Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/SYS
Lịch sử thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá
PLN/SYS tỷ giá
05 01, 2024
1 PLN = 1.339865 SYS
▲ 5.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 59.74% (0.83876973 SYS — 1.339865 SYS)
Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -36.92% (2.124121 SYS — 1.339865 SYS)
Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -17.39% (1.621833 SYS — 1.339865 SYS)
Thay đổi trong PLN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -89.57% (12.8474 SYS — 1.339865 SYS)
złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 1.455213 SYS | ▲ 8.61 % |
03/05 | 1.548379 SYS | ▲ 6.4 % |
04/05 | 1.496132 SYS | ▼ -3.37 % |
05/05 | 1.479132 SYS | ▼ -1.14 % |
06/05 | 1.502371 SYS | ▲ 1.57 % |
07/05 | 1.411677 SYS | ▼ -6.04 % |
08/05 | 1.38686 SYS | ▼ -1.76 % |
09/05 | 1.452579 SYS | ▲ 4.74 % |
10/05 | 1.507022 SYS | ▲ 3.75 % |
11/05 | 1.512318 SYS | ▲ 0.35 % |
12/05 | 1.6283 SYS | ▲ 7.67 % |
13/05 | 1.995008 SYS | ▲ 22.52 % |
14/05 | 1.946394 SYS | ▼ -2.44 % |
15/05 | 1.927711 SYS | ▼ -0.96 % |
16/05 | 1.90615 SYS | ▼ -1.12 % |
17/05 | 1.98534 SYS | ▲ 4.15 % |
18/05 | 2.005116 SYS | ▲ 1 % |
19/05 | 1.90183 SYS | ▼ -5.15 % |
20/05 | 1.796239 SYS | ▼ -5.55 % |
21/05 | 1.743084 SYS | ▼ -2.96 % |
22/05 | 1.711168 SYS | ▼ -1.83 % |
23/05 | 1.766801 SYS | ▲ 3.25 % |
24/05 | 1.862061 SYS | ▲ 5.39 % |
25/05 | 1.890939 SYS | ▲ 1.55 % |
26/05 | 1.908095 SYS | ▲ 0.91 % |
27/05 | 1.964673 SYS | ▲ 2.97 % |
28/05 | 1.966439 SYS | ▲ 0.09 % |
29/05 | 2.029617 SYS | ▲ 3.21 % |
30/05 | 2.154263 SYS | ▲ 6.14 % |
31/05 | 2.17742 SYS | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.324727 SYS | ▼ -1.13 % |
13/05 — 19/05 | 1.223312 SYS | ▼ -7.66 % |
20/05 — 26/05 | 0.74995979 SYS | ▼ -38.69 % |
27/05 — 02/06 | 0.64008119 SYS | ▼ -14.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.76968983 SYS | ▲ 20.25 % |
10/06 — 16/06 | 0.7013094 SYS | ▼ -8.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.65104221 SYS | ▼ -7.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.67760425 SYS | ▲ 4.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.82599294 SYS | ▲ 21.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.6986826 SYS | ▼ -15.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.80396756 SYS | ▲ 15.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.84883701 SYS | ▲ 5.58 % |
złoty Ba Lan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.266984 SYS | ▼ -5.44 % |
06/2024 | 1.37987 SYS | ▲ 8.91 % |
07/2024 | 1.596515 SYS | ▲ 15.7 % |
08/2024 | 1.988118 SYS | ▲ 24.53 % |
09/2024 | 1.91018 SYS | ▼ -3.92 % |
10/2024 | 1.713223 SYS | ▼ -10.31 % |
11/2024 | 1.405557 SYS | ▼ -17.96 % |
12/2024 | 0.96758058 SYS | ▼ -31.16 % |
01/2025 | 1.233037 SYS | ▲ 27.44 % |
02/2025 | 0.72550659 SYS | ▼ -41.16 % |
03/2025 | 0.39062658 SYS | ▼ -46.16 % |
04/2025 | 0.58073941 SYS | ▲ 48.67 % |
złoty Ba Lan/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86520691 SYS |
Tối đa | 1.246205 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.034244 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8096257 SYS |
Tối đa | 2.151523 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.256991 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04066953 SYS |
Tối đa | 2.898674 SYS |
Bình quân gia quyền | 1.995742 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: