Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BIF
Lịch sử thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá
POWR/BIF tỷ giá
05 17, 2024
1 POWR = 913.27 BIF
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 14.26% (799.28 BIF — 913.27 BIF)
Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -5.73% (968.75 BIF — 913.27 BIF)
Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 98.46% (460.19 BIF — 913.27 BIF)
Thay đổi trong POWR/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 747.48% (107.76 BIF — 913.27 BIF)
Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 911.56 BIF | ▼ -0.19 % |
19/05 | 928.45 BIF | ▲ 1.85 % |
20/05 | 957.18 BIF | ▲ 3.09 % |
21/05 | 975.27 BIF | ▲ 1.89 % |
22/05 | 989.42 BIF | ▲ 1.45 % |
23/05 | 1,000 BIF | ▲ 1.1 % |
24/05 | 984.1 BIF | ▼ -1.62 % |
25/05 | 935.84 BIF | ▼ -4.9 % |
26/05 | 929.63 BIF | ▼ -0.66 % |
27/05 | 986.65 BIF | ▲ 6.13 % |
28/05 | 999.26 BIF | ▲ 1.28 % |
29/05 | 961.7 BIF | ▼ -3.76 % |
30/05 | 906.93 BIF | ▼ -5.7 % |
31/05 | 870.82 BIF | ▼ -3.98 % |
01/06 | 878.18 BIF | ▲ 0.85 % |
02/06 | 897.47 BIF | ▲ 2.2 % |
03/06 | 920.74 BIF | ▲ 2.59 % |
04/06 | 934.19 BIF | ▲ 1.46 % |
05/06 | 983.18 BIF | ▲ 5.24 % |
06/06 | 1,039 BIF | ▲ 5.68 % |
07/06 | 1,011 BIF | ▼ -2.69 % |
08/06 | 984.86 BIF | ▼ -2.59 % |
09/06 | 974.1 BIF | ▼ -1.09 % |
10/06 | 957.39 BIF | ▼ -1.72 % |
11/06 | 970.25 BIF | ▲ 1.34 % |
12/06 | 1,031 BIF | ▲ 6.29 % |
13/06 | 965.24 BIF | ▼ -6.4 % |
14/06 | 966.76 BIF | ▲ 0.16 % |
15/06 | 1,001 BIF | ▲ 3.58 % |
16/06 | 991.47 BIF | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 911.08 BIF | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 1,045 BIF | ▲ 14.74 % |
03/06 — 09/06 | 843.66 BIF | ▼ -19.29 % |
10/06 — 16/06 | 926.62 BIF | ▲ 9.83 % |
17/06 — 23/06 | 930.99 BIF | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 895.84 BIF | ▼ -3.77 % |
01/07 — 07/07 | 743.96 BIF | ▼ -16.95 % |
08/07 — 14/07 | 773.76 BIF | ▲ 4.01 % |
15/07 — 21/07 | 747.37 BIF | ▼ -3.41 % |
22/07 — 28/07 | 765.67 BIF | ▲ 2.45 % |
29/07 — 04/08 | 784.28 BIF | ▲ 2.43 % |
05/08 — 11/08 | 760.85 BIF | ▼ -2.99 % |
Power Ledger/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 942.92 BIF | ▲ 3.25 % |
07/2024 | 1,073 BIF | ▲ 13.75 % |
08/2024 | 832.79 BIF | ▼ -22.36 % |
09/2024 | 1,024 BIF | ▲ 23.02 % |
10/2024 | 1,386 BIF | ▲ 35.32 % |
11/2024 | 1,586 BIF | ▲ 14.41 % |
12/2024 | 2,079 BIF | ▲ 31.08 % |
01/2025 | 1,667 BIF | ▼ -19.81 % |
02/2025 | 2,038 BIF | ▲ 22.27 % |
03/2025 | 2,250 BIF | ▲ 10.38 % |
04/2025 | 1,675 BIF | ▼ -25.55 % |
05/2025 | 1,819 BIF | ▲ 8.56 % |
Power Ledger/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 775.82 BIF |
Tối đa | 1,016 BIF |
Bình quân gia quyền | 875.76 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 763.42 BIF |
Tối đa | 1,440 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,006 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 339.16 BIF |
Tối đa | 3,047 BIF |
Bình quân gia quyền | 735.25 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: