Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VEF

Lịch sử thay đổi trong PLN/VEF tỷ giá

PLN/VEF tỷ giá

05 17, 2024
1 PLN = 1,001,789 VEF
▼ -0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.06% (953,504 VEF — 1,001,789 VEF)

Thay đổi trong PLN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (968,618 VEF — 1,001,789 VEF)

Thay đổi trong PLN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 52.8% (655,637 VEF — 1,001,789 VEF)

Thay đổi trong PLN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38134228.45% (2.63 VEF — 1,001,789 VEF)

złoty Ba Lan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,009,565 VEF ▲ 0.78 %
19/05 1,008,573 VEF ▼ -0.1 %
20/05 1,013,656 VEF ▲ 0.5 %
21/05 1,012,995 VEF ▼ -0.07 %
22/05 1,011,409 VEF ▼ -0.16 %
23/05 1,016,956 VEF ▲ 0.55 %
24/05 1,019,586 VEF ▲ 0.26 %
25/05 1,023,645 VEF ▲ 0.4 %
26/05 1,024,300 VEF ▲ 0.06 %
27/05 1,021,395 VEF ▼ -0.28 %
28/05 1,021,209 VEF ▼ -0.02 %
29/05 1,024,390 VEF ▲ 0.31 %
30/05 1,014,526 VEF ▼ -0.96 %
31/05 1,012,273 VEF ▼ -0.22 %
01/06 1,017,850 VEF ▲ 0.55 %
02/06 1,024,590 VEF ▲ 0.66 %
03/06 1,029,012 VEF ▲ 0.43 %
04/06 1,029,201 VEF ▲ 0.02 %
05/06 1,032,591 VEF ▲ 0.33 %
06/06 1,032,978 VEF ▲ 0.04 %
07/06 1,030,512 VEF ▼ -0.24 %
08/06 1,036,128 VEF ▲ 0.54 %
09/06 1,037,775 VEF ▲ 0.16 %
10/06 1,036,642 VEF ▼ -0.11 %
11/06 1,036,087 VEF ▼ -0.05 %
12/06 1,039,728 VEF ▲ 0.35 %
13/06 1,048,129 VEF ▲ 0.81 %
14/06 1,066,321 VEF ▲ 1.74 %
15/06 1,070,427 VEF ▲ 0.39 %
16/06 1,067,926 VEF ▼ -0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,003,514 VEF ▲ 0.17 %
27/05 — 02/06 1,026,073 VEF ▲ 2.25 %
03/06 — 09/06 1,014,549 VEF ▼ -1.12 %
10/06 — 16/06 1,006,563 VEF ▼ -0.79 %
17/06 — 23/06 996,958 VEF ▼ -0.95 %
24/06 — 30/06 1,021,834 VEF ▲ 2.5 %
01/07 — 07/07 986,436 VEF ▼ -3.46 %
08/07 — 14/07 985,078 VEF ▼ -0.14 %
15/07 — 21/07 998,723 VEF ▲ 1.39 %
22/07 — 28/07 1,011,229 VEF ▲ 1.25 %
29/07 — 04/08 1,017,668 VEF ▲ 0.64 %
05/08 — 11/08 1,036,253 VEF ▲ 1.83 %

złoty Ba Lan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,010,874 VEF ▲ 0.91 %
07/2024 1,095,472 VEF ▲ 8.37 %
08/2024 1,160,476 VEF ▲ 5.93 %
09/2024 1,124,980 VEF ▼ -3.06 %
10/2024 1,177,156 VEF ▲ 4.64 %
11/2024 1,284,429 VEF ▲ 9.11 %
12/2024 1,179,866 VEF ▼ -8.14 %
01/2025 1,360,785 VEF ▲ 15.33 %
02/2025 1,356,952 VEF ▼ -0.28 %
03/2025 1,354,592 VEF ▼ -0.17 %
04/2025 1,326,180 VEF ▼ -2.1 %
05/2025 1,380,558 VEF ▲ 4.1 %

złoty Ba Lan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 944,816 VEF
Tối đa 1,003,689 VEF
Bình quân gia quyền 969,196 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 937,372 VEF
Tối đa 1,009,947 VEF
Bình quân gia quyền 980,012 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12,488 VEF
Tối đa 1,016,510 VEF
Bình quân gia quyền 889,715 VEF

Chia sẻ một liên kết đến PLN/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu