Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại STEEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/STEEM

Lịch sử thay đổi trong PLN/STEEM tỷ giá

PLN/STEEM tỷ giá

05 17, 2024
1 PLN = 0.9162807 STEEM
▼ -1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/STEEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong STEEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/STEEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/STEEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/STEEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -9.04% (1.007387 STEEM — 0.9162807 STEEM)

Thay đổi trong PLN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -9.04% (1.00729 STEEM — 0.9162807 STEEM)

Thay đổi trong PLN/STEEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi -24.44% (1.212618 STEEM — 0.9162807 STEEM)

Thay đổi trong PLN/STEEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 18, 2016 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với STEEM tiền tệ thay đổi bởi 41.48% (0.64764073 STEEM — 0.9162807 STEEM)

złoty Ba Lan/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/STEEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.91280008 STEEM ▼ -0.38 %
19/05 0.89118785 STEEM ▼ -2.37 %
20/05 0.85072223 STEEM ▼ -4.54 %
21/05 0.83084296 STEEM ▼ -2.34 %
22/05 0.84220755 STEEM ▲ 1.37 %
23/05 0.73457218 STEEM ▼ -12.78 %
24/05 0.70415861 STEEM ▼ -4.14 %
25/05 0.73475847 STEEM ▲ 4.35 %
26/05 0.74201081 STEEM ▲ 0.99 %
27/05 0.78614215 STEEM ▲ 5.95 %
28/05 0.80450167 STEEM ▲ 2.34 %
29/05 0.83925507 STEEM ▲ 4.32 %
30/05 0.79674648 STEEM ▼ -5.07 %
31/05 0.80454609 STEEM ▲ 0.98 %
01/06 0.77303559 STEEM ▼ -3.92 %
02/06 0.78068348 STEEM ▲ 0.99 %
03/06 0.76962682 STEEM ▼ -1.42 %
04/06 0.7878354 STEEM ▲ 2.37 %
05/06 0.791335 STEEM ▲ 0.44 %
06/06 0.80618796 STEEM ▲ 1.88 %
07/06 0.82390584 STEEM ▲ 2.2 %
08/06 0.82852099 STEEM ▲ 0.56 %
09/06 0.82716268 STEEM ▼ -0.16 %
10/06 0.84328118 STEEM ▲ 1.95 %
11/06 0.83495008 STEEM ▼ -0.99 %
12/06 0.85651079 STEEM ▲ 2.58 %
13/06 0.88127017 STEEM ▲ 2.89 %
14/06 0.86996449 STEEM ▼ -1.28 %
15/06 0.85101269 STEEM ▼ -2.18 %
16/06 0.85294276 STEEM ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/STEEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/STEEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.88173682 STEEM ▼ -3.77 %
27/05 — 02/06 0.78481128 STEEM ▼ -10.99 %
03/06 — 09/06 0.86864197 STEEM ▲ 10.68 %
10/06 — 16/06 0.78246691 STEEM ▼ -9.92 %
17/06 — 23/06 0.86818977 STEEM ▲ 10.96 %
24/06 — 30/06 0.88339055 STEEM ▲ 1.75 %
01/07 — 07/07 1.044136 STEEM ▲ 18.2 %
08/07 — 14/07 0.97361642 STEEM ▼ -6.75 %
15/07 — 21/07 0.98375732 STEEM ▲ 1.04 %
22/07 — 28/07 0.91735246 STEEM ▼ -6.75 %
29/07 — 04/08 0.99178391 STEEM ▲ 8.11 %
05/08 — 11/08 0.99006846 STEEM ▼ -0.17 %

złoty Ba Lan/STEEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.8760388 STEEM ▼ -4.39 %
07/2024 0.86745353 STEEM ▼ -0.98 %
08/2024 1.04217 STEEM ▲ 20.14 %
09/2024 0.82032262 STEEM ▼ -21.29 %
10/2024 0.70805017 STEEM ▼ -13.69 %
11/2024 0.67737108 STEEM ▼ -4.33 %
12/2024 0.59986184 STEEM ▼ -11.44 %
01/2025 0.8797203 STEEM ▲ 46.65 %
02/2025 0.60942245 STEEM ▼ -30.73 %
03/2025 0.51522845 STEEM ▼ -15.46 %
04/2025 0.57527513 STEEM ▲ 11.65 %
05/2025 0.60570886 STEEM ▲ 5.29 %

złoty Ba Lan/STEEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.81311918 STEEM
Tối đa 0.96497387 STEEM
Bình quân gia quyền 0.87662234 STEEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.68840039 STEEM
Tối đa 1.008359 STEEM
Bình quân gia quyền 0.8466481 STEEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02010403 STEEM
Tối đa 1.587421 STEEM
Bình quân gia quyền 1.132328 STEEM

Chia sẻ một liên kết đến PLN/STEEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến STEEM (STEEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu