Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TZS

Lịch sử thay đổi trong QAR/TZS tỷ giá

QAR/TZS tỷ giá

05 17, 2024
1 QAR = 711.25 TZS
▼ -0.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (708.01 TZS — 711.25 TZS)

Thay đổi trong QAR/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (697.66 TZS — 711.25 TZS)

Thay đổi trong QAR/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.72% (648.26 TZS — 711.25 TZS)

Thay đổi trong QAR/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 11.94% (635.4 TZS — 711.25 TZS)

riyal Qatar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 709.94 TZS ▼ -0.18 %
19/05 711.58 TZS ▲ 0.23 %
20/05 709.84 TZS ▼ -0.24 %
21/05 709.84 TZS ▲ 0 %
22/05 712.54 TZS ▲ 0.38 %
23/05 714.63 TZS ▲ 0.29 %
24/05 710.93 TZS ▼ -0.52 %
25/05 714.15 TZS ▲ 0.45 %
26/05 714.14 TZS ▼ -0 %
27/05 716.44 TZS ▲ 0.32 %
28/05 716.44 TZS ▲ 0 %
29/05 714.68 TZS ▼ -0.25 %
30/05 713.76 TZS ▼ -0.13 %
31/05 718.53 TZS ▲ 0.67 %
01/06 713.41 TZS ▼ -0.71 %
02/06 715.25 TZS ▲ 0.26 %
03/06 714.47 TZS ▼ -0.11 %
04/06 714.95 TZS ▲ 0.07 %
05/06 715.42 TZS ▲ 0.06 %
06/06 714.87 TZS ▼ -0.08 %
07/06 716.43 TZS ▲ 0.22 %
08/06 716.47 TZS ▲ 0.01 %
09/06 715.49 TZS ▼ -0.14 %
10/06 715.23 TZS ▼ -0.04 %
11/06 715.65 TZS ▲ 0.06 %
12/06 715.84 TZS ▲ 0.03 %
13/06 716.12 TZS ▲ 0.04 %
14/06 722.37 TZS ▲ 0.87 %
15/06 718 TZS ▼ -0.61 %
16/06 716.71 TZS ▼ -0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 713.76 TZS ▲ 0.35 %
27/05 — 02/06 713.71 TZS ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 714.35 TZS ▲ 0.09 %
10/06 — 16/06 714.62 TZS ▲ 0.04 %
17/06 — 23/06 718.37 TZS ▲ 0.52 %
24/06 — 30/06 722.2 TZS ▲ 0.53 %
01/07 — 07/07 723.24 TZS ▲ 0.14 %
08/07 — 14/07 724.83 TZS ▲ 0.22 %
15/07 — 21/07 726.59 TZS ▲ 0.24 %
22/07 — 28/07 726.06 TZS ▼ -0.07 %
29/07 — 04/08 726.21 TZS ▲ 0.02 %
05/08 — 11/08 725.89 TZS ▼ -0.04 %

riyal Qatar/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 710.46 TZS ▼ -0.11 %
07/2024 723.67 TZS ▲ 1.86 %
08/2024 738.7 TZS ▲ 2.08 %
09/2024 740.5 TZS ▲ 0.24 %
10/2024 738.52 TZS ▼ -0.27 %
11/2024 740 TZS ▲ 0.2 %
12/2024 742.49 TZS ▲ 0.34 %
01/2025 753.19 TZS ▲ 1.44 %
02/2025 754.87 TZS ▲ 0.22 %
03/2025 760.71 TZS ▲ 0.77 %
04/2025 771.99 TZS ▲ 1.48 %
05/2025 767.68 TZS ▼ -0.56 %

riyal Qatar/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 708.52 TZS
Tối đa 721.5 TZS
Bình quân gia quyền 711.49 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 697.66 TZS
Tối đa 721.5 TZS
Bình quân gia quyền 705.76 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 646.43 TZS
Tối đa 721.5 TZS
Bình quân gia quyền 687.3 TZS

Chia sẻ một liên kết đến QAR/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu