Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/WABI
Lịch sử thay đổi trong POWR/WABI tỷ giá
POWR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 POWR = 132.84 WABI
▼ -2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -5.74% (140.92 WABI — 132.84 WABI)
Thay đổi trong POWR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8797.51% (1.493015 WABI — 132.84 WABI)
Thay đổi trong POWR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2267.09% (5.612011 WABI — 132.84 WABI)
Thay đổi trong POWR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17266.18% (0.76494188 WABI — 132.84 WABI)
Power Ledger/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 163.51 WABI | ▲ 23.08 % |
22/05 | 137.25 WABI | ▼ -16.06 % |
23/05 | 90.2609 WABI | ▼ -34.24 % |
24/05 | 129.87 WABI | ▲ 43.89 % |
25/05 | 196.64 WABI | ▲ 51.41 % |
26/05 | 204.43 WABI | ▲ 3.96 % |
27/05 | 87.0682 WABI | ▼ -57.41 % |
28/05 | 143.53 WABI | ▲ 64.85 % |
29/05 | 132.3 WABI | ▼ -7.82 % |
30/05 | 91.4395 WABI | ▼ -30.89 % |
31/05 | 64.7653 WABI | ▼ -29.17 % |
01/06 | 44.1193 WABI | ▼ -31.88 % |
02/06 | 61.3953 WABI | ▲ 39.16 % |
03/06 | 121 WABI | ▲ 97.08 % |
04/06 | 80.5651 WABI | ▼ -33.42 % |
05/06 | 47.5642 WABI | ▼ -40.96 % |
06/06 | 49.8344 WABI | ▲ 4.77 % |
07/06 | 89.3374 WABI | ▲ 79.27 % |
08/06 | 91.4003 WABI | ▲ 2.31 % |
09/06 | 69.0714 WABI | ▼ -24.43 % |
10/06 | 67.2077 WABI | ▼ -2.7 % |
11/06 | 85.7739 WABI | ▲ 27.62 % |
12/06 | 94.2511 WABI | ▲ 9.88 % |
13/06 | 96.444 WABI | ▲ 2.33 % |
14/06 | 100.69 WABI | ▲ 4.41 % |
15/06 | 98.5475 WABI | ▼ -2.13 % |
16/06 | 94.9491 WABI | ▼ -3.65 % |
17/06 | 93.9442 WABI | ▼ -1.06 % |
18/06 | 94.3072 WABI | ▲ 0.39 % |
19/06 | 93.5919 WABI | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 133.39 WABI | ▲ 0.41 % |
03/06 — 09/06 | 127.15 WABI | ▼ -4.68 % |
10/06 — 16/06 | 133.76 WABI | ▲ 5.2 % |
17/06 — 23/06 | 639.21 WABI | ▲ 377.88 % |
24/06 — 30/06 | 1,940 WABI | ▲ 203.55 % |
01/07 — 07/07 | 2,823 WABI | ▲ 45.48 % |
08/07 — 14/07 | 5,923 WABI | ▲ 109.83 % |
15/07 — 21/07 | 13,667 WABI | ▲ 130.75 % |
22/07 — 28/07 | 7,397 WABI | ▼ -45.88 % |
29/07 — 04/08 | 10,416 WABI | ▲ 40.81 % |
05/08 — 11/08 | 16,295 WABI | ▲ 56.44 % |
12/08 — 18/08 | 15,930 WABI | ▼ -2.24 % |
Power Ledger/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 120.61 WABI | ▼ -9.21 % |
07/2024 | 96.6397 WABI | ▼ -19.88 % |
08/2024 | 49.5404 WABI | ▼ -48.74 % |
09/2024 | 17.0289 WABI | ▼ -65.63 % |
10/2024 | 23.2869 WABI | ▲ 36.75 % |
11/2024 | 17.0705 WABI | ▼ -26.7 % |
12/2024 | 16.7471 WABI | ▼ -1.89 % |
01/2025 | 21.8563 WABI | ▲ 30.51 % |
02/2025 | 26.9075 WABI | ▲ 23.11 % |
03/2025 | 692.81 WABI | ▲ 2474.78 % |
04/2025 | 1,935 WABI | ▲ 179.3 % |
05/2025 | 2,550 WABI | ▲ 31.79 % |
Power Ledger/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.5689 WABI |
Tối đa | 155.58 WABI |
Bình quân gia quyền | 109.67 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.277441 WABI |
Tối đa | 155.58 WABI |
Bình quân gia quyền | 44.7917 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.94341579 WABI |
Tối đa | 155.58 WABI |
Bình quân gia quyền | 13.4094 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: