Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/LBC
Lịch sử thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá
POWR/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 89.7302 LBC
▼ -0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (92.4087 LBC — 89.7302 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (90.2446 LBC — 89.7302 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 504.63% (14.8406 LBC — 89.7302 LBC)
Thay đổi trong POWR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1574.25% (5.359436 LBC — 89.7302 LBC)
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 91.4299 LBC | ▲ 1.89 % |
19/05 | 88.5325 LBC | ▼ -3.17 % |
20/05 | 89.6559 LBC | ▲ 1.27 % |
21/05 | 96.7593 LBC | ▲ 7.92 % |
22/05 | 98.488 LBC | ▲ 1.79 % |
23/05 | 99.8932 LBC | ▲ 1.43 % |
24/05 | 98.7199 LBC | ▼ -1.17 % |
25/05 | 93.3576 LBC | ▼ -5.43 % |
26/05 | 92.704 LBC | ▼ -0.7 % |
27/05 | 92.6473 LBC | ▼ -0.06 % |
28/05 | 91.2623 LBC | ▼ -1.49 % |
29/05 | 86.8301 LBC | ▼ -4.86 % |
30/05 | 82.4827 LBC | ▼ -5.01 % |
31/05 | 83.3344 LBC | ▲ 1.03 % |
01/06 | 85.263 LBC | ▲ 2.31 % |
02/06 | 87.4229 LBC | ▲ 2.53 % |
03/06 | 87.6002 LBC | ▲ 0.2 % |
04/06 | 91.3495 LBC | ▲ 4.28 % |
05/06 | 96.5179 LBC | ▲ 5.66 % |
06/06 | 102.03 LBC | ▲ 5.71 % |
07/06 | 99.1876 LBC | ▼ -2.79 % |
08/06 | 96.3755 LBC | ▼ -2.84 % |
09/06 | 95.6199 LBC | ▼ -0.78 % |
10/06 | 93.3941 LBC | ▼ -2.33 % |
11/06 | 95.0376 LBC | ▲ 1.76 % |
12/06 | 91.4963 LBC | ▼ -3.73 % |
13/06 | 82.6588 LBC | ▼ -9.66 % |
14/06 | 87.9015 LBC | ▲ 6.34 % |
15/06 | 88.2167 LBC | ▲ 0.36 % |
16/06 | 86.9079 LBC | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 87.7725 LBC | ▼ -2.18 % |
27/05 — 02/06 | 110.51 LBC | ▲ 25.9 % |
03/06 — 09/06 | 95.7655 LBC | ▼ -13.34 % |
10/06 — 16/06 | 68.472 LBC | ▼ -28.5 % |
17/06 — 23/06 | 75.1677 LBC | ▲ 9.78 % |
24/06 — 30/06 | 87.2851 LBC | ▲ 16.12 % |
01/07 — 07/07 | 115.65 LBC | ▲ 32.49 % |
08/07 — 14/07 | 125.48 LBC | ▲ 8.5 % |
15/07 — 21/07 | 108.77 LBC | ▼ -13.31 % |
22/07 — 28/07 | 123.32 LBC | ▲ 13.38 % |
29/07 — 04/08 | 116.32 LBC | ▼ -5.68 % |
05/08 — 11/08 | 110.98 LBC | ▼ -4.59 % |
Power Ledger/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.4754 LBC | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 107.89 LBC | ▲ 24.77 % |
08/2024 | 85.5392 LBC | ▼ -20.72 % |
09/2024 | 64.03 LBC | ▼ -25.15 % |
10/2024 | 210.33 LBC | ▲ 228.49 % |
11/2024 | 556.68 LBC | ▲ 164.67 % |
12/2024 | 377.74 LBC | ▼ -32.14 % |
01/2025 | 352.89 LBC | ▼ -6.58 % |
02/2025 | 326.51 LBC | ▼ -7.48 % |
03/2025 | 246.85 LBC | ▼ -24.4 % |
04/2025 | 364.51 LBC | ▲ 47.66 % |
05/2025 | 366.34 LBC | ▲ 0.5 % |
Power Ledger/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.3499 LBC |
Tối đa | 114.97 LBC |
Bình quân gia quyền | 96.0365 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54.746 LBC |
Tối đa | 118.43 LBC |
Bình quân gia quyền | 83.9486 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.408313 LBC |
Tối đa | 179.71 LBC |
Bình quân gia quyền | 53.8077 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: