Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/CMM
Lịch sử thay đổi trong POWR/CMM tỷ giá
POWR/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 POWR = 49.4658 CMM
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -27.54% (68.2706 CMM — 49.4658 CMM)
Thay đổi trong POWR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.29% (75.2839 CMM — 49.4658 CMM)
Thay đổi trong POWR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 18.51% (41.7412 CMM — 49.4658 CMM)
Thay đổi trong POWR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 18.51% (41.7412 CMM — 49.4658 CMM)
Power Ledger/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.3844 CMM | ▼ -0.16 % |
19/05 | 48.0731 CMM | ▼ -2.66 % |
20/05 | 47.0053 CMM | ▼ -2.22 % |
21/05 | 45.3881 CMM | ▼ -3.44 % |
22/05 | 45.773 CMM | ▲ 0.85 % |
23/05 | 54.7453 CMM | ▲ 19.6 % |
24/05 | 53.5182 CMM | ▼ -2.24 % |
25/05 | 43.3262 CMM | ▼ -19.04 % |
26/05 | 43.1722 CMM | ▼ -0.36 % |
27/05 | 41.3581 CMM | ▼ -4.2 % |
28/05 | 39.9238 CMM | ▼ -3.47 % |
29/05 | 39.4894 CMM | ▼ -1.09 % |
30/05 | 41.7273 CMM | ▲ 5.67 % |
31/05 | 43.6637 CMM | ▲ 4.64 % |
01/06 | 40.2425 CMM | ▼ -7.84 % |
02/06 | 40.2631 CMM | ▲ 0.05 % |
03/06 | 46.4722 CMM | ▲ 15.42 % |
04/06 | 49.2741 CMM | ▲ 6.03 % |
05/06 | 41.1655 CMM | ▼ -16.46 % |
06/06 | 41.2378 CMM | ▲ 0.18 % |
07/06 | 42.4588 CMM | ▲ 2.96 % |
08/06 | 41.7175 CMM | ▼ -1.75 % |
09/06 | 41.6194 CMM | ▼ -0.24 % |
10/06 | 41.2278 CMM | ▼ -0.94 % |
11/06 | 32.0544 CMM | ▼ -22.25 % |
12/06 | 35.0173 CMM | ▲ 9.24 % |
13/06 | 35.9605 CMM | ▲ 2.69 % |
14/06 | 33.0789 CMM | ▼ -8.01 % |
15/06 | 34.0052 CMM | ▲ 2.8 % |
16/06 | 33.4352 CMM | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.1928 CMM | ▲ 33.82 % |
27/05 — 02/06 | 61.0851 CMM | ▼ -7.72 % |
03/06 — 09/06 | 54.5984 CMM | ▼ -10.62 % |
10/06 — 16/06 | 53.4154 CMM | ▼ -2.17 % |
17/06 — 23/06 | 51.8286 CMM | ▼ -2.97 % |
24/06 — 30/06 | 50.399 CMM | ▼ -2.76 % |
01/07 — 07/07 | 48.0529 CMM | ▼ -4.66 % |
08/07 — 14/07 | 44.4674 CMM | ▼ -7.46 % |
15/07 — 21/07 | 37.7566 CMM | ▼ -15.09 % |
22/07 — 28/07 | 33.8189 CMM | ▼ -10.43 % |
29/07 — 04/08 | 34.3801 CMM | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 30.8041 CMM | ▼ -10.4 % |
Power Ledger/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.2277 CMM | ▲ 15.69 % |
07/2024 | 77.6591 CMM | ▲ 35.7 % |
08/2024 | 80.3289 CMM | ▲ 3.44 % |
09/2024 | 84.2866 CMM | ▲ 4.93 % |
10/2024 | 107.34 CMM | ▲ 27.35 % |
11/2024 | 90.5767 CMM | ▼ -15.62 % |
12/2024 | 68.5295 CMM | ▼ -24.34 % |
01/2025 | 52.2655 CMM | ▼ -23.73 % |
Power Ledger/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.5513 CMM |
Tối đa | 66.6144 CMM |
Bình quân gia quyền | 55.3751 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.5513 CMM |
Tối đa | 96.8605 CMM |
Bình quân gia quyền | 68.8331 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.127 CMM |
Tối đa | 104.77 CMM |
Bình quân gia quyền | 69.9882 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: