Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/EMC2
Lịch sử thay đổi trong QAR/EMC2 tỷ giá
QAR/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 QAR = 25.8516 EMC2
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.79% (37.3504 EMC2 — 25.8516 EMC2)
Thay đổi trong QAR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.63% (37.2639 EMC2 — 25.8516 EMC2)
Thay đổi trong QAR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (30.2319 EMC2 — 25.8516 EMC2)
Thay đổi trong QAR/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 275.08% (6.892307 EMC2 — 25.8516 EMC2)
riyal Qatar/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25.4069 EMC2 | ▼ -1.72 % |
19/05 | 25.9643 EMC2 | ▲ 2.19 % |
20/05 | 26.3249 EMC2 | ▲ 1.39 % |
21/05 | 24.0982 EMC2 | ▼ -8.46 % |
22/05 | 23.7433 EMC2 | ▼ -1.47 % |
23/05 | 22.2195 EMC2 | ▼ -6.42 % |
24/05 | 21.6542 EMC2 | ▼ -2.54 % |
25/05 | 22.3375 EMC2 | ▲ 3.16 % |
26/05 | 22.8115 EMC2 | ▲ 2.12 % |
27/05 | 23.4712 EMC2 | ▲ 2.89 % |
28/05 | 23.3025 EMC2 | ▼ -0.72 % |
29/05 | 22.1927 EMC2 | ▼ -4.76 % |
30/05 | 19.318 EMC2 | ▼ -12.95 % |
31/05 | 19.6021 EMC2 | ▲ 1.47 % |
01/06 | 19.9885 EMC2 | ▲ 1.97 % |
02/06 | 20.4408 EMC2 | ▲ 2.26 % |
03/06 | 21.1929 EMC2 | ▲ 3.68 % |
04/06 | 20.778 EMC2 | ▼ -1.96 % |
05/06 | 21.5472 EMC2 | ▲ 3.7 % |
06/06 | 21.474 EMC2 | ▼ -0.34 % |
07/06 | 20.9469 EMC2 | ▼ -2.45 % |
08/06 | 19.9336 EMC2 | ▼ -4.84 % |
09/06 | 20.1705 EMC2 | ▲ 1.19 % |
10/06 | 20.2146 EMC2 | ▲ 0.22 % |
11/06 | 20.9583 EMC2 | ▲ 3.68 % |
12/06 | 19.4105 EMC2 | ▼ -7.39 % |
13/06 | 17.5857 EMC2 | ▼ -9.4 % |
14/06 | 15.3114 EMC2 | ▼ -12.93 % |
15/06 | 14.4538 EMC2 | ▼ -5.6 % |
16/06 | 14.6115 EMC2 | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.7854 EMC2 | ▲ 7.48 % |
27/05 — 02/06 | 29.9432 EMC2 | ▲ 7.77 % |
03/06 — 09/06 | 23.0696 EMC2 | ▼ -22.96 % |
10/06 — 16/06 | 23.8413 EMC2 | ▲ 3.35 % |
17/06 — 23/06 | 25.1045 EMC2 | ▲ 5.3 % |
24/06 — 30/06 | 26.4451 EMC2 | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 30.4821 EMC2 | ▲ 15.27 % |
08/07 — 14/07 | 26.821 EMC2 | ▼ -12.01 % |
15/07 — 21/07 | 23.585 EMC2 | ▼ -12.07 % |
22/07 — 28/07 | 26.515 EMC2 | ▲ 12.42 % |
29/07 — 04/08 | 22.5001 EMC2 | ▼ -15.14 % |
05/08 — 11/08 | 19.9339 EMC2 | ▼ -11.41 % |
riyal Qatar/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.6824 EMC2 | ▲ 7.08 % |
07/2024 | 27.1128 EMC2 | ▼ -2.06 % |
08/2024 | 25.6195 EMC2 | ▼ -5.51 % |
09/2024 | 34.278 EMC2 | ▲ 33.8 % |
10/2024 | 42.6697 EMC2 | ▲ 24.48 % |
11/2024 | 29.0318 EMC2 | ▼ -31.96 % |
12/2024 | 33.0285 EMC2 | ▲ 13.77 % |
01/2025 | 27.6296 EMC2 | ▼ -16.35 % |
02/2025 | 35.5808 EMC2 | ▲ 28.78 % |
03/2025 | 37.0081 EMC2 | ▲ 4.01 % |
04/2025 | 33.9037 EMC2 | ▼ -8.39 % |
05/2025 | 25.009 EMC2 | ▼ -26.24 % |
riyal Qatar/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.8516 EMC2 |
Tối đa | 37.9512 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 33.7239 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8516 EMC2 |
Tối đa | 39.9375 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 33.8764 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.6347 EMC2 |
Tối đa | 49.0984 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 33.5609 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: