Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/JNT
Lịch sử thay đổi trong PLN/JNT tỷ giá
PLN/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 PLN = 1.900297 JNT
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.54% (9.766306 JNT — 1.900297 JNT)
Thay đổi trong PLN/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.21% (17.6192 JNT — 1.900297 JNT)
Thay đổi trong PLN/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.24% (7.998755 JNT — 1.900297 JNT)
Thay đổi trong PLN/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -76.24% (7.998755 JNT — 1.900297 JNT)
złoty Ba Lan/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.897426 JNT | ▼ -0.15 % |
19/05 | 1.92246 JNT | ▲ 1.32 % |
20/05 | 2.044906 JNT | ▲ 6.37 % |
21/05 | 2.074196 JNT | ▲ 1.43 % |
22/05 | 2.17285 JNT | ▲ 4.76 % |
23/05 | 2.539481 JNT | ▲ 16.87 % |
24/05 | 2.570688 JNT | ▲ 1.23 % |
25/05 | 2.349359 JNT | ▼ -8.61 % |
26/05 | 2.356477 JNT | ▲ 0.3 % |
27/05 | 2.411585 JNT | ▲ 2.34 % |
28/05 | 2.354034 JNT | ▼ -2.39 % |
29/05 | 1.721565 JNT | ▼ -26.87 % |
30/05 | 1.983949 JNT | ▲ 15.24 % |
31/05 | 2.021998 JNT | ▲ 1.92 % |
01/06 | 1.880716 JNT | ▼ -6.99 % |
02/06 | 1.846779 JNT | ▼ -1.8 % |
03/06 | 1.180333 JNT | ▼ -36.09 % |
04/06 | 1.099727 JNT | ▼ -6.83 % |
05/06 | 1.112555 JNT | ▲ 1.17 % |
06/06 | 1.130759 JNT | ▲ 1.64 % |
07/06 | 1.159592 JNT | ▲ 2.55 % |
08/06 | 0.96904389 JNT | ▼ -16.43 % |
09/06 | 0.94478351 JNT | ▼ -2.5 % |
10/06 | 0.93755914 JNT | ▼ -0.76 % |
11/06 | 0.46554062 JNT | ▼ -50.35 % |
12/06 | 0.42736148 JNT | ▼ -8.2 % |
13/06 | 0.36978988 JNT | ▼ -13.47 % |
14/06 | 0.33766007 JNT | ▼ -8.69 % |
15/06 | 0.32886947 JNT | ▼ -2.6 % |
16/06 | 0.32022886 JNT | ▼ -2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.127384 JNT | ▼ -40.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.69566589 JNT | ▼ -38.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.68121142 JNT | ▼ -2.08 % |
10/06 — 16/06 | 0.81705971 JNT | ▲ 19.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.72826273 JNT | ▼ -10.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.43605367 JNT | ▼ -40.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.36833787 JNT | ▼ -15.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.18284794 JNT | ▼ -50.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.17605107 JNT | ▼ -3.72 % |
22/07 — 28/07 | 0.17319768 JNT | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 0.20866718 JNT | ▲ 20.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.17353495 JNT | ▼ -16.84 % |
złoty Ba Lan/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.907732 JNT | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 1.95571 JNT | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 2.339163 JNT | ▲ 19.61 % |
09/2024 | 1.834179 JNT | ▼ -21.59 % |
10/2024 | 2.667456 JNT | ▲ 45.43 % |
11/2024 | 2.357175 JNT | ▼ -11.63 % |
12/2024 | 2.66375 JNT | ▲ 13.01 % |
01/2025 | 4.000121 JNT | ▲ 50.17 % |
02/2025 | 5.697029 JNT | ▲ 42.42 % |
03/2025 | 0.64670763 JNT | ▼ -88.65 % |
04/2025 | 0.19284517 JNT | ▼ -70.18 % |
05/2025 | 0.18852986 JNT | ▼ -2.24 % |
złoty Ba Lan/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.902875 JNT |
Tối đa | 8.808919 JNT |
Bình quân gia quyền | 5.451458 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.902875 JNT |
Tối đa | 24.8318 JNT |
Bình quân gia quyền | 12.9837 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.902875 JNT |
Tối đa | 24.8318 JNT |
Bình quân gia quyền | 11.5294 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: