Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XUC

Lịch sử thay đổi trong PLN/XUC tỷ giá

PLN/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 PLN = 0.23765287 XUC
▼ -1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 11.76% (0.21264918 XUC — 0.23765287 XUC)

Thay đổi trong PLN/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -2.66% (0.24415722 XUC — 0.23765287 XUC)

Thay đổi trong PLN/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 2.22% (0.23250146 XUC — 0.23765287 XUC)

Thay đổi trong PLN/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 2.22% (0.23250146 XUC — 0.23765287 XUC)

złoty Ba Lan/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.23523456 XUC ▼ -1.02 %
23/05 0.232515 XUC ▼ -1.16 %
24/05 0.23371182 XUC ▲ 0.51 %
25/05 0.24859486 XUC ▲ 6.37 %
26/05 0.24523867 XUC ▼ -1.35 %
27/05 0.23037417 XUC ▼ -6.06 %
28/05 0.26314679 XUC ▲ 14.23 %
29/05 0.27452261 XUC ▲ 4.32 %
30/05 0.26254947 XUC ▼ -4.36 %
31/05 0.27492614 XUC ▲ 4.71 %
01/06 0.28395868 XUC ▲ 3.29 %
02/06 0.30933303 XUC ▲ 8.94 %
03/06 0.31109104 XUC ▲ 0.57 %
04/06 0.30783769 XUC ▼ -1.05 %
05/06 0.31927561 XUC ▲ 3.72 %
06/06 0.30362421 XUC ▼ -4.9 %
07/06 0.29890936 XUC ▼ -1.55 %
08/06 0.31526697 XUC ▲ 5.47 %
09/06 0.29424223 XUC ▼ -6.67 %
10/06 0.29023281 XUC ▼ -1.36 %
11/06 0.32043284 XUC ▲ 10.41 %
12/06 0.32716647 XUC ▲ 2.1 %
13/06 0.32370849 XUC ▼ -1.06 %
14/06 0.31334227 XUC ▼ -3.2 %
15/06 0.30896809 XUC ▼ -1.4 %
16/06 0.32619941 XUC ▲ 5.58 %
17/06 0.33992195 XUC ▲ 4.21 %
18/06 0.32647602 XUC ▼ -3.96 %
19/06 0.32745633 XUC ▲ 0.3 %
20/06 0.34502435 XUC ▲ 5.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.23649313 XUC ▼ -0.49 %
03/06 — 09/06 0.08331291 XUC ▼ -64.77 %
10/06 — 16/06 0.09089471 XUC ▲ 9.1 %
17/06 — 23/06 0.13158525 XUC ▲ 44.77 %
24/06 — 30/06 0.13262681 XUC ▲ 0.79 %
01/07 — 07/07 0.1689117 XUC ▲ 27.36 %
08/07 — 14/07 0.17666353 XUC ▲ 4.59 %
15/07 — 21/07 0.18594057 XUC ▲ 5.25 %
22/07 — 28/07 0.21617829 XUC ▲ 16.26 %
29/07 — 04/08 0.23017643 XUC ▲ 6.48 %
05/08 — 11/08 0.23092089 XUC ▲ 0.32 %
12/08 — 18/08 0.24275573 XUC ▲ 5.13 %

złoty Ba Lan/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25859013 XUC ▲ 8.81 %
07/2024 0.25727789 XUC ▼ -0.51 %
08/2024 0.26456165 XUC ▲ 2.83 %
09/2024 0.26294306 XUC ▼ -0.61 %
10/2024 0.10811025 XUC ▼ -58.88 %
11/2024 0.23674609 XUC ▲ 118.99 %
12/2024 0.31780003 XUC ▲ 34.24 %
01/2025 0.36221901 XUC ▲ 13.98 %

złoty Ba Lan/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22467158 XUC
Tối đa 0.2432816 XUC
Bình quân gia quyền 0.23136815 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08470126 XUC
Tối đa 0.2447802 XUC
Bình quân gia quyền 0.17594913 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08470126 XUC
Tối đa 0.27533531 XUC
Bình quân gia quyền 0.22893703 XUC

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu