Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/UBQ

Lịch sử thay đổi trong PLN/UBQ tỷ giá

PLN/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 PLN = 10.5523 UBQ
▼ -59.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -53.93% (22.9068 UBQ — 10.5523 UBQ)

Thay đổi trong PLN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -47.62% (20.1462 UBQ — 10.5523 UBQ)

Thay đổi trong PLN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 45.91% (7.232275 UBQ — 10.5523 UBQ)

Thay đổi trong PLN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 172.11% (3.877962 UBQ — 10.5523 UBQ)

złoty Ba Lan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 10.1848 UBQ ▼ -3.48 %
22/05 10.1333 UBQ ▼ -0.51 %
23/05 10.5224 UBQ ▲ 3.84 %
24/05 13.8439 UBQ ▲ 31.57 %
25/05 12.9577 UBQ ▼ -6.4 %
26/05 13.4972 UBQ ▲ 4.16 %
27/05 13.6128 UBQ ▲ 0.86 %
28/05 12.5328 UBQ ▼ -7.93 %
29/05 12.2301 UBQ ▼ -2.42 %
30/05 12.7068 UBQ ▲ 3.9 %
31/05 12.5574 UBQ ▼ -1.18 %
01/06 14.9516 UBQ ▲ 19.07 %
02/06 16.7037 UBQ ▲ 11.72 %
03/06 12.3952 UBQ ▼ -25.79 %
04/06 13.2801 UBQ ▲ 7.14 %
05/06 14.063 UBQ ▲ 5.9 %
06/06 14.1608 UBQ ▲ 0.7 %
07/06 14.0454 UBQ ▼ -0.81 %
08/06 14.36 UBQ ▲ 2.24 %
09/06 14.9818 UBQ ▲ 4.33 %
10/06 16.1032 UBQ ▲ 7.48 %
11/06 15.9791 UBQ ▼ -0.77 %
12/06 15.9369 UBQ ▼ -0.26 %
13/06 15.8738 UBQ ▼ -0.4 %
14/06 16.1894 UBQ ▲ 1.99 %
15/06 20.9504 UBQ ▲ 29.41 %
16/06 28.9504 UBQ ▲ 38.19 %
17/06 21.887 UBQ ▼ -24.4 %
18/06 22.8091 UBQ ▲ 4.21 %
19/06 3.194583 UBQ ▼ -85.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 13.3313 UBQ ▲ 26.33 %
03/06 — 09/06 15.4646 UBQ ▲ 16 %
10/06 — 16/06 13.3808 UBQ ▼ -13.47 %
17/06 — 23/06 15.1051 UBQ ▲ 12.89 %
24/06 — 30/06 15.3124 UBQ ▲ 1.37 %
01/07 — 07/07 14.7285 UBQ ▼ -3.81 %
08/07 — 14/07 16.5238 UBQ ▲ 12.19 %
15/07 — 21/07 18.6107 UBQ ▲ 12.63 %
22/07 — 28/07 17.6572 UBQ ▼ -5.12 %
29/07 — 04/08 21.5862 UBQ ▲ 22.25 %
05/08 — 11/08 19.5317 UBQ ▼ -9.52 %
12/08 — 18/08 1.631383 UBQ ▼ -91.65 %

złoty Ba Lan/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.424 UBQ ▼ -1.22 %
07/2024 14.498 UBQ ▲ 39.08 %
08/2024 17.7242 UBQ ▲ 22.25 %
09/2024 19.6621 UBQ ▲ 10.93 %
10/2024 21.4168 UBQ ▲ 8.92 %
11/2024 21.0372 UBQ ▼ -1.77 %
12/2024 35.3876 UBQ ▲ 68.21 %
01/2025 64.0396 UBQ ▲ 80.97 %
02/2025 44.0863 UBQ ▼ -31.16 %
03/2025 50.546 UBQ ▲ 14.65 %
04/2025 74.7158 UBQ ▲ 47.82 %
05/2025 36.0057 UBQ ▼ -51.81 %

złoty Ba Lan/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.5509 UBQ
Tối đa 47.987 UBQ
Bình quân gia quyền 27.8818 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32661459 UBQ
Tối đa 47.987 UBQ
Bình quân gia quyền 23.0029 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32661459 UBQ
Tối đa 47.987 UBQ
Bình quân gia quyền 13.1711 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến PLN/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu