Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại TomoChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TOMO

Lịch sử thay đổi trong PLN/TOMO tỷ giá

PLN/TOMO tỷ giá

11 01, 2023
1 PLN = 0.13055613 TOMO
▼ -3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong TomoChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi 5261.43% (0.0024351 TOMO — 0.13055613 TOMO)

Thay đổi trong PLN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -22.28% (0.16799247 TOMO — 0.13055613 TOMO)

Thay đổi trong PLN/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -73.5% (0.49270558 TOMO — 0.13055613 TOMO)

Thay đổi trong PLN/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -85.77% (0.91766366 TOMO — 0.13055613 TOMO)

złoty Ba Lan/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.06405147 TOMO ▼ -50.94 %
19/05 0.11506546 TOMO ▲ 79.65 %
20/05 0.11465985 TOMO ▼ -0.35 %
21/05 0.11228453 TOMO ▼ -2.07 %
22/05 0.11009127 TOMO ▼ -1.95 %
23/05 0.11135144 TOMO ▲ 1.14 %
24/05 0.11591268 TOMO ▲ 4.1 %
25/05 0.11487505 TOMO ▼ -0.9 %
26/05 0.11312721 TOMO ▼ -1.52 %
27/05 0.11177513 TOMO ▼ -1.2 %
28/05 0.11058339 TOMO ▼ -1.07 %
29/05 0.10579197 TOMO ▼ -4.33 %
30/05 0.10773193 TOMO ▲ 1.83 %
31/05 0.11083308 TOMO ▲ 2.88 %
01/06 0.11073818 TOMO ▼ -0.09 %
02/06 0.10911214 TOMO ▼ -1.47 %
03/06 0.10798605 TOMO ▼ -1.03 %
04/06 0.10773809 TOMO ▼ -0.23 %
05/06 0.10873074 TOMO ▲ 0.92 %
06/06 0.11064915 TOMO ▲ 1.76 %
07/06 0.11179255 TOMO ▲ 1.03 %
08/06 0.10313591 TOMO ▼ -7.74 %
09/06 0.09606758 TOMO ▼ -6.85 %
10/06 0.09402499 TOMO ▼ -2.13 %
11/06 0.09279868 TOMO ▼ -1.3 %
12/06 0.095783 TOMO ▲ 3.22 %
13/06 0.09700717 TOMO ▲ 1.28 %
14/06 0.09467719 TOMO ▼ -2.4 %
15/06 0.09536556 TOMO ▲ 0.73 %
16/06 0.09630505 TOMO ▲ 0.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13172114 TOMO ▲ 0.89 %
27/05 — 02/06 0.19982617 TOMO ▲ 51.7 %
03/06 — 09/06 0.16732738 TOMO ▼ -16.26 %
10/06 — 16/06 0.16396163 TOMO ▼ -2.01 %
17/06 — 23/06 0.16361011 TOMO ▼ -0.21 %
24/06 — 30/06 0.15413445 TOMO ▼ -5.79 %
01/07 — 07/07 0.14128522 TOMO ▼ -8.34 %
08/07 — 14/07 0.14362196 TOMO ▲ 1.65 %
15/07 — 21/07 0.13715334 TOMO ▼ -4.5 %
22/07 — 28/07 0.13963614 TOMO ▲ 1.81 %
29/07 — 04/08 0.11823586 TOMO ▼ -15.33 %
05/08 — 11/08 0.11995187 TOMO ▲ 1.45 %

złoty Ba Lan/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13031694 TOMO ▼ -0.18 %
07/2024 0.17346329 TOMO ▲ 33.11 %
08/2024 0.11182087 TOMO ▼ -35.54 %
09/2024 0.1000452 TOMO ▼ -10.53 %
10/2024 0.07746407 TOMO ▼ -22.57 %
11/2024 0.06023258 TOMO ▼ -22.24 %
12/2024 0.03981289 TOMO ▼ -33.9 %
01/2025 0.05763412 TOMO ▲ 44.76 %
02/2025 0.04144339 TOMO ▼ -28.09 %
03/2025 0.05378922 TOMO ▲ 29.79 %
04/2025 0.04481018 TOMO ▼ -16.69 %
05/2025 0.03639531 TOMO ▼ -18.78 %

złoty Ba Lan/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00246823 TOMO
Tối đa 0.16445552 TOMO
Bình quân gia quyền 0.14978218 TOMO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00246823 TOMO
Tối đa 0.23709525 TOMO
Bình quân gia quyền 0.17307446 TOMO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00246823 TOMO
Tối đa 0.88744606 TOMO
Bình quân gia quyền 0.38725994 TOMO

Chia sẻ một liên kết đến PLN/TOMO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu