Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/TKS
Lịch sử thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá
PLN/TKS tỷ giá
05 16, 2024
1 PLN = 20.4018 TKS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -82.35% (115.57 TKS — 20.4018 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.98% (254.4 TKS — 20.4018 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.61% (124.45 TKS — 20.4018 TKS)
Thay đổi trong PLN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -68.58% (64.9346 TKS — 20.4018 TKS)
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 20.3865 TKS | ▼ -0.07 % |
19/05 | 23.7 TKS | ▲ 16.25 % |
20/05 | 20.2319 TKS | ▼ -14.63 % |
21/05 | 20.3421 TKS | ▲ 0.54 % |
22/05 | 8.079614 TKS | ▼ -60.28 % |
23/05 | -1.98036829 TKS | ▼ -124.51 % |
24/05 | -2.29178127 TKS | ▲ 15.73 % |
25/05 | -2.19355994 TKS | ▼ -4.29 % |
26/05 | -2.18228376 TKS | ▼ -0.51 % |
27/05 | -3.1253843 TKS | ▲ 43.22 % |
28/05 | -2.98908161 TKS | ▼ -4.36 % |
29/05 | -2.44142125 TKS | ▼ -18.32 % |
30/05 | -3.63549668 TKS | ▲ 48.91 % |
31/05 | -4.37696728 TKS | ▲ 20.4 % |
01/06 | -4.16148379 TKS | ▼ -4.92 % |
02/06 | -3.34759229 TKS | ▼ -19.56 % |
03/06 | -9.676656 TKS | ▲ 189.06 % |
04/06 | -9.69430436 TKS | ▲ 0.18 % |
05/06 | -9.70238258 TKS | ▲ 0.08 % |
06/06 | -7.5801569 TKS | ▼ -21.87 % |
07/06 | -5.54681652 TKS | ▼ -26.82 % |
08/06 | -5.54145959 TKS | ▼ -0.1 % |
09/06 | -5.56209135 TKS | ▲ 0.37 % |
10/06 | -5.56319255 TKS | ▲ 0.02 % |
11/06 | -5.54930683 TKS | ▼ -0.25 % |
12/06 | -5.55103668 TKS | ▲ 0.03 % |
13/06 | -8.33571266 TKS | ▲ 50.16 % |
14/06 | -11.81846138 TKS | ▲ 41.78 % |
15/06 | -11.91974218 TKS | ▲ 0.86 % |
16/06 | -11.94826961 TKS | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.0562 TKS | ▲ 3.21 % |
27/05 — 02/06 | 21.3289 TKS | ▲ 1.29 % |
03/06 — 09/06 | 17.1994 TKS | ▼ -19.36 % |
10/06 — 16/06 | 6.653754 TKS | ▼ -61.31 % |
17/06 — 23/06 | 8.243215 TKS | ▲ 23.89 % |
24/06 — 30/06 | 5.623125 TKS | ▼ -31.78 % |
01/07 — 07/07 | 11.3978 TKS | ▲ 102.69 % |
08/07 — 14/07 | 1.458464 TKS | ▼ -87.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.725755 TKS | ▲ 86.89 % |
22/07 — 28/07 | 4.658666 TKS | ▲ 70.91 % |
29/07 — 04/08 | 4.486474 TKS | ▼ -3.7 % |
05/08 — 11/08 | 5.742961 TKS | ▲ 28.01 % |
złoty Ba Lan/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.3135 TKS | ▲ 68.19 % |
07/2024 | 53.4197 TKS | ▲ 55.68 % |
08/2024 | 57.6804 TKS | ▲ 7.98 % |
09/2024 | 53.9673 TKS | ▼ -6.44 % |
10/2024 | 40.8982 TKS | ▼ -24.22 % |
11/2024 | 41.4923 TKS | ▲ 1.45 % |
12/2024 | 75.5697 TKS | ▲ 82.13 % |
01/2025 | 71.0677 TKS | ▼ -5.96 % |
02/2025 | 72.2658 TKS | ▲ 1.69 % |
03/2025 | 2.473692 TKS | ▼ -96.58 % |
04/2025 | 0.60848155 TKS | ▼ -75.4 % |
05/2025 | 1.003235 TKS | ▲ 64.88 % |
złoty Ba Lan/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.450987 TKS |
Tối đa | 116.91 TKS |
Bình quân gia quyền | 28.6518 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.450987 TKS |
Tối đa | 257.99 TKS |
Bình quân gia quyền | 68.7729 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.935613 TKS |
Tối đa | 265.03 TKS |
Bình quân gia quyền | 150.36 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: