Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/OAX
Lịch sử thay đổi trong POWR/OAX tỷ giá
POWR/OAX tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 1.443615 OAX
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (1.427536 OAX — 1.443615 OAX)
Thay đổi trong POWR/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -27.2% (1.982861 OAX — 1.443615 OAX)
Thay đổi trong POWR/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 110.78% (0.68489364 OAX — 1.443615 OAX)
Thay đổi trong POWR/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -18.08% (1.762318 OAX — 1.443615 OAX)
Power Ledger/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.323754 OAX | ▼ -8.3 % |
19/05 | 1.319274 OAX | ▼ -0.34 % |
20/05 | 1.349299 OAX | ▲ 2.28 % |
21/05 | 1.314688 OAX | ▼ -2.57 % |
22/05 | 1.293444 OAX | ▼ -1.62 % |
23/05 | 1.32809 OAX | ▲ 2.68 % |
24/05 | 1.366401 OAX | ▲ 2.88 % |
25/05 | 1.365093 OAX | ▼ -0.1 % |
26/05 | 1.365687 OAX | ▲ 0.04 % |
27/05 | 1.521048 OAX | ▲ 11.38 % |
28/05 | 1.424911 OAX | ▼ -6.32 % |
29/05 | 1.303021 OAX | ▼ -8.55 % |
30/05 | 1.414991 OAX | ▲ 8.59 % |
31/05 | 1.419161 OAX | ▲ 0.29 % |
01/06 | 1.406936 OAX | ▼ -0.86 % |
02/06 | 1.393076 OAX | ▼ -0.99 % |
03/06 | 1.349805 OAX | ▼ -3.11 % |
04/06 | 1.353555 OAX | ▲ 0.28 % |
05/06 | 1.299265 OAX | ▼ -4.01 % |
06/06 | 1.383745 OAX | ▲ 6.5 % |
07/06 | 1.440724 OAX | ▲ 4.12 % |
08/06 | 1.413706 OAX | ▼ -1.88 % |
09/06 | 1.367325 OAX | ▼ -3.28 % |
10/06 | 1.364761 OAX | ▼ -0.19 % |
11/06 | 1.42631 OAX | ▲ 4.51 % |
12/06 | 1.537532 OAX | ▲ 7.8 % |
13/06 | 1.470556 OAX | ▼ -4.36 % |
14/06 | 1.441521 OAX | ▼ -1.97 % |
15/06 | 1.4435 OAX | ▲ 0.14 % |
16/06 | 1.447598 OAX | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.41253 OAX | ▼ -2.15 % |
27/05 — 02/06 | 1.478387 OAX | ▲ 4.66 % |
03/06 — 09/06 | 1.521577 OAX | ▲ 2.92 % |
10/06 — 16/06 | 1.487557 OAX | ▼ -2.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.97209154 OAX | ▼ -34.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.97801669 OAX | ▲ 0.61 % |
01/07 — 07/07 | 1.008159 OAX | ▲ 3.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.91905313 OAX | ▼ -8.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.92587234 OAX | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.91307558 OAX | ▼ -1.38 % |
29/07 — 04/08 | 1.038107 OAX | ▲ 13.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.99475123 OAX | ▼ -4.18 % |
Power Ledger/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.471451 OAX | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 1.760263 OAX | ▲ 19.63 % |
08/2024 | 2.217532 OAX | ▲ 25.98 % |
09/2024 | 1.487251 OAX | ▼ -32.93 % |
10/2024 | 1.862809 OAX | ▲ 25.25 % |
11/2024 | 2.277836 OAX | ▲ 22.28 % |
12/2024 | 3.006168 OAX | ▲ 31.97 % |
01/2025 | 2.908818 OAX | ▼ -3.24 % |
02/2025 | 2.6296 OAX | ▼ -9.6 % |
03/2025 | 1.651589 OAX | ▼ -37.19 % |
04/2025 | 1.666951 OAX | ▲ 0.93 % |
05/2025 | 1.712137 OAX | ▲ 2.71 % |
Power Ledger/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.308738 OAX |
Tối đa | 1.617802 OAX |
Bình quân gia quyền | 1.388179 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.302387 OAX |
Tối đa | 2.189149 OAX |
Bình quân gia quyền | 1.663375 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62436766 OAX |
Tối đa | 6.569792 OAX |
Bình quân gia quyền | 1.458013 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: