Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BYR
Lịch sử thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá
POWR/BYR tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 6,310 BYR
▲ 3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.08% (5,483 BYR — 6,310 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -5.1% (6,649 BYR — 6,310 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 98.02% (3,186 BYR — 6,310 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 467.61% (1,112 BYR — 6,310 BYR)
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,300 BYR | ▼ -0.16 % |
19/05 | 6,404 BYR | ▲ 1.66 % |
20/05 | 6,622 BYR | ▲ 3.4 % |
21/05 | 6,747 BYR | ▲ 1.89 % |
22/05 | 6,814 BYR | ▲ 1 % |
23/05 | 6,890 BYR | ▲ 1.12 % |
24/05 | 6,806 BYR | ▼ -1.22 % |
25/05 | 6,446 BYR | ▼ -5.29 % |
26/05 | 6,408 BYR | ▼ -0.59 % |
27/05 | 6,776 BYR | ▲ 5.73 % |
28/05 | 6,862 BYR | ▲ 1.28 % |
29/05 | 6,612 BYR | ▼ -3.65 % |
30/05 | 6,244 BYR | ▼ -5.57 % |
31/05 | 5,978 BYR | ▼ -4.26 % |
01/06 | 6,051 BYR | ▲ 1.22 % |
02/06 | 6,180 BYR | ▲ 2.14 % |
03/06 | 6,357 BYR | ▲ 2.87 % |
04/06 | 6,446 BYR | ▲ 1.39 % |
05/06 | 6,765 BYR | ▲ 4.96 % |
06/06 | 7,148 BYR | ▲ 5.66 % |
07/06 | 6,946 BYR | ▼ -2.82 % |
08/06 | 6,768 BYR | ▼ -2.57 % |
09/06 | 6,710 BYR | ▼ -0.85 % |
10/06 | 6,586 BYR | ▼ -1.85 % |
11/06 | 6,671 BYR | ▲ 1.28 % |
12/06 | 7,083 BYR | ▲ 6.18 % |
13/06 | 6,629 BYR | ▼ -6.41 % |
14/06 | 6,649 BYR | ▲ 0.29 % |
15/06 | 6,841 BYR | ▲ 2.88 % |
16/06 | 6,807 BYR | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,268 BYR | ▼ -0.67 % |
27/05 — 02/06 | 7,185 BYR | ▲ 14.64 % |
03/06 — 09/06 | 6,228 BYR | ▼ -13.33 % |
10/06 — 16/06 | 6,415 BYR | ▲ 3.01 % |
17/06 — 23/06 | 6,446 BYR | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 6,204 BYR | ▼ -3.76 % |
01/07 — 07/07 | 5,146 BYR | ▼ -17.05 % |
08/07 — 14/07 | 5,346 BYR | ▲ 3.88 % |
15/07 — 21/07 | 5,158 BYR | ▼ -3.51 % |
22/07 — 28/07 | 5,293 BYR | ▲ 2.62 % |
29/07 — 04/08 | 5,416 BYR | ▲ 2.31 % |
05/08 — 11/08 | 5,255 BYR | ▼ -2.98 % |
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,505 BYR | ▲ 3.09 % |
07/2024 | 7,414 BYR | ▲ 13.97 % |
08/2024 | 5,770 BYR | ▼ -22.17 % |
09/2024 | 7,069 BYR | ▲ 22.51 % |
10/2024 | 9,571 BYR | ▲ 35.4 % |
11/2024 | 10,927 BYR | ▲ 14.17 % |
12/2024 | 14,272 BYR | ▲ 30.61 % |
01/2025 | 11,438 BYR | ▼ -19.85 % |
02/2025 | 13,955 BYR | ▲ 22 % |
03/2025 | 15,419 BYR | ▲ 10.49 % |
04/2025 | 11,426 BYR | ▼ -25.89 % |
05/2025 | 12,427 BYR | ▲ 8.76 % |
Power Ledger/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,268 BYR |
Tối đa | 6,954 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,986 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,214 BYR |
Tối đa | 9,881 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,900 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,341 BYR |
Tối đa | 21,041 BYR |
Bình quân gia quyền | 5,063 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: