Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/DCN
Lịch sử thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá
QAR/DCN tỷ giá
06 03, 2024
1 QAR = 222,243 DCN
▼ -18.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.4% (195,975 DCN — 222,243 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 37.7% (161,391 DCN — 222,243 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 193.91% (75,616 DCN — 222,243 DCN)
Thay đổi trong QAR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 260.49% (61,650 DCN — 222,243 DCN)
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 226,953 DCN | ▲ 2.12 % |
05/06 | 217,892 DCN | ▼ -3.99 % |
06/06 | 224,075 DCN | ▲ 2.84 % |
07/06 | 229,147 DCN | ▲ 2.26 % |
08/06 | 227,802 DCN | ▼ -0.59 % |
09/06 | 223,166 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 204,179 DCN | ▼ -8.51 % |
11/06 | 206,115 DCN | ▲ 0.95 % |
12/06 | 208,164 DCN | ▲ 0.99 % |
13/06 | 224,733 DCN | ▲ 7.96 % |
14/06 | 235,014 DCN | ▲ 4.57 % |
15/06 | 215,574 DCN | ▼ -8.27 % |
16/06 | 207,115 DCN | ▼ -3.92 % |
17/06 | 194,056 DCN | ▼ -6.31 % |
18/06 | 244,466 DCN | ▲ 25.98 % |
19/06 | 233,827 DCN | ▼ -4.35 % |
20/06 | 245,500 DCN | ▲ 4.99 % |
21/06 | 241,863 DCN | ▼ -1.48 % |
22/06 | 242,143 DCN | ▲ 0.12 % |
23/06 | 255,180 DCN | ▲ 5.38 % |
24/06 | 110,736 DCN | ▼ -56.6 % |
25/06 | 130,665 DCN | ▲ 18 % |
26/06 | 140,892 DCN | ▲ 7.83 % |
27/06 | 136,357 DCN | ▼ -3.22 % |
28/06 | 162,515 DCN | ▲ 19.18 % |
29/06 | 165,058 DCN | ▲ 1.56 % |
30/06 | 165,415 DCN | ▲ 0.22 % |
01/07 | 183,978 DCN | ▲ 11.22 % |
02/07 | 209,035 DCN | ▲ 13.62 % |
03/07 | 230,590 DCN | ▲ 10.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 223,702 DCN | ▲ 0.66 % |
17/06 — 23/06 | 200,563 DCN | ▼ -10.34 % |
24/06 — 30/06 | 188,238 DCN | ▼ -6.15 % |
01/07 — 07/07 | 209,467 DCN | ▲ 11.28 % |
08/07 — 14/07 | 236,654 DCN | ▲ 12.98 % |
15/07 — 21/07 | 237,209 DCN | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 241,797 DCN | ▲ 1.93 % |
29/07 — 04/08 | 240,944 DCN | ▼ -0.35 % |
05/08 — 11/08 | 231,580 DCN | ▼ -3.89 % |
12/08 — 18/08 | 252,920 DCN | ▲ 9.22 % |
19/08 — 25/08 | 210,428 DCN | ▼ -16.8 % |
26/08 — 01/09 | 382,764 DCN | ▲ 81.9 % |
riyal Qatar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 231,508 DCN | ▲ 4.17 % |
08/2024 | 283,937 DCN | ▲ 22.65 % |
09/2024 | 293,855 DCN | ▲ 3.49 % |
10/2024 | 234,059 DCN | ▼ -20.35 % |
10/2024 | 245,538 DCN | ▲ 4.9 % |
11/2024 | 185,367 DCN | ▼ -24.51 % |
12/2024 | 223,096 DCN | ▲ 20.35 % |
01/2025 | 204,881 DCN | ▼ -8.16 % |
02/2025 | 191,107 DCN | ▼ -6.72 % |
03/2025 | 243,090 DCN | ▲ 27.2 % |
04/2025 | 303,635 DCN | ▲ 24.91 % |
05/2025 | 366,385 DCN | ▲ 20.67 % |
riyal Qatar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 130,639 DCN |
Tối đa | 216,147 DCN |
Bình quân gia quyền | 191,046 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 130,639 DCN |
Tối đa | 216,147 DCN |
Bình quân gia quyền | 176,136 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,616 DCN |
Tối đa | 295,154 DCN |
Bình quân gia quyền | 179,584 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: