Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/RVN

Lịch sử thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá

PLN/RVN tỷ giá

05 16, 2024
1 PLN = 8.676501 RVN
▼ -0.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (8.148222 RVN — 8.676501 RVN)

Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -25.84% (11.7003 RVN — 8.676501 RVN)

Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -19.38% (10.7622 RVN — 8.676501 RVN)

Thay đổi trong PLN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 3.49% (8.383696 RVN — 8.676501 RVN)

złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 8.779449 RVN ▲ 1.19 %
19/05 8.798404 RVN ▲ 0.22 %
20/05 8.600866 RVN ▼ -2.25 %
21/05 8.20109 RVN ▼ -4.65 %
22/05 8.115117 RVN ▼ -1.05 %
23/05 7.859749 RVN ▼ -3.15 %
24/05 7.597295 RVN ▼ -3.34 %
25/05 7.560124 RVN ▼ -0.49 %
26/05 7.644242 RVN ▲ 1.11 %
27/05 7.638545 RVN ▼ -0.07 %
28/05 7.984258 RVN ▲ 4.53 %
29/05 8.078843 RVN ▲ 1.18 %
30/05 8.658963 RVN ▲ 7.18 %
31/05 8.942822 RVN ▲ 3.28 %
01/06 9.256084 RVN ▲ 3.5 %
02/06 9.074916 RVN ▼ -1.96 %
03/06 8.656617 RVN ▼ -4.61 %
04/06 8.324869 RVN ▼ -3.83 %
05/06 8.318723 RVN ▼ -0.07 %
06/06 8.236988 RVN ▼ -0.98 %
07/06 8.437625 RVN ▲ 2.44 %
08/06 8.532337 RVN ▲ 1.12 %
09/06 8.472729 RVN ▼ -0.7 %
10/06 8.570847 RVN ▲ 1.16 %
11/06 9.107402 RVN ▲ 6.26 %
12/06 9.297542 RVN ▲ 2.09 %
13/06 9.366467 RVN ▲ 0.74 %
14/06 9.543694 RVN ▲ 1.89 %
15/06 9.439808 RVN ▼ -1.09 %
16/06 9.005842 RVN ▼ -4.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.627358 RVN ▼ -0.57 %
27/05 — 02/06 8.043987 RVN ▼ -6.76 %
03/06 — 09/06 9.248796 RVN ▲ 14.98 %
10/06 — 16/06 8.793407 RVN ▼ -4.92 %
17/06 — 23/06 4.486838 RVN ▼ -48.97 %
24/06 — 30/06 5.47689 RVN ▲ 22.07 %
01/07 — 07/07 6.880264 RVN ▲ 25.62 %
08/07 — 14/07 6.437873 RVN ▼ -6.43 %
15/07 — 21/07 7.135035 RVN ▲ 10.83 %
22/07 — 28/07 6.992216 RVN ▼ -2 %
29/07 — 04/08 7.705723 RVN ▲ 10.2 %
05/08 — 11/08 7.415274 RVN ▼ -3.77 %

złoty Ba Lan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.019817 RVN ▼ -7.57 %
07/2024 9.329664 RVN ▲ 16.33 %
08/2024 11.2726 RVN ▲ 20.83 %
09/2024 10.0381 RVN ▼ -10.95 %
10/2024 9.437892 RVN ▼ -5.98 %
11/2024 9.309217 RVN ▼ -1.36 %
12/2024 7.382146 RVN ▼ -20.7 %
01/2025 10.9224 RVN ▲ 47.96 %
02/2025 6.875206 RVN ▼ -37.05 %
03/2025 2.71649 RVN ▼ -60.49 %
04/2025 4.417126 RVN ▲ 62.6 %
05/2025 4.343075 RVN ▼ -1.68 %

złoty Ba Lan/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.430055 RVN
Tối đa 9.02233 RVN
Bình quân gia quyền 8.221345 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.096086 RVN
Tối đa 11.6975 RVN
Bình quân gia quyền 8.414471 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2320812 RVN
Tối đa 17.2467 RVN
Bình quân gia quyền 12.2856 RVN

Chia sẻ một liên kết đến PLN/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu