Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/LUN

Lịch sử thay đổi trong RADS/LUN tỷ giá

RADS/LUN tỷ giá

11 23, 2020
1 RADS = 4.405052 LUN
▲ 4.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 51.53% (2.906979 LUN — 4.405052 LUN)

Thay đổi trong RADS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 59.64% (2.759399 LUN — 4.405052 LUN)

Thay đổi trong RADS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 648.55% (0.58847731 LUN — 4.405052 LUN)

Thay đổi trong RADS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 648.55% (0.58847731 LUN — 4.405052 LUN)

Radium/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 4.223082 LUN ▼ -4.13 %
23/05 4.301388 LUN ▲ 1.85 %
24/05 4.860918 LUN ▲ 13.01 %
25/05 5.470239 LUN ▲ 12.54 %
26/05 5.699985 LUN ▲ 4.2 %
27/05 4.91619 LUN ▼ -13.75 %
28/05 4.035019 LUN ▼ -17.92 %
29/05 3.831741 LUN ▼ -5.04 %
30/05 4.192881 LUN ▲ 9.42 %
31/05 5.062482 LUN ▲ 20.74 %
01/06 5.049691 LUN ▼ -0.25 %
02/06 4.740501 LUN ▼ -6.12 %
03/06 4.148716 LUN ▼ -12.48 %
04/06 4.163232 LUN ▲ 0.35 %
05/06 5.012492 LUN ▲ 20.4 %
06/06 5.065512 LUN ▲ 1.06 %
07/06 4.720323 LUN ▼ -6.81 %
08/06 4.641411 LUN ▼ -1.67 %
09/06 5.220394 LUN ▲ 12.47 %
10/06 5.185217 LUN ▼ -0.67 %
11/06 4.719459 LUN ▼ -8.98 %
12/06 4.774478 LUN ▲ 1.17 %
13/06 5.245965 LUN ▲ 9.88 %
14/06 5.416907 LUN ▲ 3.26 %
15/06 5.431062 LUN ▲ 0.26 %
16/06 5.295632 LUN ▼ -2.49 %
17/06 4.855293 LUN ▼ -8.32 %
18/06 6.110579 LUN ▲ 25.85 %
19/06 6.610503 LUN ▲ 8.18 %
20/06 6.653363 LUN ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.173323 LUN ▲ 17.44 %
03/06 — 09/06 5.124178 LUN ▼ -0.95 %
10/06 — 16/06 5.105436 LUN ▼ -0.37 %
17/06 — 23/06 5.183935 LUN ▲ 1.54 %
24/06 — 30/06 5.477418 LUN ▲ 5.66 %
01/07 — 07/07 4.421911 LUN ▼ -19.27 %
08/07 — 14/07 4.843393 LUN ▲ 9.53 %
15/07 — 21/07 4.521514 LUN ▼ -6.65 %
22/07 — 28/07 4.364976 LUN ▼ -3.46 %
29/07 — 04/08 5.069764 LUN ▲ 16.15 %
05/08 — 11/08 5.341427 LUN ▲ 5.36 %
12/08 — 18/08 6.825576 LUN ▲ 27.79 %

Radium/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.820253 LUN ▲ 9.43 %
07/2024 3.34559 LUN ▼ -30.59 %
08/2024 2.326106 LUN ▼ -30.47 %
09/2024 9.822676 LUN ▲ 322.28 %
10/2024 19.4401 LUN ▲ 97.91 %
11/2024 18.5286 LUN ▼ -4.69 %
12/2024 15.4747 LUN ▼ -16.48 %
01/2025 24.762 LUN ▲ 60.02 %

Radium/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.541251 LUN
Tối đa 4.661821 LUN
Bình quân gia quyền 3.158663 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.541251 LUN
Tối đa 4.661821 LUN
Bình quân gia quyền 3.066516 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28596592 LUN
Tối đa 6.764346 LUN
Bình quân gia quyền 1.734826 LUN

Chia sẻ một liên kết đến RADS/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu