UZS | ▲ 7.1 % |
07/06 | 37,020 UZS | ▲ 4.26 % |
08/06 | 35,441 UZS | ▼ -4.27 % |
09/06 | 35,498 UZS | ▲ 0.16 % |
10/06 | 44,610 UZS | ▲ 25.67 % |
11/06 | 57,871 UZS | ▲ 29.73 % |
12/06 | 64,928 UZS | ▲ 12.19 % |
13/06 | 63,295 UZS | ▼ -2.52 % |
14/06 | 66,312 UZS | ▲ 4.77 % |
15/06 | 52,286 UZS | ▼ -21.15 % |
16/06 | 42,639 UZS | ▼ -18.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,572 UZS | ▲ 3.84 % |
27/05 — 02/06 | 26,869 UZS | ▼ -2.55 % |
03/06 — 09/06 | 27,729 UZS | ▲ 3.2 % |
10/06 — 16/06 | 28,225 UZS | ▲ 1.79 % |
17/06 — 23/06 | 25,255 UZS | ▼ -10.52 % |
24/06 — 30/06 | 31,351 UZS | ▲ 24.14 % |
01/07 — 07/07 | 34,718 UZS | ▲ 10.74 % |
08/07 — 14/07 | 33,840 UZS | ▼ -2.53 % |
15/07 — 21/07 | 35,714 UZS | ▲ 5.54 % |
22/07 — 28/07 | 46,336 UZS | ▲ 29.74 % |
29/07 — 04/08 | 73,833 UZS | ▲ 59.34 % |
05/08 — 11/08 | 51,840 UZS | ▼ -29.79 % |
Radium/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38,549 UZS | ▲ 45.18 % |
07/2024 | 33,721 UZS | ▼ -12.52 % |
08/2024 | 37,529 UZS | ▲ 11.29 % |
09/2024 | 40,627 UZS | ▲ 8.25 % |
10/2024 | 48,359 UZS | ▲ 19.03 % |
11/2024 | 39,126 UZS | ▼ -19.09 % |
12/2024 | 36,447 UZS | ▼ -6.85 % |
01/2025 | 53,820 UZS | ▲ 47.67 % |
02/2025 | 80,126 UZS | ▲ 48.88 % |
Radium/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,659 UZS |
Tối đa | 26,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 9,637 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,868 UZS |
Tối đa | 26,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,867 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,685 UZS |
Tối đa | 26,743 UZS |
Bình quân gia quyền | 6,205 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: