Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/NLG
Lịch sử thay đổi trong QAR/NLG tỷ giá
QAR/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 QAR = 123.5 NLG
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.23% (100.22 NLG — 123.5 NLG)
Thay đổi trong QAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (106.94 NLG — 123.5 NLG)
Thay đổi trong QAR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.55% (15.8428 NLG — 123.5 NLG)
Thay đổi trong QAR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.7% (24.7647 NLG — 123.5 NLG)
riyal Qatar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 123.2 NLG | ▼ -0.24 % |
19/05 | 121.92 NLG | ▼ -1.04 % |
20/05 | 106.62 NLG | ▼ -12.55 % |
21/05 | 87.2212 NLG | ▼ -18.19 % |
22/05 | 88.2558 NLG | ▲ 1.19 % |
23/05 | 86.4289 NLG | ▼ -2.07 % |
24/05 | 107.8 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 132.84 NLG | ▲ 23.22 % |
26/05 | 133.1 NLG | ▲ 0.2 % |
27/05 | 134.55 NLG | ▲ 1.09 % |
28/05 | 135.27 NLG | ▲ 0.53 % |
29/05 | 130.85 NLG | ▼ -3.26 % |
30/05 | 125.82 NLG | ▼ -3.84 % |
31/05 | 126.49 NLG | ▲ 0.53 % |
01/06 | 128.79 NLG | ▲ 1.82 % |
02/06 | 137.23 NLG | ▲ 6.55 % |
03/06 | 164.89 NLG | ▲ 20.15 % |
04/06 | 163.36 NLG | ▼ -0.93 % |
05/06 | 162.11 NLG | ▼ -0.76 % |
06/06 | 165 NLG | ▲ 1.78 % |
07/06 | 166.71 NLG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 168.77 NLG | ▲ 1.23 % |
09/06 | 166.25 NLG | ▼ -1.49 % |
10/06 | 166.3 NLG | ▲ 0.03 % |
11/06 | 167.27 NLG | ▲ 0.58 % |
12/06 | 160.66 NLG | ▼ -3.95 % |
13/06 | 167.72 NLG | ▲ 4.4 % |
14/06 | 170.53 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 176.22 NLG | ▲ 3.33 % |
16/06 | 177.73 NLG | ▲ 0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 119.25 NLG | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 156 NLG | ▲ 30.82 % |
03/06 — 09/06 | 97.3402 NLG | ▼ -37.6 % |
10/06 — 16/06 | 101.42 NLG | ▲ 4.19 % |
17/06 — 23/06 | 122.51 NLG | ▲ 20.8 % |
24/06 — 30/06 | 121.67 NLG | ▼ -0.69 % |
01/07 — 07/07 | 121.49 NLG | ▼ -0.14 % |
08/07 — 14/07 | 115.51 NLG | ▼ -4.93 % |
15/07 — 21/07 | 114.18 NLG | ▼ -1.15 % |
22/07 — 28/07 | 149.76 NLG | ▲ 31.16 % |
29/07 — 04/08 | 152.58 NLG | ▲ 1.88 % |
05/08 — 11/08 | 153.75 NLG | ▲ 0.77 % |
riyal Qatar/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 120.74 NLG | ▼ -2.23 % |
07/2024 | 238.12 NLG | ▲ 97.21 % |
08/2024 | 210.91 NLG | ▼ -11.43 % |
09/2024 | 276.1 NLG | ▲ 30.91 % |
10/2024 | 353.63 NLG | ▲ 28.08 % |
11/2024 | 498.05 NLG | ▲ 40.84 % |
12/2024 | 620.13 NLG | ▲ 24.51 % |
01/2025 | 407.21 NLG | ▼ -34.33 % |
02/2025 | 523.46 NLG | ▲ 28.55 % |
03/2025 | 427.82 NLG | ▼ -18.27 % |
04/2025 | 474.72 NLG | ▲ 10.96 % |
05/2025 | 588.58 NLG | ▲ 23.98 % |
riyal Qatar/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.7557 NLG |
Tối đa | 123.52 NLG |
Bình quân gia quyền | 102.31 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66.7557 NLG |
Tối đa | 127.65 NLG |
Bình quân gia quyền | 102.54 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.4672 NLG |
Tối đa | 127.65 NLG |
Bình quân gia quyền | 70.1953 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: