Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/FTC
Lịch sử thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá
QAR/FTC tỷ giá
05 20, 2024
1 QAR = 42.7199 FTC
▼ -7.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -34.9% (65.621 FTC — 42.7199 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -50.83% (86.8834 FTC — 42.7199 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 20, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -50.11% (85.635 FTC — 42.7199 FTC)
Thay đổi trong QAR/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.68% (41.6032 FTC — 42.7199 FTC)
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 42.4841 FTC | ▼ -0.55 % |
22/05 | 42.3578 FTC | ▼ -0.3 % |
23/05 | 42.1567 FTC | ▼ -0.47 % |
24/05 | 42.1468 FTC | ▼ -0.02 % |
25/05 | 42.3568 FTC | ▲ 0.5 % |
26/05 | 41.7675 FTC | ▼ -1.39 % |
27/05 | 34.4851 FTC | ▼ -17.44 % |
28/05 | 29.4681 FTC | ▼ -14.55 % |
29/05 | 30.4962 FTC | ▲ 3.49 % |
30/05 | 31.1909 FTC | ▲ 2.28 % |
31/05 | 32.3148 FTC | ▲ 3.6 % |
01/06 | 32.6054 FTC | ▲ 0.9 % |
02/06 | 32.5804 FTC | ▼ -0.08 % |
03/06 | 31.8072 FTC | ▼ -2.37 % |
04/06 | 31.6489 FTC | ▼ -0.5 % |
05/06 | 31.4736 FTC | ▼ -0.55 % |
06/06 | 30.9775 FTC | ▼ -1.58 % |
07/06 | 31.066 FTC | ▲ 0.29 % |
08/06 | 31.3934 FTC | ▲ 1.05 % |
09/06 | 31.3295 FTC | ▼ -0.2 % |
10/06 | 29.4219 FTC | ▼ -6.09 % |
11/06 | 29.4429 FTC | ▲ 0.07 % |
12/06 | 30.7232 FTC | ▲ 4.35 % |
13/06 | 32.1304 FTC | ▲ 4.58 % |
14/06 | 28.5993 FTC | ▼ -10.99 % |
15/06 | 27.6119 FTC | ▼ -3.45 % |
16/06 | 27.681 FTC | ▲ 0.25 % |
17/06 | 27.7149 FTC | ▲ 0.12 % |
18/06 | 28.1936 FTC | ▲ 1.73 % |
19/06 | 28.8646 FTC | ▲ 2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.8239 FTC | ▼ -6.78 % |
03/06 — 09/06 | 35.6278 FTC | ▼ -10.54 % |
10/06 — 16/06 | 39.6056 FTC | ▲ 11.16 % |
17/06 — 23/06 | 37.9271 FTC | ▼ -4.24 % |
24/06 — 30/06 | 41.7094 FTC | ▲ 9.97 % |
01/07 — 07/07 | 40.8197 FTC | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 42.2169 FTC | ▲ 3.42 % |
15/07 — 21/07 | 42.3587 FTC | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 33.8323 FTC | ▼ -20.13 % |
29/07 — 04/08 | 34.628 FTC | ▲ 2.35 % |
05/08 — 11/08 | 34.8838 FTC | ▲ 0.74 % |
12/08 — 18/08 | 31.8735 FTC | ▼ -8.63 % |
riyal Qatar/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.4406 FTC | ▼ -24.06 % |
07/2024 | 40.8437 FTC | ▲ 25.9 % |
08/2024 | 86.3238 FTC | ▲ 111.35 % |
09/2024 | 93.7146 FTC | ▲ 8.56 % |
10/2024 | 45.5705 FTC | ▼ -51.37 % |
11/2024 | 111.1 FTC | ▲ 143.81 % |
12/2024 | 101.62 FTC | ▼ -8.53 % |
01/2025 | 24.1163 FTC | ▼ -76.27 % |
02/2025 | 9.357451 FTC | ▼ -61.2 % |
03/2025 | 8.807347 FTC | ▼ -5.88 % |
04/2025 | 6.671687 FTC | ▼ -24.25 % |
05/2025 | 6.278325 FTC | ▼ -5.9 % |
riyal Qatar/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.7749 FTC |
Tối đa | 64.8643 FTC |
Bình quân gia quyền | 51.477 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.7749 FTC |
Tối đa | 85.4858 FTC |
Bình quân gia quyền | 59.6551 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.7749 FTC |
Tối đa | 315.2 FTC |
Bình quân gia quyền | 120.03 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: