Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/AGRS
Lịch sử thay đổi trong QAR/AGRS tỷ giá
QAR/AGRS tỷ giá
05 16, 2024
1 QAR = 0.0981226 AGRS
▲ 6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 39.19% (0.07049722 AGRS — 0.0981226 AGRS)
Thay đổi trong QAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 139.48% (0.0409732 AGRS — 0.0981226 AGRS)
Thay đổi trong QAR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -86.35% (0.71910537 AGRS — 0.0981226 AGRS)
Thay đổi trong QAR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.13% (1.672491 AGRS — 0.0981226 AGRS)
riyal Qatar/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.09911703 AGRS | ▲ 1.01 % |
19/05 | 0.10175758 AGRS | ▲ 2.66 % |
20/05 | 0.10530381 AGRS | ▲ 3.48 % |
21/05 | 0.09895864 AGRS | ▼ -6.03 % |
22/05 | 0.08882509 AGRS | ▼ -10.24 % |
23/05 | 0.0931216 AGRS | ▲ 4.84 % |
24/05 | 0.09464203 AGRS | ▲ 1.63 % |
25/05 | 0.0938067 AGRS | ▼ -0.88 % |
26/05 | 0.09350478 AGRS | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.09322408 AGRS | ▼ -0.3 % |
28/05 | 0.09005942 AGRS | ▼ -3.39 % |
29/05 | 0.08936463 AGRS | ▼ -0.77 % |
30/05 | 0.09882562 AGRS | ▲ 10.59 % |
31/05 | 0.10773228 AGRS | ▲ 9.01 % |
01/06 | 0.11019859 AGRS | ▲ 2.29 % |
02/06 | 0.10912399 AGRS | ▼ -0.98 % |
03/06 | 0.1031022 AGRS | ▼ -5.52 % |
04/06 | 0.09420541 AGRS | ▼ -8.63 % |
05/06 | 0.09051127 AGRS | ▼ -3.92 % |
06/06 | 0.09209657 AGRS | ▲ 1.75 % |
07/06 | 0.09458752 AGRS | ▲ 2.7 % |
08/06 | 0.09901248 AGRS | ▲ 4.68 % |
09/06 | 0.10267141 AGRS | ▲ 3.7 % |
10/06 | 0.10754554 AGRS | ▲ 4.75 % |
11/06 | 0.11693053 AGRS | ▲ 8.73 % |
12/06 | 0.12197865 AGRS | ▲ 4.32 % |
13/06 | 0.1303665 AGRS | ▲ 6.88 % |
14/06 | 0.13605554 AGRS | ▲ 4.36 % |
15/06 | 0.13141617 AGRS | ▼ -3.41 % |
16/06 | 0.11622492 AGRS | ▼ -11.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10280107 AGRS | ▲ 4.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.10714408 AGRS | ▲ 4.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.12790037 AGRS | ▲ 19.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.19536358 AGRS | ▲ 52.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.22659647 AGRS | ▲ 15.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.1873908 AGRS | ▼ -17.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.21669608 AGRS | ▲ 15.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.22068171 AGRS | ▲ 1.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.23279414 AGRS | ▲ 5.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.22944577 AGRS | ▼ -1.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.30914059 AGRS | ▲ 34.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.2773763 AGRS | ▼ -10.28 % |
riyal Qatar/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10010301 AGRS | ▲ 2.02 % |
07/2024 | 0.10078986 AGRS | ▲ 0.69 % |
08/2024 | 0.10810619 AGRS | ▲ 7.26 % |
09/2024 | 0.17922606 AGRS | ▲ 65.79 % |
10/2024 | 0.13399282 AGRS | ▼ -25.24 % |
11/2024 | 0.0238993 AGRS | ▼ -82.16 % |
12/2024 | 0.01843933 AGRS | ▼ -22.85 % |
01/2025 | 0.02119718 AGRS | ▲ 14.96 % |
02/2025 | 0.00641639 AGRS | ▼ -69.73 % |
03/2025 | 0.01828033 AGRS | ▲ 184.9 % |
04/2025 | 0.02183731 AGRS | ▲ 19.46 % |
05/2025 | 0.02375605 AGRS | ▲ 8.79 % |
riyal Qatar/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06888422 AGRS |
Tối đa | 0.09769655 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.07871087 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02651784 AGRS |
Tối đa | 0.09769655 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.05588185 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02651784 AGRS |
Tối đa | 2.171408 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.64043718 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: