Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong POWR/GBYTE tỷ giá
POWR/GBYTE tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 0.03401657 GBYTE
▲ 1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 8.35% (0.03139518 GBYTE — 0.03401657 GBYTE)
Thay đổi trong POWR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -6.78% (0.03649228 GBYTE — 0.03401657 GBYTE)
Thay đổi trong POWR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 133.79% (0.01454988 GBYTE — 0.03401657 GBYTE)
Thay đổi trong POWR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 973.45% (0.00316891 GBYTE — 0.03401657 GBYTE)
Power Ledger/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0328317 GBYTE | ▼ -3.48 % |
19/05 | 0.03311293 GBYTE | ▲ 0.86 % |
20/05 | 0.03414149 GBYTE | ▲ 3.11 % |
21/05 | 0.03334801 GBYTE | ▼ -2.32 % |
22/05 | 0.03494661 GBYTE | ▲ 4.79 % |
23/05 | 0.03707189 GBYTE | ▲ 6.08 % |
24/05 | 0.03793885 GBYTE | ▲ 2.34 % |
25/05 | 0.0340849 GBYTE | ▼ -10.16 % |
26/05 | 0.03342491 GBYTE | ▼ -1.94 % |
27/05 | 0.03499398 GBYTE | ▲ 4.69 % |
28/05 | 0.03538328 GBYTE | ▲ 1.11 % |
29/05 | 0.03389829 GBYTE | ▼ -4.2 % |
30/05 | 0.03201624 GBYTE | ▼ -5.55 % |
31/05 | 0.03153663 GBYTE | ▼ -1.5 % |
01/06 | 0.03191842 GBYTE | ▲ 1.21 % |
02/06 | 0.03134288 GBYTE | ▼ -1.8 % |
03/06 | 0.03148805 GBYTE | ▲ 0.46 % |
04/06 | 0.03331532 GBYTE | ▲ 5.8 % |
05/06 | 0.03841397 GBYTE | ▲ 15.3 % |
06/06 | 0.04184154 GBYTE | ▲ 8.92 % |
07/06 | 0.04049242 GBYTE | ▼ -3.22 % |
08/06 | 0.03845155 GBYTE | ▼ -5.04 % |
09/06 | 0.03693983 GBYTE | ▼ -3.93 % |
10/06 | 0.03757011 GBYTE | ▲ 1.71 % |
11/06 | 0.03660957 GBYTE | ▼ -2.56 % |
12/06 | 0.03886724 GBYTE | ▲ 6.17 % |
13/06 | 0.03697793 GBYTE | ▼ -4.86 % |
14/06 | 0.03499207 GBYTE | ▼ -5.37 % |
15/06 | 0.03619209 GBYTE | ▲ 3.43 % |
16/06 | 0.03601294 GBYTE | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03447877 GBYTE | ▲ 1.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.04570857 GBYTE | ▲ 32.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.04091811 GBYTE | ▼ -10.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.04511225 GBYTE | ▲ 10.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.04147278 GBYTE | ▼ -8.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.04264421 GBYTE | ▲ 2.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.03532847 GBYTE | ▼ -17.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.03486742 GBYTE | ▼ -1.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.03344766 GBYTE | ▼ -4.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.03779102 GBYTE | ▲ 12.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.03777877 GBYTE | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.03590648 GBYTE | ▼ -4.96 % |
Power Ledger/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03505626 GBYTE | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 0.04276284 GBYTE | ▲ 21.98 % |
08/2024 | 0.03390158 GBYTE | ▼ -20.72 % |
09/2024 | 0.04081616 GBYTE | ▲ 20.4 % |
10/2024 | 0.05330951 GBYTE | ▲ 30.61 % |
11/2024 | 0.15617373 GBYTE | ▲ 192.96 % |
12/2024 | 0.09013435 GBYTE | ▼ -42.29 % |
01/2025 | 0.07074904 GBYTE | ▼ -21.51 % |
02/2025 | 0.07150323 GBYTE | ▲ 1.07 % |
03/2025 | 0.1084497 GBYTE | ▲ 51.67 % |
04/2025 | 0.08203939 GBYTE | ▼ -24.35 % |
05/2025 | 0.08925034 GBYTE | ▲ 8.79 % |
Power Ledger/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02949808 GBYTE |
Tối đa | 0.03995422 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.03304349 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02942755 GBYTE |
Tối đa | 0.05084738 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.03678517 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01214742 GBYTE |
Tối đa | 0.10550231 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02759161 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: