Tỷ giá hối đoái Radium chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/COP
Lịch sử thay đổi trong RADS/COP tỷ giá
RADS/COP tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 7,272 COP
▲ 168.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 252.96% (2,060 COP — 7,272 COP)
Thay đổi trong RADS/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 301.12% (1,813 COP — 7,272 COP)
Thay đổi trong RADS/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 415.57% (1,411 COP — 7,272 COP)
Thay đổi trong RADS/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 415.57% (1,411 COP — 7,272 COP)
Radium/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8,331 COP | ▲ 14.56 % |
19/05 | 9,128 COP | ▲ 9.56 % |
20/05 | 8,744 COP | ▼ -4.21 % |
21/05 | 8,377 COP | ▼ -4.2 % |
22/05 | 8,193 COP | ▼ -2.19 % |
23/05 | 8,428 COP | ▲ 2.87 % |
24/05 | 8,034 COP | ▼ -4.68 % |
25/05 | 7,947 COP | ▼ -1.08 % |
26/05 | 8,477 COP | ▲ 6.66 % |
27/05 | 8,923 COP | ▲ 5.27 % |
28/05 | 7,885 COP | ▼ -11.64 % |
29/05 | 7,066 COP | ▼ -10.38 % |
30/05 | 6,924 COP | ▼ -2.01 % |
31/05 | 7,328 COP | ▲ 5.83 % |
01/06 | 7,306 COP | ▼ -0.29 % |
02/06 | 6,830 COP | ▼ -6.52 % |
03/06 | 6,819 COP | ▼ -0.15 % |
04/06 | 7,019 COP | ▲ 2.92 % |
05/06 | 8,240 COP | ▲ 17.4 % |
06/06 | 8,816 COP | ▲ 6.99 % |
07/06 | 9,170 COP | ▲ 4.02 % |
08/06 | 8,765 COP | ▼ -4.41 % |
09/06 | 8,741 COP | ▼ -0.28 % |
10/06 | 10,932 COP | ▲ 25.07 % |
11/06 | 14,162 COP | ▲ 29.54 % |
12/06 | 15,881 COP | ▲ 12.14 % |
13/06 | 15,506 COP | ▼ -2.36 % |
14/06 | 16,331 COP | ▲ 5.32 % |
15/06 | 12,955 COP | ▼ -20.67 % |
16/06 | 10,647 COP | ▼ -17.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,495 COP | ▲ 3.07 % |
27/05 — 02/06 | 7,207 COP | ▼ -3.85 % |
03/06 — 09/06 | 7,497 COP | ▲ 4.03 % |
10/06 — 16/06 | 7,511 COP | ▲ 0.18 % |
17/06 — 23/06 | 7,009 COP | ▼ -6.69 % |
24/06 — 30/06 | 8,033 COP | ▲ 14.62 % |
01/07 — 07/07 | 8,805 COP | ▲ 9.61 % |
08/07 — 14/07 | 8,554 COP | ▼ -2.85 % |
15/07 — 21/07 | 8,212 COP | ▼ -4 % |
22/07 — 28/07 | 10,448 COP | ▲ 27.23 % |
29/07 — 04/08 | 16,502 COP | ▲ 57.95 % |
05/08 — 11/08 | 11,712 COP | ▼ -29.03 % |
Radium/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,285 COP | ▲ 41.43 % |
07/2024 | 8,305 COP | ▼ -19.26 % |
08/2024 | 9,158 COP | ▲ 10.27 % |
09/2024 | 9,365 COP | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 10,999 COP | ▲ 17.46 % |
11/2024 | 9,193 COP | ▼ -16.42 % |
12/2024 | 8,673 COP | ▼ -5.66 % |
01/2025 | 10,592 COP | ▲ 22.13 % |
02/2025 | 15,531 COP | ▲ 46.63 % |
Radium/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,647 COP |
Tối đa | 7,268 COP |
Bình quân gia quyền | 2,638 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,565 COP |
Tối đa | 7,268 COP |
Bình quân gia quyền | 2,035 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,295 COP |
Tối đa | 7,298 COP |
Bình quân gia quyền | 1,949 COP |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: