Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/MFT
Lịch sử thay đổi trong PLN/MFT tỷ giá
PLN/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 PLN = 44.5529 MFT
▼ -2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 56.15% (28.5315 MFT — 44.5529 MFT)
Thay đổi trong PLN/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 3.08% (43.2216 MFT — 44.5529 MFT)
Thay đổi trong PLN/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 4.09% (42.8028 MFT — 44.5529 MFT)
Thay đổi trong PLN/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.03% (446.81 MFT — 44.5529 MFT)
złoty Ba Lan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 49.173 MFT | ▲ 10.37 % |
19/05 | 44.9552 MFT | ▼ -8.58 % |
20/05 | 50.3602 MFT | ▲ 12.02 % |
21/05 | 55.3963 MFT | ▲ 10 % |
22/05 | 48.881 MFT | ▼ -11.76 % |
23/05 | 57.2209 MFT | ▲ 17.06 % |
24/05 | 60.6177 MFT | ▲ 5.94 % |
25/05 | 61.9675 MFT | ▲ 2.23 % |
26/05 | 63.0343 MFT | ▲ 1.72 % |
27/05 | 62.0611 MFT | ▼ -1.54 % |
28/05 | 58.7929 MFT | ▼ -5.27 % |
29/05 | 59.1145 MFT | ▲ 0.55 % |
30/05 | 17.3207 MFT | ▼ -70.7 % |
31/05 | 32.3945 MFT | ▲ 87.03 % |
01/06 | 35.3066 MFT | ▲ 8.99 % |
02/06 | 35.6314 MFT | ▲ 0.92 % |
03/06 | 34.942 MFT | ▼ -1.93 % |
04/06 | 34.2148 MFT | ▼ -2.08 % |
05/06 | 37.0594 MFT | ▲ 8.31 % |
06/06 | 33.8282 MFT | ▼ -8.72 % |
07/06 | 33.5594 MFT | ▼ -0.79 % |
08/06 | 39.9272 MFT | ▲ 18.97 % |
09/06 | 36.7015 MFT | ▼ -8.08 % |
10/06 | 37.7714 MFT | ▲ 2.92 % |
11/06 | 33.5137 MFT | ▼ -11.27 % |
12/06 | 32.7614 MFT | ▼ -2.24 % |
13/06 | 33.3845 MFT | ▲ 1.9 % |
14/06 | 43.6457 MFT | ▲ 30.74 % |
15/06 | 45.3029 MFT | ▲ 3.8 % |
16/06 | 47.7415 MFT | ▲ 5.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.897 MFT | ▲ 3.02 % |
27/05 — 02/06 | 49.8184 MFT | ▲ 8.54 % |
03/06 — 09/06 | 58.2811 MFT | ▲ 16.99 % |
10/06 — 16/06 | 58.336 MFT | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 55.9087 MFT | ▼ -4.16 % |
24/06 — 30/06 | 58.1619 MFT | ▲ 4.03 % |
01/07 — 07/07 | 28.1678 MFT | ▼ -51.57 % |
08/07 — 14/07 | 50.1724 MFT | ▲ 78.12 % |
15/07 — 21/07 | 61.2182 MFT | ▲ 22.02 % |
22/07 — 28/07 | 67.2381 MFT | ▲ 9.83 % |
29/07 — 04/08 | 62.0483 MFT | ▼ -7.72 % |
05/08 — 11/08 | 81.5459 MFT | ▲ 31.42 % |
złoty Ba Lan/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.3659 MFT | ▼ -0.42 % |
07/2024 | 47.3021 MFT | ▲ 6.62 % |
08/2024 | 49.8971 MFT | ▲ 5.49 % |
09/2024 | 49.8859 MFT | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 46.9888 MFT | ▼ -5.81 % |
11/2024 | 45.254 MFT | ▼ -3.69 % |
12/2024 | 47.1455 MFT | ▲ 4.18 % |
01/2025 | 47.4206 MFT | ▲ 0.58 % |
02/2025 | 49.7464 MFT | ▲ 4.9 % |
03/2025 | 49.2192 MFT | ▼ -1.06 % |
04/2025 | 39.5447 MFT | ▼ -19.66 % |
05/2025 | 50.6499 MFT | ▲ 28.08 % |
złoty Ba Lan/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55210679 MFT |
Tối đa | 44.6129 MFT |
Bình quân gia quyền | 34.2216 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55210679 MFT |
Tối đa | 44.6129 MFT |
Bình quân gia quyền | 37.3711 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55210679 MFT |
Tối đa | 52.0732 MFT |
Bình quân gia quyền | 41.4359 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: