Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XMY
Lịch sử thay đổi trong PLN/XMY tỷ giá
PLN/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 PLN = 3,390 XMY
▼ -1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -19.33% (4,203 XMY — 3,390 XMY)
Thay đổi trong PLN/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 24.09% (2,732 XMY — 3,390 XMY)
Thay đổi trong PLN/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 54.31% (2,197 XMY — 3,390 XMY)
Thay đổi trong PLN/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1355.49% (232.94 XMY — 3,390 XMY)
złoty Ba Lan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,431 XMY | ▲ 1.2 % |
19/05 | 3,672 XMY | ▲ 7.02 % |
20/05 | 4,038 XMY | ▲ 9.97 % |
21/05 | 3,849 XMY | ▼ -4.69 % |
22/05 | 3,342 XMY | ▼ -13.17 % |
23/05 | 3,424 XMY | ▲ 2.46 % |
24/05 | 3,420 XMY | ▼ -0.13 % |
25/05 | 3,433 XMY | ▲ 0.4 % |
26/05 | 3,438 XMY | ▲ 0.14 % |
27/05 | 3,424 XMY | ▼ -0.41 % |
28/05 | 3,364 XMY | ▼ -1.76 % |
29/05 | 3,264 XMY | ▼ -2.98 % |
30/05 | 3,268 XMY | ▲ 0.12 % |
31/05 | 3,258 XMY | ▼ -0.29 % |
01/06 | 2,991 XMY | ▼ -8.19 % |
02/06 | 1,509 XMY | ▼ -49.57 % |
03/06 | 4,171 XMY | ▲ 176.46 % |
04/06 | 4,193 XMY | ▲ 0.53 % |
05/06 | 4,189 XMY | ▼ -0.09 % |
06/06 | 4,194 XMY | ▲ 0.13 % |
07/06 | 4,263 XMY | ▲ 1.65 % |
08/06 | 4,342 XMY | ▲ 1.86 % |
09/06 | 4,079 XMY | ▼ -6.08 % |
10/06 | 4,196 XMY | ▲ 2.87 % |
11/06 | 4,516 XMY | ▲ 7.64 % |
12/06 | 4,529 XMY | ▲ 0.28 % |
13/06 | 3,541 XMY | ▼ -21.82 % |
14/06 | 3,557 XMY | ▲ 0.44 % |
15/06 | 3,556 XMY | ▼ -0.01 % |
16/06 | 3,538 XMY | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,566 XMY | ▲ 5.19 % |
27/05 — 02/06 | 3,629 XMY | ▲ 1.76 % |
03/06 — 09/06 | 4,293 XMY | ▲ 18.3 % |
10/06 — 16/06 | 5,240 XMY | ▲ 22.04 % |
17/06 — 23/06 | 4,160 XMY | ▼ -20.6 % |
24/06 — 30/06 | 5,487 XMY | ▲ 31.89 % |
01/07 — 07/07 | 5,315 XMY | ▼ -3.13 % |
08/07 — 14/07 | 5,421 XMY | ▲ 1.98 % |
15/07 — 21/07 | 4,345 XMY | ▼ -19.84 % |
22/07 — 28/07 | 5,012 XMY | ▲ 15.35 % |
29/07 — 04/08 | 5,201 XMY | ▲ 3.76 % |
05/08 — 11/08 | 4,334 XMY | ▼ -16.67 % |
złoty Ba Lan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,255 XMY | ▼ -4.01 % |
07/2024 | 3,786 XMY | ▲ 16.34 % |
08/2024 | 4,963 XMY | ▲ 31.08 % |
09/2024 | 3,635 XMY | ▼ -26.76 % |
10/2024 | 3,912 XMY | ▲ 7.63 % |
11/2024 | 96,763 XMY | ▲ 2373.19 % |
12/2024 | 151,507 XMY | ▲ 56.57 % |
01/2025 | 274,310 XMY | ▲ 81.05 % |
02/2025 | 105,974 XMY | ▼ -61.37 % |
03/2025 | 135,259 XMY | ▲ 27.63 % |
04/2025 | 158,908 XMY | ▲ 17.48 % |
05/2025 | 139,559 XMY | ▼ -12.18 % |
złoty Ba Lan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.8577 XMY |
Tối đa | 4,255 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,842 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.8577 XMY |
Tối đa | 4,587 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,588 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.8577 XMY |
Tối đa | 7,221 XMY |
Bình quân gia quyền | 4,298 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: