Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/MTL
Lịch sử thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá
QTUM/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 QTUM = 1.994313 MTL
▲ 2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.8% (2.45602 MTL — 1.994313 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (1.991465 MTL — 1.994313 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -21.93% (2.554611 MTL — 1.994313 MTL)
Thay đổi trong QTUM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.93% (5.852881 MTL — 1.994313 MTL)
QTUM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.01178 MTL | ▲ 0.88 % |
22/05 | 2.073689 MTL | ▲ 3.08 % |
23/05 | 2.098107 MTL | ▲ 1.18 % |
24/05 | 1.969836 MTL | ▼ -6.11 % |
25/05 | 1.963963 MTL | ▼ -0.3 % |
26/05 | 1.900231 MTL | ▼ -3.25 % |
27/05 | 1.926182 MTL | ▲ 1.37 % |
28/05 | 1.948212 MTL | ▲ 1.14 % |
29/05 | 2.00554 MTL | ▲ 2.94 % |
30/05 | 1.988757 MTL | ▼ -0.84 % |
31/05 | 1.850967 MTL | ▼ -6.93 % |
01/06 | 1.783419 MTL | ▼ -3.65 % |
02/06 | 1.81527 MTL | ▲ 1.79 % |
03/06 | 1.805775 MTL | ▼ -0.52 % |
04/06 | 1.796157 MTL | ▼ -0.53 % |
05/06 | 1.809636 MTL | ▲ 0.75 % |
06/06 | 1.759406 MTL | ▼ -2.78 % |
07/06 | 1.698064 MTL | ▼ -3.49 % |
08/06 | 1.623651 MTL | ▼ -4.38 % |
09/06 | 1.598963 MTL | ▼ -1.52 % |
10/06 | 1.600313 MTL | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1.609061 MTL | ▲ 0.55 % |
12/06 | 1.641765 MTL | ▲ 2.03 % |
13/06 | 1.655342 MTL | ▲ 0.83 % |
14/06 | 1.592533 MTL | ▼ -3.79 % |
15/06 | 1.573996 MTL | ▼ -1.16 % |
16/06 | 1.540153 MTL | ▼ -2.15 % |
17/06 | 1.538892 MTL | ▼ -0.08 % |
18/06 | 1.575518 MTL | ▲ 2.38 % |
19/06 | 1.594641 MTL | ▲ 1.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.168575 MTL | ▲ 8.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.883348 MTL | ▼ -13.15 % |
10/06 — 16/06 | 1.896646 MTL | ▲ 0.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.790465 MTL | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.912773 MTL | ▲ 6.83 % |
01/07 — 07/07 | 1.977948 MTL | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 2.324985 MTL | ▲ 17.55 % |
15/07 — 21/07 | 2.202231 MTL | ▼ -5.28 % |
22/07 — 28/07 | 2.139605 MTL | ▼ -2.84 % |
29/07 — 04/08 | 2.0241 MTL | ▼ -5.4 % |
05/08 — 11/08 | 1.790018 MTL | ▼ -11.56 % |
12/08 — 18/08 | 1.711225 MTL | ▼ -4.4 % |
QTUM/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.502554 MTL | ▲ 25.48 % |
07/2024 | 2.087239 MTL | ▼ -16.6 % |
08/2024 | 2.023846 MTL | ▼ -3.04 % |
09/2024 | 1.886542 MTL | ▼ -6.78 % |
10/2024 | 2.356839 MTL | ▲ 24.93 % |
11/2024 | 2.15811 MTL | ▼ -8.43 % |
12/2024 | 2.6121 MTL | ▲ 21.04 % |
01/2025 | 2.130099 MTL | ▼ -18.45 % |
02/2025 | 2.203352 MTL | ▲ 3.44 % |
03/2025 | 2.336872 MTL | ▲ 6.06 % |
04/2025 | 2.469493 MTL | ▲ 5.68 % |
05/2025 | 2.215487 MTL | ▼ -10.29 % |
QTUM/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.911886 MTL |
Tối đa | 2.510707 MTL |
Bình quân gia quyền | 2.169255 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.810474 MTL |
Tối đa | 2.793071 MTL |
Bình quân gia quyền | 2.174028 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.396046 MTL |
Tối đa | 2.793071 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.995904 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: