Tỷ giá hối đoái Radium chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/NGN
Lịch sử thay đổi trong RADS/NGN tỷ giá
RADS/NGN tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 788.73 NGN
▲ 165.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 266.97% (214.93 NGN — 788.73 NGN)
Thay đổi trong RADS/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 336.98% (180.49 NGN — 788.73 NGN)
Thay đổi trong RADS/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 483.63% (135.14 NGN — 788.73 NGN)
Thay đổi trong RADS/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 483.63% (135.14 NGN — 788.73 NGN)
Radium/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 905.69 NGN | ▲ 14.83 % |
19/05 | 993.36 NGN | ▲ 9.68 % |
20/05 | 951.48 NGN | ▼ -4.22 % |
21/05 | 911.04 NGN | ▼ -4.25 % |
22/05 | 891.84 NGN | ▼ -2.11 % |
23/05 | 917.38 NGN | ▲ 2.86 % |
24/05 | 874.44 NGN | ▼ -4.68 % |
25/05 | 866.65 NGN | ▼ -0.89 % |
26/05 | 921.41 NGN | ▲ 6.32 % |
27/05 | 974.94 NGN | ▲ 5.81 % |
28/05 | 864.68 NGN | ▼ -11.31 % |
29/05 | 775.44 NGN | ▼ -10.32 % |
30/05 | 760.33 NGN | ▼ -1.95 % |
31/05 | 835.64 NGN | ▲ 9.9 % |
01/06 | 831.4 NGN | ▼ -0.51 % |
02/06 | 778.93 NGN | ▼ -6.31 % |
03/06 | 786.37 NGN | ▲ 0.96 % |
04/06 | 817.27 NGN | ▲ 3.93 % |
05/06 | 951.52 NGN | ▲ 16.43 % |
06/06 | 1,018 NGN | ▲ 6.99 % |
07/06 | 1,064 NGN | ▲ 4.54 % |
08/06 | 1,021 NGN | ▼ -4.05 % |
09/06 | 1,018 NGN | ▼ -0.27 % |
10/06 | 1,274 NGN | ▲ 25.13 % |
11/06 | 1,640 NGN | ▲ 28.68 % |
12/06 | 1,837 NGN | ▲ 12.01 % |
13/06 | 1,793 NGN | ▼ -2.36 % |
14/06 | 1,907 NGN | ▲ 6.33 % |
15/06 | 1,501 NGN | ▼ -21.27 % |
16/06 | 1,218 NGN | ▼ -18.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 820.4 NGN | ▲ 4.01 % |
27/05 — 02/06 | 792.15 NGN | ▼ -3.44 % |
03/06 — 09/06 | 816.12 NGN | ▲ 3.03 % |
10/06 — 16/06 | 825.92 NGN | ▲ 1.2 % |
17/06 — 23/06 | 754.69 NGN | ▼ -8.62 % |
24/06 — 30/06 | 916.59 NGN | ▲ 21.45 % |
01/07 — 07/07 | 1,014 NGN | ▲ 10.62 % |
08/07 — 14/07 | 987.62 NGN | ▼ -2.6 % |
15/07 — 21/07 | 1,006 NGN | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 1,301 NGN | ▲ 29.3 % |
29/07 — 04/08 | 2,066 NGN | ▲ 58.82 % |
05/08 — 11/08 | 1,442 NGN | ▼ -30.18 % |
Radium/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,148 NGN | ▲ 45.5 % |
07/2024 | 965.05 NGN | ▼ -15.91 % |
08/2024 | 1,078 NGN | ▲ 11.72 % |
09/2024 | 1,094 NGN | ▲ 1.44 % |
10/2024 | 1,290 NGN | ▲ 17.94 % |
11/2024 | 1,043 NGN | ▼ -19.16 % |
12/2024 | 969.72 NGN | ▼ -7 % |
01/2025 | 1,361 NGN | ▲ 40.37 % |
02/2025 | 1,996 NGN | ▲ 46.64 % |
Radium/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 173.7 NGN |
Tối đa | 795.99 NGN |
Bình quân gia quyền | 289.9 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 154.97 NGN |
Tối đa | 795.99 NGN |
Bình quân gia quyền | 211.85 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 129.58 NGN |
Tối đa | 795.99 NGN |
Bình quân gia quyền | 200.15 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: