Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Particl
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/PART
Lịch sử thay đổi trong PLN/PART tỷ giá
PLN/PART tỷ giá
05 17, 2024
1 PLN = 1.385016 PART
▼ -2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Particl, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Particl.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/PART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/PART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Particl, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/PART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 112.87% (0.65063394 PART — 1.385016 PART)
Thay đổi trong PLN/PART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 157.48% (0.53790309 PART — 1.385016 PART)
Thay đổi trong PLN/PART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 167.49% (0.51779068 PART — 1.385016 PART)
Thay đổi trong PLN/PART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Particl tiền tệ thay đổi bởi 101.58% (0.68707544 PART — 1.385016 PART)
złoty Ba Lan/Particl dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Particl dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.400669 PART | ▲ 1.13 % |
19/05 | 1.403631 PART | ▲ 0.21 % |
20/05 | 1.415345 PART | ▲ 0.83 % |
21/05 | 1.433279 PART | ▲ 1.27 % |
22/05 | 1.431775 PART | ▼ -0.1 % |
23/05 | 1.436065 PART | ▲ 0.3 % |
24/05 | 1.434219 PART | ▼ -0.13 % |
25/05 | 1.457297 PART | ▲ 1.61 % |
26/05 | 1.479434 PART | ▲ 1.52 % |
27/05 | 1.501575 PART | ▲ 1.5 % |
28/05 | 1.508964 PART | ▲ 0.49 % |
29/05 | 1.50992 PART | ▲ 0.06 % |
30/05 | 1.585187 PART | ▲ 4.98 % |
31/05 | 1.673163 PART | ▲ 5.55 % |
01/06 | 1.73177 PART | ▲ 3.5 % |
02/06 | 1.760319 PART | ▲ 1.65 % |
03/06 | 1.805009 PART | ▲ 2.54 % |
04/06 | 1.782058 PART | ▼ -1.27 % |
05/06 | 1.806839 PART | ▲ 1.39 % |
06/06 | 1.830583 PART | ▲ 1.31 % |
07/06 | 1.878273 PART | ▲ 2.61 % |
08/06 | 1.888726 PART | ▲ 0.56 % |
09/06 | 1.887633 PART | ▼ -0.06 % |
10/06 | 1.85729 PART | ▼ -1.61 % |
11/06 | 1.857909 PART | ▲ 0.03 % |
12/06 | 1.875459 PART | ▲ 0.94 % |
13/06 | 1.955345 PART | ▲ 4.26 % |
14/06 | 2.062839 PART | ▲ 5.5 % |
15/06 | 2.661885 PART | ▲ 29.04 % |
16/06 | 3.157482 PART | ▲ 18.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Particl cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Particl dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.288345 PART | ▼ -6.98 % |
27/05 — 02/06 | 1.230799 PART | ▼ -4.47 % |
03/06 — 09/06 | 1.18333 PART | ▼ -3.86 % |
10/06 — 16/06 | 1.16258 PART | ▼ -1.75 % |
17/06 — 23/06 | 1.10182 PART | ▼ -5.23 % |
24/06 — 30/06 | 1.195178 PART | ▲ 8.47 % |
01/07 — 07/07 | 1.226665 PART | ▲ 2.63 % |
08/07 — 14/07 | 1.215447 PART | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.295528 PART | ▲ 6.59 % |
22/07 — 28/07 | 1.582405 PART | ▲ 22.14 % |
29/07 — 04/08 | 1.637297 PART | ▲ 3.47 % |
05/08 — 11/08 | 2.519948 PART | ▲ 53.91 % |
złoty Ba Lan/Particl dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.386947 PART | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 1.353647 PART | ▼ -2.4 % |
08/2024 | 1.456086 PART | ▲ 7.57 % |
09/2024 | 1.51571 PART | ▲ 4.09 % |
10/2024 | 1.636895 PART | ▲ 8 % |
11/2024 | 1.257229 PART | ▼ -23.19 % |
12/2024 | 1.029037 PART | ▼ -18.15 % |
01/2025 | 1.088317 PART | ▲ 5.76 % |
02/2025 | 1.478205 PART | ▲ 35.82 % |
03/2025 | 1.263963 PART | ▼ -14.49 % |
04/2025 | 1.556667 PART | ▲ 23.16 % |
05/2025 | 2.629195 PART | ▲ 68.9 % |
złoty Ba Lan/Particl thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65489793 PART |
Tối đa | 1.089922 PART |
Bình quân gia quyền | 0.80576176 PART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5323385 PART |
Tối đa | 1.089922 PART |
Bình quân gia quyền | 0.69712386 PART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01241196 PART |
Tối đa | 1.089922 PART |
Bình quân gia quyền | 0.69730681 PART |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/PART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Particl (PART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: