Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/NMC
Lịch sử thay đổi trong POWR/NMC tỷ giá
POWR/NMC tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 0.83453798 NMC
▲ 2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 30.03% (0.64179843 NMC — 0.83453798 NMC)
Thay đổi trong POWR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -10.15% (0.92884881 NMC — 0.83453798 NMC)
Thay đổi trong POWR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 690.15% (0.1056172 NMC — 0.83453798 NMC)
Thay đổi trong POWR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 460.25% (0.14895842 NMC — 0.83453798 NMC)
Power Ledger/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.82963725 NMC | ▼ -0.59 % |
19/05 | 0.84295772 NMC | ▲ 1.61 % |
20/05 | 0.86411191 NMC | ▲ 2.51 % |
21/05 | 0.87844857 NMC | ▲ 1.66 % |
22/05 | 0.87651294 NMC | ▼ -0.22 % |
23/05 | 0.88146296 NMC | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.88301653 NMC | ▲ 0.18 % |
25/05 | 0.86190199 NMC | ▼ -2.39 % |
26/05 | 0.87317882 NMC | ▲ 1.31 % |
27/05 | 0.93214035 NMC | ▲ 6.75 % |
28/05 | 0.93849754 NMC | ▲ 0.68 % |
29/05 | 0.9060049 NMC | ▼ -3.46 % |
30/05 | 0.85700329 NMC | ▼ -5.41 % |
31/05 | 0.88499919 NMC | ▲ 3.27 % |
01/06 | 0.91400103 NMC | ▲ 3.28 % |
02/06 | 0.91631969 NMC | ▲ 0.25 % |
03/06 | 0.88780549 NMC | ▼ -3.11 % |
04/06 | 0.88527739 NMC | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.95607211 NMC | ▲ 8 % |
06/06 | 1.042272 NMC | ▲ 9.02 % |
07/06 | 1.024581 NMC | ▼ -1.7 % |
08/06 | 1.026535 NMC | ▲ 0.19 % |
09/06 | 1.018075 NMC | ▼ -0.82 % |
10/06 | 1.004192 NMC | ▼ -1.36 % |
11/06 | 1.0316 NMC | ▲ 2.73 % |
12/06 | 1.065314 NMC | ▲ 3.27 % |
13/06 | 0.99930233 NMC | ▼ -6.2 % |
14/06 | 0.94094993 NMC | ▼ -5.84 % |
15/06 | 0.94424114 NMC | ▲ 0.35 % |
16/06 | 0.97804603 NMC | ▲ 3.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.78456738 NMC | ▼ -5.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.93701997 NMC | ▲ 19.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.85283284 NMC | ▼ -8.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.90303732 NMC | ▲ 5.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.91146494 NMC | ▲ 0.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.93739414 NMC | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.82022971 NMC | ▼ -12.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.83272757 NMC | ▲ 1.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.86911028 NMC | ▲ 4.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.95014803 NMC | ▲ 9.32 % |
29/07 — 04/08 | 1.031995 NMC | ▲ 8.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.97947411 NMC | ▼ -5.09 % |
Power Ledger/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.86331213 NMC | ▲ 3.45 % |
07/2024 | 1.099386 NMC | ▲ 27.35 % |
08/2024 | 0.93733812 NMC | ▼ -14.74 % |
09/2024 | 1.206373 NMC | ▲ 28.7 % |
10/2024 | 1.900546 NMC | ▲ 57.54 % |
11/2024 | 2.019714 NMC | ▲ 6.27 % |
12/2024 | 3.78849 NMC | ▲ 87.58 % |
01/2025 | 4.6431 NMC | ▲ 22.56 % |
02/2025 | 6.136594 NMC | ▲ 32.17 % |
03/2025 | 7.422153 NMC | ▲ 20.95 % |
04/2025 | 6.767723 NMC | ▼ -8.82 % |
05/2025 | 7.502139 NMC | ▲ 10.85 % |
Power Ledger/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.63034915 NMC |
Tối đa | 0.87503283 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.75294207 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.60007024 NMC |
Tối đa | 0.92400142 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.76233921 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08199868 NMC |
Tối đa | 1.421282 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.37326521 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: