Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/XEM

Lịch sử thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá

PLN/XEM tỷ giá

05 17, 2024
1 PLN = 6.725196 XEM
▼ -2.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.56% (7.046666 XEM — 6.725196 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.71% (6.611964 XEM — 6.725196 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.17% (7.244605 XEM — 6.725196 XEM)

Thay đổi trong PLN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 352.63% (1.48582 XEM — 6.725196 XEM)

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.734841 XEM ▲ 0.14 %
19/05 6.586648 XEM ▼ -2.2 %
20/05 6.320857 XEM ▼ -4.04 %
21/05 6.140733 XEM ▼ -2.85 %
22/05 6.041381 XEM ▼ -1.62 %
23/05 5.921318 XEM ▼ -1.99 %
24/05 5.861617 XEM ▼ -1.01 %
25/05 6.278242 XEM ▲ 7.11 %
26/05 6.434336 XEM ▲ 2.49 %
27/05 6.597084 XEM ▲ 2.53 %
28/05 6.365094 XEM ▼ -3.52 %
29/05 6.68975 XEM ▲ 5.1 %
30/05 6.973772 XEM ▲ 4.25 %
31/05 7.085472 XEM ▲ 1.6 %
01/06 6.975026 XEM ▼ -1.56 %
02/06 6.735685 XEM ▼ -3.43 %
03/06 6.540202 XEM ▼ -2.9 %
04/06 6.499097 XEM ▼ -0.63 %
05/06 6.389643 XEM ▼ -1.68 %
06/06 6.466437 XEM ▲ 1.2 %
07/06 6.59911 XEM ▲ 2.05 %
08/06 6.632941 XEM ▲ 0.51 %
09/06 6.605976 XEM ▼ -0.41 %
10/06 6.71581 XEM ▲ 1.66 %
11/06 7.037476 XEM ▲ 4.79 %
12/06 7.214826 XEM ▲ 2.52 %
13/06 7.214023 XEM ▼ -0.01 %
14/06 7.020873 XEM ▼ -2.68 %
15/06 6.859937 XEM ▼ -2.29 %
16/06 6.832516 XEM ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.424701 XEM ▼ -4.47 %
27/05 — 02/06 5.557141 XEM ▼ -13.5 %
03/06 — 09/06 6.403042 XEM ▲ 15.22 %
10/06 — 16/06 6.163317 XEM ▼ -3.74 %
17/06 — 23/06 6.298769 XEM ▲ 2.2 %
24/06 — 30/06 6.309099 XEM ▲ 0.16 %
01/07 — 07/07 7.825808 XEM ▲ 24.04 %
08/07 — 14/07 7.286576 XEM ▼ -6.89 %
15/07 — 21/07 8.171643 XEM ▲ 12.15 %
22/07 — 28/07 7.708242 XEM ▼ -5.67 %
29/07 — 04/08 8.493676 XEM ▲ 10.19 %
05/08 — 11/08 8.169509 XEM ▼ -3.82 %

złoty Ba Lan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.368777 XEM ▼ -5.3 %
07/2024 6.395064 XEM ▲ 0.41 %
08/2024 7.842676 XEM ▲ 22.64 %
09/2024 6.550715 XEM ▼ -16.47 %
10/2024 5.913454 XEM ▼ -9.73 %
11/2024 5.552254 XEM ▼ -6.11 %
12/2024 4.592651 XEM ▼ -17.28 %
01/2025 6.18748 XEM ▲ 34.73 %
02/2025 4.696359 XEM ▼ -24.1 %
03/2025 4.128356 XEM ▼ -12.09 %
04/2025 5.505712 XEM ▲ 33.36 %
05/2025 5.407605 XEM ▼ -1.78 %

złoty Ba Lan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.107242 XEM
Tối đa 7.11122 XEM
Bình quân gia quyền 6.606141 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.495669 XEM
Tối đa 7.11122 XEM
Bình quân gia quyền 5.884991 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.13386446 XEM
Tối đa 9.994714 XEM
Bình quân gia quyền 7.412773 XEM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu